Bí mật của những người có huyết áp ‘siêu thấp’ mà vẫn khỏe mạnh?

0
161

Khám phá bí ẩn đằng sau những người có huyết áp 90/60 mmHg vẫn khỏe mạnh. Bài viết từ nhungdieuthuvi.com giải thích huyết áp thấp sinh lý, các yếu tố ảnh hưởng, cách xác định huyết áp lý tưởng cho bản thân và lời khuyên sống khỏe từ chuyên gia.

Tóm tắt bài viết này

Huyết áp 90/60 mmHg thường là thấp nhưng có thể bình thường nếu không triệu chứng. Huyết áp biến thiên tự nhiên do nhiều yếu tố cá nhân, không có chuẩn mực duy nhất. Huyết áp thấp sinh lý là “bí mật” giúp nhiều người khỏe mạnh dù chỉ số thấp. Nhận biết triệu chứng nguy hiểm và thăm khám bác sĩ khi cần thiết. Theo dõi huyết áp cá nhân và lối sống khoa học là chìa khóa sống khỏe.

Huyết Áp Thấp Là Gì? Hiểu Đúng Về Chỉ Số 90/60 mmHg

Định nghĩa cơ bản về huyết áp thấp

Huyết áp là một chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe hệ tim mạch, thể hiện áp lực của dòng máu tác động lên thành động mạch. Chỉ số này được biểu thị bằng hai con số: huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương, với đơn vị đo là milimet thủy ngân (mmHg). Huyết áp tâm thu là áp lực máu cao nhất khi tim co bóp để bơm máu đi khắp cơ thể, trong khi huyết áp tâm trương là áp lực thấp nhất trong động mạch khi tim thư giãn giữa hai nhịp đập.

Theo các tổ chức y tế, huyết áp được xem là thấp khi chỉ số huyết áp tâm thu dưới 90 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương dưới 60 mmHg. Ví dụ, một chỉ số 90/60 mmHg hay 100/60 mmHg đều được xếp vào nhóm huyết áp thấp hoặc tiệm cận thấp.3 Việc hiểu rõ định nghĩa này là nền tảng để mỗi người có thể tự đánh giá tình trạng sức khỏe của mình một cách chính xác, tránh những lo lắng không cần thiết khi chỉ số huyết áp của bản thân nằm gần ngưỡng thấp.

Huyết áp 90/60 mmHg: Khi nào là bình thường, khi nào cần lo lắng?

Chỉ số huyết áp 90/60 mmHg, mặc dù được định nghĩa là thấp, không phải lúc nào cũng là dấu hiệu đáng lo ngại. Đối với nhiều người khỏe mạnh, đặc biệt là những người có cơ địa hoặc yếu tố di truyền, mức huyết áp này có thể là bình thường và không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Trong những trường hợp này, huyết áp thấp được xem là lành tính và thường không cần đến các biện pháp điều trị y tế. Đây chính là một phần của “bí mật” mà nhiều người có huyết áp “siêu thấp” vẫn duy trì được sức khỏe tốt.

Tuy nhiên, tình hình sẽ khác nếu chỉ số huyết áp 90/60 mmHg hoặc thấp hơn thường xuyên đi kèm với các triệu chứng khó chịu như mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, hoa mắt, buồn nôn.5 Hoặc nếu người đó có tiền sử bệnh lý nền hay gia đình có người mắc các vấn đề về tim mạch, huyết áp. Khi những dấu hiệu này xuất hiện, huyết áp thấp không còn là trạng thái sinh lý bình thường mà có thể là biểu hiện của một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn cần được thăm khám và chẩn đoán bởi bác sĩ chuyên khoa. Việc phân biệt rõ ràng giữa một chỉ số thấp đơn thuần và một tình trạng huyết áp thấp có triệu chứng là rất quan trọng để đưa ra quyết định đúng đắn về việc chăm sóc sức khỏe.

Phân biệt huyết áp thấp sinh lý và huyết áp thấp bệnh lý

Để thực sự “giải mã” bí mật của những người có huyết áp thấp mà vẫn khỏe mạnh, việc phân biệt giữa huyết áp thấp sinh lý và huyết áp thấp bệnh lý là điều cần thiết. Đây là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau về bản chất và mức độ nguy hiểm.

Huyết áp thấp sinh lý là tình trạng huyết áp tự nhiên thấp hơn mức trung bình nhưng không gây ra bất kỳ triệu chứng hay vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nào. “Bí mật” ở đây nằm ở khả năng thích nghi tuyệt vời của cơ thể. Những người này có thể có huyết áp thấp do yếu tố di truyền từ gia đình hoặc do môi trường sống đặc thù, chẳng hạn như những người sống ở vùng núi cao, nơi áp suất không khí thấp hơn và lượng oxy trong không khí loãng hơn. Cơ thể họ đã hoàn toàn thích nghi với mức áp lực máu này, đảm bảo các cơ quan vẫn nhận đủ máu và oxy để hoạt động bình thường, không gây ra cảm giác khó chịu hay biến chứng. Trong trường hợp này, việc cố gắng nâng huyết áp lên mức “bình thường” theo chuẩn chung có thể không cần thiết và thậm chí tiềm ẩn rủi ro.

