Siêu Năng Lực Ẩn Giấu Của Não Bộ
Có người mù vẫn tránh được vật cản một cách thần kỳ – đây chính là siêu năng lực ẩn của não bộ! Hãy tưởng tượng một người đàn ông được chẩn đoán là mù hoàn toàn. Ông không thể nhận ra khuôn mặt người thân, không thể đọc sách, và thế giới của ông chìm trong bóng tối. Thế nhưng, khi được yêu cầu đi bộ xuống một hành lang lộn xộn đầy ghế và hộp, ông lại khéo léo lách qua từng chướng ngại vật một cách hoàn hảo, không hề vấp ngã. Khi được hỏi làm thế nào ông làm được điều đó, ông chỉ khẳng định rằng mình không hề “nhìn thấy” bất cứ thứ gì.

Đây không phải là một cảnh trong phim khoa học viễn tưởng, mà là câu chuyện có thật về bệnh nhân TN, một người đàn ông bị mù do tổn thương vỏ não thị giác sau hai cơn đột quỵ liên tiếp.1 Trường hợp của ông đã đặt ra một câu hỏi nền tảng cho khoa học thần kinh: Nếu mắt không thấy, và ý thức không nhận biết, thì “cái gì” đã dẫn đường cho ông?
Câu trả lời nằm ở một hiện tượng kỳ lạ và hấp dẫn mang tên “Blindsight”, hay còn được dịch là “Thị giác mù”. Đây không phải là phép màu, mà là một minh chứng đáng kinh ngạc về khả năng dự phòng, sự phức tạp và những con đường bí mật bên trong bộ não con người. Nó cho thấy hành động “nhìn” của chúng ta không chỉ đơn thuần là hoạt động của đôi mắt, mà là một bản giao hưởng phức tạp được điều khiển bởi nhiều hệ thống khác nhau trong não, một số hoạt động trong ánh sáng của ý thức, số khác lại âm thầm vận hành trong bóng tối của tiềm thức.
Bài viết này, được biên soạn bởi các chuyên gia tại nhungdieuthuvi.com, sẽ giải mã bí ẩn của blindsight, khám phá những con đường thị giác bí mật trong não bộ và những ứng dụng đột phá của nó trong việc phục hồi thị lực cho những người bị tổn thương não.
Tóm tắt bài viết này
- Blindsight là khả năng phản ứng với hình ảnh mà không cần ý thức.
- Nguyên nhân do tổn thương vỏ não thị giác chính (V1), không phải mắt.
- Não có hai luồng xử lý: “nhận biết” (có ý thức) và “hành động” (vô thức).
- Các đường dẫn thần kinh phụ giúp thông tin đi tắt, bỏ qua vùng não hỏng.
- Khám phá này mở ra hướng phục hồi thị lực dựa trên tính dẻo của não.
Blindsight (Thị giác mù): Khi “Cảm Giác” Vượt Qua “Thị Giác”
Định nghĩa khoa học: Mù ở não, không phải ở mắt
Blindsight, hay thị giác mù, được định nghĩa là khả năng của những người bị mù vỏ não có thể phản ứng với các kích thích thị giác mà họ không nhận thức được một cách có ý thức.2 Điều quan trọng cần nhấn mạnh là nguyên nhân của tình trạng này không nằm ở đôi mắt. Mắt của những bệnh nhân này hoàn toàn khỏe mạnh, chúng vẫn thu nhận ánh sáng và chuyển đổi thành tín hiệu thần kinh một cách bình thường.4 Vấn đề nằm ở một trạm xử lý trung tâm trong não bộ gọi là vỏ não thị giác chính, hay V1 (còn gọi là vỏ não vân hoặc vùng Brodmann 17).