Ngược lại, huyết áp thấp bệnh lý là tình trạng huyết áp giảm xuống dưới ngưỡng bình thường do hậu quả của một hoặc nhiều tình trạng y tế tiềm ẩn. Đây là lúc huyết áp thấp thực sự trở thành vấn đề sức khỏe đáng lo ngại. Các nguyên nhân có thể rất đa dạng, bao gồm các vấn đề về tim mạch như suy tim, nhịp tim chậm, hoặc các bệnh van tim.3 Rối loạn nội tiết như suy giáp, bệnh Addison (suy vỏ thượng thận nguyên phát), hoặc hạ đường huyết cũng có thể gây ra tình trạng này. Ngoài ra, mất nước nghiêm trọng do nôn mửa, tiêu chảy, sốt cao hoặc mất máu cấp tính do chấn thương, phẫu thuật, hoặc xuất huyết nội tạng cũng là những nguyên nhân phổ biến. Các tình trạng nhiễm trùng nặng (sốc nhiễm khuẩn), phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ), hoặc thậm chí là mang thai cũng có thể dẫn đến huyết áp thấp bệnh lý. Cuối cùng, tác dụng phụ của một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu, thuốc hạ huyết áp, thuốc chống trầm cảm, hoặc thuốc điều trị rối loạn cương dương cũng có thể là nguyên nhân. Việc phân loại này giúp người bệnh và bác sĩ xác định đúng nguyên nhân để có hướng điều trị phù hợp, thay vì chỉ tập trung vào con số huyết áp đơn thuần.

Tại Sao Huyết Áp Không Có Một Chuẩn Mực Duy Nhất Cho Mọi Người?

Các yếu tố ảnh hưởng đến huyết áp cá nhân: Từ di truyền đến lối sống

Huyết áp không phải là một chỉ số cố định mà là một giá trị động, liên tục thay đổi theo từng khoảnh khắc trong ngày và chịu ảnh hưởng bởi một mạng lưới phức tạp các yếu tố cá nhân. Chính sự đa dạng và tương tác của các yếu tố này là lý do tại sao không có một “chuẩn mực” huyết áp duy nhất có thể áp dụng cho tất cả mọi người.

Các yếu tố này có thể được chia thành hai nhóm chính:

Yếu tố không thể thay đổi:

  • Di truyền và tiền sử gia đình: Một số người có khuynh hướng tự nhiên có huyết áp thấp do yếu tố di truyền. Tương tự, nếu trong gia đình có tiền sử người thân mắc bệnh tăng huyết áp hoặc các bệnh tim mạch khác, nguy cơ mắc bệnh của cá nhân cũng sẽ cao hơn. Điều này cho thấy yếu tố gen đóng vai trò quan trọng trong việc định hình mức huyết áp cơ bản của mỗi người.
  • Tuổi tác: Quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể ảnh hưởng đến độ đàn hồi của thành mạch máu. Khi tuổi càng cao, mạch máu có xu hướng xơ cứng và kém đàn hồi hơn, dẫn đến áp lực trong lòng mạch tăng lên và huyết áp có xu hướng cao hơn so với khi còn trẻ. Ngoài ra, phụ nữ mang thai cũng trải qua những thay đổi nội tiết tố lớn, đặc biệt là progesterone và estrogen, có thể ảnh hưởng đến mạch máu và gây ra biến động huyết áp, thường là giảm trong 24 tuần đầu thai kỳ.

Yếu tố có thể điều chỉnh:

  • Chế độ ăn uống: Lượng muối tiêu thụ có tác động trực tiếp đến huyết áp. Chế độ ăn nhiều muối, chất béo không lành mạnh, hoặc thiếu hụt các dưỡng chất quan trọng như kali, magie, canxi có thể làm tăng huyết áp. Ngược lại, thiếu hụt các vitamin cần thiết như B12 và folate có thể dẫn đến huyết áp thấp.
  • Vận động thể chất: Lối sống ít vận động được xem là một yếu tố nguy cơ của tăng huyết áp do làm tăng nguy cơ rối loạn lipid máu và tiểu đường. Tuy nhiên, vận động quá sức hoặc không đúng cách cũng có thể gây ra những biến động huyết áp đột ngột.
  • Căng thẳng, lo âu và yếu tố tâm lý: Tâm trạng và cảm xúc có ảnh hưởng sâu sắc đến huyết áp. Lo lắng, sợ hãi, căng thẳng kéo dài, hay những cú sốc tâm lý đều có thể kích thích cơ thể giải phóng các hormone như adrenaline và cortisol, gây co mạch và làm huyết áp tăng vọt hoặc hạ nhanh chóng.
  • Hút thuốc lá và rượu bia: Nicotine trong thuốc lá và cồn trong rượu bia là những chất kích thích làm co mạch máu và tăng nhịp tim, dẫn đến tăng huyết áp hoặc gây ra sự dao động bất thường của huyết áp.
  • Thuốc và bệnh lý tiềm ẩn: Một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu, thuốc chống trầm cảm, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) có thể gây tác dụng phụ làm thay đổi huyết áp. Đồng thời, nhiều bệnh lý như tiểu đường, suy tim, bệnh thận, hoặc các rối loạn nội tiết khác cũng có thể là nguyên nhân gây ra huyết áp không ổn định.

Sự đa dạng của các yếu tố này, từ những đặc điểm sinh học không thể thay đổi đến những thói quen sinh hoạt hàng ngày, giải thích tại sao huyết áp của mỗi người là một bức tranh độc đáo. Một chỉ số huyết áp được đo tại một thời điểm nhất định không thể phản ánh toàn bộ sức khỏe tim mạch của một cá nhân, mà cần được đặt trong bối cảnh tổng thể của các yếu tố ảnh hưởng.

Sự biến thiên huyết áp trong ngày và theo độ tuổi: Một nhịp điệu tự nhiên của cơ thể

Huyết áp không phải là một con số tĩnh mà thay đổi liên tục trong suốt 24 giờ theo nhịp sinh học tự nhiên của cơ thể và các hoạt động hàng ngày. Sự biến thiên này là một phần quan trọng của “bí mật” về huyết áp, giúp giải thích tại sao một chỉ số đo tại một thời điểm cụ thể không thể là chuẩn mực duy nhất cho mọi người.

Diễn biến trong ngày:

  • Buổi sáng: Sau khi thức dậy, hệ thần kinh giao cảm của cơ thể được kích hoạt để chuẩn bị cho các hoạt động trong ngày, khiến huyết áp có xu hướng tăng nhẹ. Đây là hiện tượng “tăng huyết áp buổi sáng” tự nhiên.
  • Buổi trưa: Huyết áp thường có xu hướng ổn định hoặc giảm nhẹ, đặc biệt khi cơ thể được nghỉ ngơi hoặc thư giãn sau bữa trưa.
  • Buổi chiều: Khi năng lượng được phục hồi và các hoạt động tăng lên, huyết áp có thể tăng nhẹ trở lại, đặc biệt nếu có các hoạt động đòi hỏi sự tập trung hoặc căng thẳng.
  • Buổi tối và ban đêm: Khi cơ thể dần thư giãn và chuẩn bị cho giấc ngủ, huyết áp thường giảm xuống, thấp hơn so với ban ngày. Đây là một phần quan trọng của chu kỳ huyết áp tự nhiên, và việc huyết áp thấp vào ban đêm là điều hoàn toàn bình thường.

Biến thiên theo độ tuổi:

Chỉ số huyết áp bình thường cũng có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm tuổi. Huyết áp có xu hướng tăng nhẹ theo tuổi, nhưng mức “bình thường” ở trẻ em, thanh thiếu niên, người trưởng thành và người cao tuổi là không giống nhau. Ví dụ, huyết áp 95/60 mmHg có thể là bình thường đối với một thiếu niên, nhưng lại là thấp đối với một người trung niên. Điều này nhấn mạnh rằng việc đánh giá huyết áp cần phải dựa trên ngữ cảnh độ tuổi cụ thể của từng cá nhân.

Sự biến thiên tự nhiên này cho thấy một chỉ số huyết áp đơn lẻ được đo tại một thời điểm nhất định không thể cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về sức khỏe tim mạch của một người. Để hiểu rõ hơn về huyết áp của bản thân, cần theo dõi các xu hướng và biến động theo thời gian, thay vì chỉ so sánh với một con số “chuẩn” chung.

“Bí mật” của người có huyết áp thấp nhưng vẫn khỏe mạnh: Huyết áp thấp sinh lý và khả năng thích nghi của cơ thể

“Bí mật” cốt lõi đằng sau những người có huyết áp “siêu thấp” như 90/60 mmHg mà vẫn khỏe mạnh nằm ở khái niệm huyết áp thấp sinh lý và khả năng thích nghi phi thường của cơ thể con người. Đối với một bộ phận không nhỏ cá nhân, mức huyết áp này không phải là dấu hiệu của bệnh tật hay sự suy yếu, mà đơn thuần là một trạng thái sinh lý tự nhiên của họ.

Những người này thường có huyết áp thấp do các yếu tố di truyền, tức là họ sinh ra đã có mức huyết áp thấp hơn so với mặt bằng chung. Điều quan trọng là, cơ thể của họ đã hoàn toàn thích nghi với mức áp lực máu đó. Hệ thống tuần hoàn của họ hoạt động hiệu quả ngay cả với áp lực thấp hơn, đảm bảo rằng tất cả các cơ quan quan trọng, bao gồm não, tim, thận, vẫn nhận đủ lượng máu và oxy cần thiết để hoạt động tối ưu.4 Do đó, họ không trải qua bất kỳ triệu chứng khó chịu nào như chóng mặt, mệt mỏi, hay buồn nôn, và cũng không đối mặt với các biến chứng nguy hiểm liên quan đến thiếu máu nuôi dưỡng các cơ quan.

Trong những trường hợp này, huyết áp thấp không được coi là một bệnh lý và hoàn toàn không cần điều trị. Việc cố gắng nâng huyết áp của họ lên mức “bình thường” theo các tiêu chuẩn chung có thể không chỉ không cần thiết mà còn tiềm ẩn rủi ro, gây ra những áp lực không cần thiết lên hệ tim mạch đã quen với mức áp lực thấp hơn. Điều này nhấn mạnh rằng, trong y học, việc đánh giá sức khỏe không chỉ dựa vào một con số đơn thuần mà còn phải xem xét toàn diện tình trạng lâm sàng, triệu chứng, và khả năng thích nghi của từng cá nhân. Sự khỏe mạnh không phải là đạt được một chỉ số lý tưởng theo chuẩn chung, mà là việc cơ thể hoạt động tối ưu và không có triệu chứng bất thường ở mức huyết áp vốn có của nó.

Dấu Hiệu Nhận Biết Huyết Áp Thấp và Khi Nào Cần Chú Ý Đặc BiệtCác triệu chứng phổ biến của huyết áp thấp: Từ chóng mặt đến mệt mỏi

Khi huyết áp thấp không còn là trạng thái sinh lý bình thường mà là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe, cơ thể sẽ phát ra các tín hiệu cảnh báo rõ ràng. Các triệu chứng này thường xuất hiện do lượng máu cung cấp đến não và các cơ quan quan trọng khác bị giảm sút, gây ra tình trạng thiếu oxy và dưỡng chất. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu này là cực kỳ quan trọng để phân biệt giữa huyết áp thấp lành tính và huyết áp thấp cần được can thiệp y tế.