Hãy hình dung mắt giống như một chiếc camera ghi lại hình ảnh, và dây thần kinh thị giác là sợi cáp truyền dữ liệu. Vỏ não thị giác V1 chính là “màn hình” hiển thị những hình ảnh đó để ý thức của chúng ta có thể “xem” và hiểu được. Ở những người bị mù vỏ não, chiếc “màn hình” này đã bị hỏng hoặc tắt đi do đột quỵ, chấn thương hoặc bệnh tật. Do đó, mặc dù camera và dây cáp vẫn hoạt động, nhưng không có hình ảnh nào được hiển thị cho ý thức, khiến họ bị mù. Tuy nhiên, điều kỳ diệu là dữ liệu hình ảnh đó không hoàn toàn bị mất đi. Nó vẫn được chuyển đến các khu vực khác của não bộ thông qua những “lối đi tắt”, cho phép cơ thể phản ứng mà không cần đến sự nhận biết của ý thức.
Hai dạng Blindsight: Từ “đoán mò” đến có “linh cảm”
Qua nhiều thập kỷ nghiên cứu, đặc biệt là với các bệnh nhân nổi tiếng như GY và DB, các nhà khoa học đã nhận ra rằng blindsight không phải là một hiện tượng đơn nhất. Nó được phân thành hai loại chính, phản ánh các mức độ xử lý thông tin vô thức khác nhau.
- Type 1 Blindsight (Thị giác mù loại 1): Đây là dạng “thuần khiết” nhất của hiện tượng này. Bệnh nhân có khả năng “đoán” chính xác các thuộc tính của một vật thể trong vùng mù của họ—chẳng hạn như nó nằm ở bên trái hay bên phải, đang di chuyển hay đứng yên, có hình dạng ngang hay dọc—với tỷ lệ đúng cao hơn nhiều so với xác suất ngẫu nhiên. Điều đáng kinh ngạc là họ thực hiện điều này trong khi hoàn toàn không có bất kỳ nhận thức, cảm giác hay linh cảm nào về sự tồn tại của vật thể đó. Đối với họ, họ chỉ đơn thuần là đang đoán mò.
- Type 2 Blindsight (Thị giác mù loại 2): Ở dạng này, bệnh nhân báo cáo có một “cảm giác” hoặc “linh cảm” mơ hồ rằng có điều gì đó đã xảy ra trong vùng mù của họ. Họ có thể không “nhìn thấy” một chuyển động, nhưng họ “cảm thấy” có một sự thay đổi. Đây không phải là một tri giác thị giác rõ ràng, mà giống như một nhận thức không lời, một cảm giác rằng “có cái gì đó ở đó”.
Sự phân loại này cho thấy một thực tế quan trọng: định nghĩa về blindsight và ranh giới giữa ý thức và vô thức không hề cứng nhắc. Ban đầu, hiện tượng này được xem là một sự phân ly tuyệt đối giữa hành động và nhận thức. Tuy nhiên, các quan sát sau này, chẳng hạn như việc bệnh nhân GY có thể có ý thức về các vật thể chuyển động nhanh và có độ tương phản cao, đã buộc các nhà khoa học phải nhìn nhận vấn đề một cách phức tạp hơn.3 Thậm chí, một số nhà nghiên cứu còn đề xuất giả thuyết “thị giác có ý thức bị suy giảm về chất” (Qualitatively Degraded Conscious Vision), cho rằng bệnh nhân thực chất có một chút ý thức thị giác rất yếu và khác thường, nhưng do nó quá mờ nhạt nên họ có xu hướng phủ nhận sự tồn tại của nó.7 Cuộc tranh luận khoa học sôi nổi này cho thấy blindsight không chỉ là một hiện tượng y học, mà còn là một cánh cửa để khám phá bản chất bí ẩn của chính ý thức con người.
Bí Mật Bên Trong Não Bộ: Hai Con Đường Thị Giác Song Song
Để hiểu được tại sao blindsight có thể xảy ra, chúng ta cần khám phá một trong những nguyên lý tổ chức cơ bản nhất của hệ thống thị giác: giả thuyết hai luồng. Theo giả thuyết này, sau khi thông tin thị giác rời khỏi vỏ não thị giác chính (V1), nó sẽ được xử lý song song bởi hai con đường, hay hai “luồng” thần kinh riêng biệt, mỗi luồng có một chức năng chuyên biệt.
Con đường “Thấy để Nhận biết” (Luồng bụng – Ventral Stream)
Luồng bụng, còn được gọi là đường dẫn “What” (Cái gì), chạy từ vỏ não thị giác V1 xuống phía dưới, dọc theo bề mặt bụng của não đến thùy thái dương.9 Đây là con đường của tri giác có ý thức.
Hãy tưởng tượng luồng bụng giống như “thư viện tham khảo” của não bộ. Chức năng chính của nó là nhận dạng và diễn giải những gì chúng ta đang nhìn thấy. Khi bạn nhìn vào một quả táo, chính luồng bụng giúp bạn nhận ra “Đây là một quả táo, nó có màu đỏ, hình tròn, và có thể ăn được”. Nó phân tích các chi tiết như hình dạng, màu sắc, kết cấu và đối chiếu chúng với những ký ức và kiến thức đã được lưu trữ để bạn có thể hiểu được thế giới xung quanh một cách có ý nghĩa.9 Vì vậy, luồng bụng đóng vai trò trung tâm trong việc hình thành trải nghiệm thị giác có ý thức của chúng ta.
Hãy tưởng tượng luồng bụng giống như “thư viện tham khảo” của não bộ. Chức năng chính của nó là nhận dạng và diễn giải những gì chúng ta đang nhìn thấy. Khi bạn nhìn vào một quả táo, chính luồng bụng giúp bạn nhận ra “Đây là một quả táo, nó có màu đỏ, hình tròn, và có thể ăn được”. Nó phân tích các chi tiết như hình dạng, màu sắc, kết cấu và đối chiếu chúng với những ký ức và kiến thức đã được lưu trữ để bạn có thể hiểu được thế giới xung quanh một cách có ý nghĩa.9 Vì vậy, luồng bụng đóng vai trò trung tâm trong việc hình thành trải nghiệm thị giác có ý thức của chúng ta.
Con đường “Thấy để Hành động” (Luồng lưng – Dorsal Stream)
Song song với luồng bụng là luồng lưng, hay còn gọi là đường dẫn “Where/How” (Ở đâu/Như thế nào). Con đường này chạy từ V1 lên phía trên, dọc theo bề mặt lưng của não đến thùy đỉnh.8 Đây là con đường của hành động vô thức.
Nếu luồng bụng là “thư viện”, thì luồng lưng hoạt động như một hệ thống “lái tự động và GPS” của cơ thể. Nó không quan tâm “cái gì” đang ở đó, mà chỉ tập trung vào “nó ở đâu” và “làm thế nào để tương tác với nó”. Luồng lưng xử lý thông tin về vị trí, chuyển động, định hướng và khoảng cách của các vật thể trong không gian, sau đó sử dụng thông tin này để điều khiển các chuyển động của cơ thể một cách nhanh chóng và chính xác.9 Khi bạn đưa tay ra bắt một quả bóng đang bay tới, bạn không cần phải tính toán có ý thức về quỹ đạo của quả bóng. Luồng lưng đã làm tất cả những điều đó một cách tự động, giúp bạn thực hiện hành động một cách mượt mà.

Nguồn gốc của Blindsight: Khi một con đường bị tắc nghẽn
Bây giờ, chúng ta có thể ghép các mảnh ghép lại với nhau. Khi vỏ não thị giác chính (V1) bị tổn thương, nó giống như một ngã tư quan trọng trong não bộ bị phong tỏa. Luồng bụng (“Nhận biết”), vốn phụ thuộc rất nhiều vào V1 để có được thông tin chi tiết, gần như bị tê liệt hoàn toàn. Đây là lý do tại sao bệnh nhân mất đi khả năng nhận thức thị giác có ý thức—họ không còn “biết” mình đang nhìn thấy gì.