Các triệu chứng phổ biến của huyết áp thấp bao gồm:

  • Hoa mắt hoặc chóng mặt: Đây là một trong những triệu chứng thường gặp nhất, đặc biệt khi thay đổi tư thế đột ngột như đứng dậy sau khi ngồi hoặc nằm lâu. Người bệnh có thể cảm thấy mọi vật quay cuồng, mất thăng bằng.
  • Đau đầu dữ dội hoặc mê sảng: Cơn đau đầu có thể tăng lên khi não bộ làm việc căng thẳng hoặc sau khi hoạt động thể lực nặng, thường đau nặng hơn ở vùng đỉnh đầu.
  • Ngất xỉu: Trong những trường hợp huyết áp hạ quá mức nghiêm trọng, bệnh nhân có thể mất ý thức đột ngột và ngất xỉu, tiềm ẩn nguy cơ chấn thương.
  • Giảm tập trung và mệt mỏi: Do não không nhận đủ oxy và dưỡng chất, khả năng tập trung bị suy giảm. Cảm giác mệt mỏi, uể oải, rã rời thường xuất hiện vào buổi sáng, ngay cả khi không làm việc quá sức.
  • Da lạnh, nhợt nhạt và tê cóng chân tay: Cơ thể không duy trì được việc tưới máu và cung cấp oxy đến da, dẫn đến giảm thân nhiệt, khiến chân tay tê cóng và da trở nên xanh xao.
  • Mờ mắt, giảm thị lực và thính giác: Huyết áp thấp có thể ảnh hưởng đến các giác quan, gây ra tình trạng mờ mắt đột ngột, thậm chí giảm thính lực.
  • Buồn nôn, lợm giọng: Cảm giác khó chịu ở dạ dày, buồn nôn hoặc lợm giọng cũng là một dấu hiệu thường gặp.
  • Nhịp tim nhanh, thở nhanh và nông: Khi cơ thể thiếu oxy do huyết áp thấp, tim và phổi phải tăng cường hoạt động để bù đắp, dẫn đến nhịp tim đập nhanh và nhịp thở gấp, nông.
  • Cảm giác khát nước và trầm cảm: Một số người còn có thể cảm thấy khát nước liên tục hoặc có xu hướng dễ bị trầm cảm.

Việc liệt kê chi tiết các triệu chứng này giúp người đọc tự đánh giá tình trạng sức khỏe của mình một cách chủ động. Điều này cho phép họ phân biệt được khi nào huyết áp thấp của mình chỉ là một đặc điểm sinh lý không đáng ngại, và khi nào nó là một tín hiệu cảnh báo cần sự chú ý của y tế.

Khi nào huyết áp thấp trở nên nguy hiểm và cần thăm khám bác sĩ ngay?

Mặc dù huyết áp thấp không kèm triệu chứng thường được coi là lành tính, nhưng khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường, tình trạng này có thể tiềm ẩn nhiều nguy hiểm và cần được xử lý kịp thời. Việc nhận biết các dấu hiệu cảnh báo là cực kỳ quan trọng để tránh các biến chứng nghiêm trọng.

Các dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm bao gồm:

  • Ngất xỉu lặp lại hoặc gây chấn thương: Nếu tình trạng ngất xỉu xảy ra thường xuyên, đặc biệt là khi gây ra các chấn thương như gãy xương, chấn thương nội tạng, hoặc thậm chí là xuất huyết não do ngã, đây là một tín hiệu khẩn cấp.
  • Các triệu chứng sốc: Đây là tình trạng nguy hiểm nhất của huyết áp thấp, khi các cơ quan không nhận đủ máu để hoạt động. Dấu hiệu bao gồm lú lẫn (đặc biệt ở người lớn tuổi), da lạnh, xanh xao, tái nhợt, mạch yếu và nhanh, thở nhanh, nông.
  • Đau ngực, khó thở, giảm khả năng gắng sức: Đây có thể là dấu hiệu của việc tim không được cung cấp đủ máu hoặc các vấn đề tim mạch nghiêm trọng khác.
  • Yếu tay chân, méo miệng: Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của đột quỵ, một biến chứng nguy hiểm do thiếu máu não.
  • Huyết áp giảm đột ngột hoặc quá thấp kéo dài mà không rõ nguyên nhân: Bất kỳ sự thay đổi bất thường nào trong chỉ số huyết áp mà không thể giải thích được bằng các yếu tố thông thường đều cần được thăm khám.

Các biến chứng nguy hiểm của huyết áp thấp có triệu chứng:

Nếu không được điều trị kịp thời, huyết áp thấp có triệu chứng có thể dẫn đến nhiều biến chứng đe dọa tính mạng. Các biến chứng này bao gồm sốc, suy đa tạng, suy thận cấp, và đặc biệt là đột quỵ do thiếu máu não hoặc hình thành huyết khối tĩnh mạch sâu. Tình trạng huyết áp thấp kéo dài cũng có thể làm tim phải hoạt động gắng sức để bù đắp, dẫn đến suy giảm chức năng tim và suy tim về lâu dài. Việc hiểu rõ những nguy cơ này giúp người bệnh không xem nhẹ các triệu chứng bất thường và chủ động tìm kiếm sự trợ giúp y tế, đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Làm Thế Nào Để Xác Định Huyết Áp Lý Tưởng Cho Bản Thân?

Các chỉ số huyết áp bình thường và lý tưởng theo khuyến nghị y tế

Mặc dù huyết áp của mỗi người có sự biến động và phụ thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân, các tổ chức y tế trên thế giới vẫn đưa ra các ngưỡng tham chiếu quan trọng để giúp đánh giá tình trạng huyết áp và xác định mức độ rủi ro. Việc hiểu các ngưỡng này là bước đầu tiên để xác định huyết áp lý tưởng của bản thân trong bối cảnh chung.

Theo Hướng dẫn của Trường Tim mạch Hoa Kỳ/Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ năm 2017 và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mức huyết áp lý tưởng (optimal) cho người trưởng thành là dưới 120/80 mmHg. Duy trì huyết áp trong ngưỡng này được xem là tối ưu để giảm thiểu đáng kể nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch và đột quỵ.

Huyết áp bình thường được định nghĩa rộng hơn, thường nằm trong khoảng 90/60 mmHg đến 129/84 mmHg.

Để giúp người đọc dễ dàng hình dung và phân loại huyết áp của mình, dưới đây là bảng phân loại huyết áp chung cho người trưởng thành trên 18 tuổi, dựa trên các khuyến nghị y tế:

Bảng: Phân loại Huyết áp ở Người Trưởng Thành

Phân loại Huyết áp Huyết áp Tâm Thu (SYS – mmHg) Và/Hoặc Huyết áp Tâm Trương (DIA – mmHg)
Huyết áp tối ưu < 120 < 80
Huyết áp bình thường 120 – 129 và/hoặc 80 – 84
Tiền tăng huyết áp 130 – 139 và/hoặc 85 – 89
Tăng huyết áp độ 1 140 – 159 và/hoặc 90 – 99
Tăng huyết áp độ 2 160 – 179 và/hoặc 100 – 109
Tăng huyết áp độ 3 ≥ 180 và/hoặc ≥ 110
Tăng huyết áp tâm thu đơn độc ≥ 140 < 90
Huyết áp thấp < 90 và/hoặc < 60

Nguồn tham khảo: WHO, AHA/ACC và các bệnh viện uy tín tại Việt Nam

Bên cạnh các ngưỡng chung, huyết áp bình thường còn có sự khác biệt đáng kể theo độ tuổi. Huyết áp có xu hướng tăng nhẹ khi tuổi tác tăng lên. Do đó, việc tham khảo bảng chỉ số trung bình theo độ tuổi và giới tính sẽ giúp mỗi người có cái nhìn phù hợp hơn về mức huyết áp “bình thường” của riêng mình.

Bảng: Huyết áp trung bình theo độ tuổi (người trưởng thành)

Độ tuổi (năm) Huyết áp Tâm Thu (mmHg) – Nam Huyết áp Tâm Trương (mmHg) – Nam Huyết áp Tâm Thu (mmHg) – Nữ Huyết áp Tâm Trương (mmHg) – Nữ
21-25 120. 78. 115. 70.
26-30 119. 76. 113. 71.
31-35 114. 75. 110. 72.
36-40 120. 75. 112. 74.
41-45 115. 78. 116. 73.
46-50 119. 80. 124 78.
51-55 125. 80. 112. 74.
56-60 129. 79. 132. 78.
61-65 115. 76. 130. 77.

Nguồn tham khảo: MedicineNet (USA) và các bệnh viện uy tín tại Việt Nam

Những bảng này cung cấp một cái nhìn tổng quan về các mức huyết áp, nhưng điều quan trọng là phải nhớ rằng đây chỉ là các giá trị tham khảo. Huyết áp lý tưởng thực sự của mỗi người cần được xác định dựa trên nhiều yếu tố hơn, bao gồm tình trạng sức khỏe tổng thể, tiền sử bệnh lý, lối sống, và quan trọng nhất là việc theo dõi cá nhân.

Tầm quan trọng của việc theo dõi huyết áp cá nhân tại nhà

Trong bối cảnh huyết áp là một chỉ số biến động và mang tính cá nhân cao, việc tự theo dõi huyết áp tại nhà đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc xác định huyết áp lý tưởng cho bản thân. Phương pháp này cung cấp một bức tranh toàn diện và chính xác hơn về huyết áp của một người trong môi trường sống thực tế, vượt qua những hạn chế của việc đo huyết áp tại phòng khám (ví dụ, hội chứng tăng huyết áp áo choàng trắng do căng thẳng khi gặp bác sĩ).

Để theo dõi huyết áp cá nhân hiệu quả, người bệnh nên thực hiện đo huyết áp thường xuyên tại nhà, vào các thời điểm cố định trong ngày. Thời điểm lý tưởng thường là buổi sáng sau khi thức dậy (trước khi ăn sáng và uống thuốc) và buổi tối trước khi đi ngủ. Việc đo vào cùng một thời điểm mỗi ngày giúp tạo ra dữ liệu nhất quán để so sánh và theo dõi các xu hướng biến động.

Mỗi lần đo, cần ghi chép lại đầy đủ các chỉ số: huyết áp tâm thu (số trên), huyết áp tâm trương (số dưới), và nhịp tim, cùng với ngày và giờ đo. Việc duy trì một nhật ký huyết áp chi tiết sẽ tạo ra một bộ dữ liệu đáng tin cậy. Bộ dữ liệu này cực kỳ hữu ích cho bác sĩ trong quá trình đánh giá tình trạng sức khỏe, xác định nguyên nhân gây biến động huyết áp, và điều chỉnh phác đồ điều trị (nếu cần thiết) một cách phù hợp nhất với từng cá nhân.

Thông qua việc theo dõi đều đặn, một người có thể nhận ra “huyết áp lý tưởng” của riêng mình – mức huyết áp mà tại đó cơ thể cảm thấy khỏe mạnh, không có triệu chứng khó chịu, ngay cả khi con số đó có thể thấp hơn các ngưỡng “bình thường” chung. Đây chính là cách để mỗi người tự “giải mã” bí mật của huyết áp của mình, từ đó đưa ra những quyết định chủ động và có ý thức hơn trong việc chăm sóc sức khỏe tim mạch.

Lời Khuyên Từ Chuyên Gia: Sống Khỏe Mạnh Hơn Với Huyết Áp Ổn Định

Để duy trì sức khỏe tim mạch ổn định và sống khoa học hơn, đặc biệt đối với những người có huyết áp thấp hoặc đang tìm kiếm mức huyết áp lý tưởng của riêng mình, việc áp dụng một lối sống toàn diện và có ý thức là vô cùng quan trọng. Người biên tập Những điều thú vị chấm com đã tổng hợp thông tin này để mang đến những lời khuyên thiết thực từ các chuyên gia.

Chế độ dinh dưỡng khoa học hỗ trợ huyết áp ổn định

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò then chốt trong việc điều hòa huyết áp. Tuy nhiên, các khuyến nghị cần được cá nhân hóa tùy thuộc vào tình trạng huyết áp của mỗi người.

Đối với người huyết áp thấp (đặc biệt là huyết áp thấp sinh lý hoặc có triệu chứng nhẹ):

  • Tăng cường muối (có kiểm soát): Khác với người cao huyết áp, những người bị huyết áp thấp có thể cần tăng lượng muối trong chế độ ăn uống, khoảng 10-15g mỗi ngày. Tuy nhiên, việc này cần được tham khảo ý kiến và hướng dẫn của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ không mong muốn như giữ nước hoặc tăng huyết áp quá mức.
  • Ăn đủ chất dinh dưỡng: Đảm bảo chế độ ăn giàu protein (thịt, cá, trứng, đậu tương), vitamin (đặc biệt là B12 và folate) và khoáng chất (sắt) để hỗ trợ sản sinh hồng cầu và duy trì cân nặng ổn định.
  • Chia nhỏ bữa ăn: Thay vì ba bữa chính lớn, nên chia thành nhiều bữa ăn nhỏ trong ngày để dễ tiêu hóa và giúp cơ thể duy trì năng lượng ổn định, tránh tụt huyết áp sau ăn.
  • Uống đủ nước: Đảm bảo cơ thể luôn được cung cấp đủ nước, ít nhất 2 lít mỗi ngày, hoặc nhiều hơn khi vận động hay thời tiết nóng bức để duy trì thể tích máu và ổn định huyết áp. Có thể uống thêm các loại nước có tác dụng nâng huyết áp như trà sâm, trà gừng, hoặc nước chanh muối.
  • Tránh thực phẩm lợi tiểu: Hạn chế các loại thực phẩm có tác dụng lợi tiểu như râu ngô, rau cải, dưa hấu, bí ngô, vì chúng có thể làm giảm lượng nước trong cơ thể và khiến huyết áp càng xuống thấp.

Đối với người muốn duy trì huyết áp ổn định nói chung (phòng ngừa tăng huyết áp):

  • Hạn chế muối: Lượng muối khuyến nghị là không quá 6 gam một ngày (tương đương một thìa cà phê) để giảm áp lực lên thành mạch máu.
  • Tăng cường rau xanh và trái cây: Bổ sung các thực phẩm giàu kali, magie và canxi như chuối, cam, khoai tây, rau xanh đậm để cân bằng nồng độ natri và hỗ trợ huyết áp ổn định.
  • Hạn chế chất béo bão hòa và đồ ngọt: Tránh các loại thực phẩm chứa nhiều chất béo không lành mạnh, đồ ngọt và thực phẩm chế biến sẵn, vì chúng có thể làm tăng nguy cơ tăng huyết áp và các bệnh tim mạch.

Việc điều chỉnh chế độ dinh dưỡng cần được thực hiện một cách khoa học và có sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng, đặc biệt khi có các tình trạng sức khỏe đặc biệt.

Lối sống năng động và vai trò của vận động thể chất (bao gồm cả người huyết áp thấp)

Vận động thể chất đều đặn và vừa phải là một yếu tố không thể thiếu để duy trì sức khỏe tim mạch và ổn định huyết áp cho mọi người. Điều này đặc biệt đúng với những người có huyết áp thấp, bởi lẽ, việc tập luyện có thể giúp cải thiện lưu thông máu và tăng cường chức năng tim mạch.

Đối với người huyết áp thấp:

Mặc dù tập thể dục có lợi, người huyết áp thấp cần lựa chọn các hoạt động phù hợp và thận trọng để tránh các triệu chứng như chóng mặt, mờ mắt, hoặc buồn nôn do thay đổi tư thế đột ngột.

  • Các hoạt động phù hợp: Nên ưu tiên các bài tập nhẹ nhàng, có tính chất đều đặn và không đòi hỏi thay đổi tư thế nhanh chóng. Các lựa chọn tốt bao gồm đi bộ, đạp xe chậm, bơi lội (tránh bơi khi mệt, lặn hoặc trong nước lạnh), bóng bàn, cầu lông, khí công, yoga, và thái cực quyền. Những hoạt động này giúp tăng cường lưu thông máu, cải thiện sức khỏe tim mạch và hô hấp mà không gây áp lực quá lớn lên hệ tuần hoàn.
  • Lưu ý quan trọng: Trước khi bắt đầu bất kỳ chế độ tập luyện nào, đặc biệt nếu có tiền sử huyết áp thấp, việc tham khảo ý kiến bác sĩ là rất cần thiết. Bác sĩ có thể đưa ra lời khuyên về cường độ, loại hình tập luyện phù hợp, và liệu có cần điều chỉnh thuốc (nếu đang sử dụng) hay không. Cần tránh các hoạt động đòi hỏi sức lực quá lớn hoặc tập luyện cường độ cao liên tục, vì chúng có thể gây phản tác dụng và làm biến động huyết áp.

Việc duy trì thói quen vận động thể chất đều đặn, khoảng 30 phút mỗi buổi và 5 buổi mỗi tuần, sẽ giúp giảm áp lực máu, tăng cường chức năng tim và duy trì một hệ tim mạch khỏe mạnh. Điều này không chỉ giúp ổn định huyết áp mà còn góp phần nâng cao sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống.

Quản lý căng thẳng và giấc ngủ: Chìa khóa cho sức khỏe tim mạch

Trong nhịp sống hiện đại, căng thẳng kéo dài, lo âu và thiếu ngủ là những yếu tố thường bị bỏ qua nhưng lại có ảnh hưởng sâu sắc đến huyết áp và sức khỏe tim mạch nói chung. Chúng có thể gây ra sự biến động bất thường của huyết áp, thậm chí dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Quản lý căng thẳng:

Stress làm cơ thể sản sinh các hormone như adrenaline và cortisol, gây co mạch máu và tăng nhịp tim, dẫn đến huyết áp tăng.9 Ngay cả đối với người có huyết áp thấp sinh lý, căng thẳng quá mức cũng có thể gây ra các triệu chứng khó chịu hoặc làm mất ổn định huyết áp. Để giảm căng thẳng, có thể áp dụng các phương pháp thư giãn như thiền, hít thở sâu, hoặc tập yoga. Dành thời gian cho các sở thích cá nhân, giao lưu với gia đình và bạn bè cũng là cách hiệu quả để giải tỏa áp lực. Xây dựng một lối sống tích cực, cân bằng giữa công việc, học tập và nghỉ ngơi sẽ giúp kiểm soát huyết áp tốt hơn và nâng cao sức khỏe tinh thần.

Cải thiện chất lượng giấc ngủ:

Giấc ngủ đủ và chất lượng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì huyết áp ổn định. Khi ngủ, cơ thể được nghỉ ngơi và phục hồi, giúp điều hòa hoạt động của hệ tim mạch. Thiếu ngủ hoặc giấc ngủ không đủ sâu có thể làm tăng huyết áp và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tổng thể. Nên cố gắng ngủ sớm, đảm bảo ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm và tạo môi trường ngủ yên tĩnh, thoải mái. Một giấc ngủ sâu và trọn vẹn không chỉ giúp cơ thể phục hồi năng lượng mà còn ổn định huyết áp cho ngày hôm sau, góp phần vào một lối sống khoa học hơn.

Những điều nên và không nên làm khi có huyết áp thấp

Để quản lý huyết áp thấp hiệu quả và duy trì sức khỏe, đặc biệt là với những người có huyết áp thấp sinh lý, việc tuân thủ một số nguyên tắc trong sinh hoạt hàng ngày là rất quan trọng.

Nên làm:

  • Thay đổi tư thế từ từ: Đặc biệt khi đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm, hãy thực hiện chậm rãi để cơ thể có thời gian điều chỉnh huyết áp, tránh chóng mặt và ngất xỉu.
  • Uống đủ nước và bổ sung muối (theo chỉ dẫn): Đảm bảo uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày để duy trì thể tích máu. Đối với người huyết áp thấp, có thể bổ sung muối vừa phải theo lời khuyên của bác sĩ.
  • Chia nhỏ bữa ăn và ăn đủ chất: Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày, đảm bảo đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là protein, vitamin B12 và folate, để duy trì năng lượng và huyết áp ổn định.
  • Tập thể dục vừa phải và đều đặn: Lựa chọn các hoạt động nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, bơi lội để cải thiện lưu thông máu mà không gây áp lực quá mức.
  • Biết cách xử trí khi tụt huyết áp bất ngờ: Nếu cảm thấy chóng mặt, hoa mắt, hãy nằm xuống ngay lập tức, kê chân cao hơn đầu để tăng lưu lượng máu về não. Có thể uống một ly nước lọc, trà gừng ấm hoặc nước chanh muối pha loãng.
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ: Điều này giúp theo dõi tình trạng huyết áp, phát hiện sớm các bất thường và nhận được lời khuyên y tế kịp thời.

Không nên làm:

  • Sử dụng rượu, bia và các chất kích thích: Rượu, bia, caffeine và nicotine có thể làm giãn mạch máu hoặc gây co mạch, dẫn đến biến động huyết áp đột ngột và làm tình trạng huyết áp thấp trở nên trầm trọng hơn.
  • Thay đổi tư thế đột ngột: Tránh đứng dậy quá nhanh từ tư thế ngồi hoặc nằm để ngăn ngừa tình trạng hạ huyết áp tư thế đứng.
  • Tắm nước nóng quá lâu hoặc tiếp xúc nhiệt độ cao: Nước nóng và môi trường nhiệt độ cao có thể làm giãn mạch máu và gây tụt huyết áp đột ngột.
  • Căng thẳng quá mức: Stress và lo âu kéo dài ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thần kinh tự chủ, gây biến động huyết áp.
  • Xem nhẹ các triệu chứng bất thường: Bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng đều cần được thăm khám y tế ngay lập tức, không nên chủ quan.

Kết luận

“Bí mật” của những người có huyết áp “siêu thấp” mà vẫn khỏe mạnh không nằm ở một phép màu nào, mà ở sự phân biệt rõ ràng giữa huyết áp thấp sinh lý lành tính và huyết áp thấp bệnh lý có triệu chứng. Huyết áp là một chỉ số mang tính cá nhân cao và luôn biến động, chịu ảnh hưởng bởi vô vàn yếu tố từ di truyền đến lối sống hàng ngày. Việc hiểu rõ cơ thể mình, theo dõi huyết áp cá nhân một cách khoa học, và áp dụng lối sống lành mạnh là chìa khóa để duy trì sức khỏe tim mạch ổn định và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Để con người khỏe mạnh hơn, sống khoa học hơn, chúng tôi đưa ra hai khuyến nghị thực tiễn sau:

  1. Cá nhân hóa việc theo dõi và hiểu huyết áp của bản thân: Thay vì chỉ tập trung vào một con số “chuẩn” duy nhất do các tổ chức y tế đưa ra, mỗi người cần lắng nghe cơ thể mình và thực hiện theo dõi huyết áp thường xuyên tại nhà vào các thời điểm cố định. Điều này giúp mỗi cá nhân nắm bắt được biến động huyết áp riêng, nhận diện được “huyết áp lý tưởng” của chính mình – mức huyết áp mà tại đó cơ thể cảm thấy khỏe mạnh và không có triệu chứng khó chịu, ngay cả khi con số đó có thể “siêu thấp”.
  2. Xây dựng lối sống toàn diện và có ý thức: Sức khỏe bền vững không chỉ đến từ việc kiểm soát một chỉ số đơn lẻ. Hãy kết hợp một chế độ dinh dưỡng phù hợp (điều chỉnh lượng muối theo tình trạng huyết áp, ăn đủ chất), vận động thể chất đều đặn nhưng vừa sức, quản lý căng thẳng hiệu quả thông qua các phương pháp thư giãn, và đảm bảo giấc ngủ chất lượng. Những thói quen này không chỉ giúp ổn định huyết áp mà còn nâng cao sức khỏe tổng thể, giúp bạn sống khỏe mạnh và khoa học hơn mỗi ngày.

Người biên tập Những điều thú vị chấm com đã tổng hợp thông tin này với mong muốn cung cấp kiến thức chính xác và hữu ích, giúp độc giả chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe của mình. Hãy ghi nhớ địa chỉ website nhungdieuthuvi.com để quay lại tìm hiểu thêm những điều thú vị về sức khỏe và khoa học đời sống.

Nguồn trích dẫn

  1. Hypotension Condition, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Hypotension
  2. Hướng dẫn chi tiết: Cách đọc chỉ số huyết áp đúng và dễ hiểu nhất, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://medlatec.vn/tin-tuc/huong-dan-chi-tiet-cach-doc-chi-so-huyet-ap-dung-va-de-hieu-nhat
  3. Hạ huyết áp (huyết áp thấp): Nguyên nhân, triệu chứng., truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://umcclinic.com.vn/ha-huyet-ap-huyet-ap-thap-nguyen-nhan-trieu-chung-muc-do-nguy-hiem
  4. Huyết áp thấp: Triệu chứng, nguyên nhân và điều trị – Pharmacity, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://www.pharmacity.vn/huyet-ap-thap-trieu-chung.htm
  5. Huyết áp 100/60 là cao hay thấp và nên làm gì? – Medlatec, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://medlatec.vn/tin-tuc/huyet-ap-100/60-la-cao-hay-thap-va-nen-lam-gi
  6. 13 nguyên nhân tụt huyết áp đột ngột thường gặp không thể bỏ qua, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://tamanhhospital.vn/nguyen-nhan-tut-huyet-ap/
  7. Các yếu tố nguy cơ làm tăng huyết áp | Vinmec, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/cac-yeu-nguy-co-lam-tang-huyet-ap-vi
  8. Các yếu tố nguy cơ gây tăng huyết áp có thể điều chỉnh được | Vinmec, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/cac-yeu-nguy-co-gay-tang-huyet-ap-co-dieu-chinh-duoc-vi
  9. Huyết áp không ổn định là bệnh gì? Nguyên nhân, dấu hiệu, điều trị, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://tamanhhospital.vn/huyet-ap-khong-on-dinh/
  10. Diễn biến huyết áp trong ngày như thế nào? Có thay đổi không?, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://tamanhhospital.vn/dien-bien-huyet-ap-trong-ngay/
  11. Huyết áp không ổn định là gì? Nguyên nhân và cách điều trị – YouMed, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://youmed.vn/tin-tuc/huyet-ap-khong-on-dinh/
  12. Bị huyết áp thấp nên làm gì và không nên làm gì? 14 điều lưu ý, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://tamanhhospital.vn/huyet-ap-thap-nen-lam-gi/
  13. Biến thiên huyết áp 24 giờ: Những gợi ý tiên lượng và đánh giá điều …, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://timmachhoc.vn/bien-thien-huyet-ap-24-gio-nhung-goi-y-tien-luong-va-danh-gia-dieu-tri/
  14. Bảng chỉ số huyết áp bình thường là bao nhiêu theo từng độ tuổi?, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://tamanhhospital.vn/huyet-ap-binh-thuong/
  15. Cách đọc chỉ số huyết áp trên máy đo chính xác, đúng chuẩn nhất, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://www.dienmayxanh.com/kinh-nghiem-hay/huong-dan-cach-doc-chi-so-huyet-ap-tren-may-do-chu-1245063
  16. Hướng dẫn cách đọc chỉ số huyết áp trên máy đo tại nhà CHUẨN XÁC nhất, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://www.nhathuocankhang.com/ban-tin-suc-khoe/huong-dan-cach-doc-chi-so-huyet-ap-tren-may-do-1510852
  17. 11 triệu chứng huyết áp thấp và lời khuyên từ bác sĩ – Vinmec, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/11-trieu-chung-huyet-ap-thap-va-loi-khuyen-tu-bac-si-vi
  18. Huyết áp thấp: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị – Nhà thuốc An Khang, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://www.nhathuocankhang.com/benh/benh-huyet-ap-thap
  19. Chỉ số đo huyết áp và nhịp tim như thế nào là chỉ số bình thường? – Medlatec, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://medlatec.vn/tin-tuc/chi-so-do-huyet-ap-va-nhip-tim-nhu-the-nao-la-chi-so-binh-thuong-s63-n30774
  20. Những người bị huyết áp thấp có nên tập thể dục không? – Long Châu, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://nhathuoclongchau.com.vn/bai-viet/nguoi-bi-huyet-ap-thap-co-nen-tap-the-duc-khong.html
  21. Tập thể dục ảnh hưởng đến huyết áp như thế nào? | Vinmec, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/tap-duc-anh-huong-den-huyet-ap-nhu-nao-vi

Bình luận bằng Facebook

comments