Tuy nhiên, luồng lưng (“Hành động”) lại có một con đường khác. Nó có thể nhận được thông tin thô sơ hơn về vị trí và chuyển động thông qua các “lối đi tắt” bỏ qua V1. Do đó, mặc dù ý thức không nhận được tín hiệu, hệ thống “lái tự động” của não vẫn hoạt động. Nó vẫn biết có một vật cản ở phía trước và ra lệnh cho cơ thể phải né tránh. Đây chính là cơ chế thần kinh cốt lõi đằng sau hiện tượng blindsight: một sự phân ly đáng kinh ngạc giữa hai hệ thống thị giác, nơi khả năng hành động dựa trên thị giác vẫn tồn tại ngay cả khi tri giác có ý thức đã biến mất.
Để giúp độc giả dễ hình dung hơn về sự khác biệt giữa hai hệ thống này, bảng dưới đây tóm tắt các đặc điểm chính của chúng:
Đặc điểm | Luồng Bụng (Ventral Stream – “What”) | Luồng Lưng (Dorsal Stream – “How/Where”) |
Chức năng chính | Nhận dạng vật thể, khuôn mặt, màu sắc | Điều khiển hành động, nhận thức không gian |
Độ nhạy | Tần số không gian cao (chi tiết) | Tần số thời gian cao (chuyển động) |
Tốc độ xử lý | Tương đối chậm | Tương đối nhanh |
Mức độ ý thức | Thường là có ý thức cao | Thường là có ý thức thấp (vô thức) |
Hệ quy chiếu | Tập trung vào vật thể (Allocentric) | Tập trung vào người nhìn (Egocentric) |
Vùng thị giác chính | Vùng trung tâm (Foveal) | Toàn bộ võng mạc, đặc biệt là ngoại vi |

Những Lối Đi “Bí Mật”: Não Bộ Xử Lý Thông Tin Khi V1 Tổn Thương
Khi con đường chính qua V1 bị chặn, não bộ không hoàn toàn bất lực. Giống như một thành phố có nhiều con đường phụ để tránh kẹt xe, hệ thống thị giác của chúng ta cũng có những lối đi “bí mật” cho phép thông tin đi tắt đến các trung tâm xử lý cao hơn. Có hai con đường phụ dưới vỏ não (subcortical) được cho là đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra hiện tượng blindsight.
Lối tắt cổ xưa: Con đường qua đồi thị trên (Retinotectal Pathway)
Đây là một trong những hệ thống thị giác nguyên thủy nhất, tồn tại ở cả các loài động vật có xương sống bậc thấp như cá và lưỡng cư.13 Con đường này bắt đầu từ võng mạc (retina), đi thẳng đến một cấu trúc ở trung não gọi là đồi thị trên (superior colliculus), sau đó tín hiệu được chuyển tiếp đến các vùng vỏ não cao hơn, hoàn toàn bỏ qua V1.14
Đặc điểm của con đường này là tốc độ cực nhanh. Nó chuyên biệt trong việc phát hiện vị trí của một kích thích và những chuyển động đột ngột trong tầm nhìn. Chức năng chính của nó là tạo ra các phản xạ định hướng tức thời, chẳng hạn như quay đầu hoặc liếc mắt về phía có tiếng động lạ, hoặc né tránh một vật thể đang lao tới.5 Đây là cơ chế sống còn giúp chúng ta phản ứng với nguy hiểm trước cả khi ý thức kịp nhận ra điều gì đang xảy ra.
Tuy nhiên, vai trò của con đường này không chỉ dừng lại ở các phản xạ đơn giản. Một khám phá thú vị từ trường hợp của bệnh nhân TN đã cho thấy một khía cạnh sâu sắc hơn. Mặc dù bị mù hoàn toàn, ông vẫn có thể “đoán” đúng cảm xúc (vui, buồn, sợ hãi) trên những khuôn mặt được chiếu vào vùng mù của mình. Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh não bộ (fMRI) cho thấy khi TN nhìn những khuôn mặt biểu cảm, con đường thị giác qua đồi thị trên của ông được kích hoạt và kết nối mạnh mẽ với hạch hạnh nhân (amygdala) – trung tâm xử lý cảm xúc của não.1 Điều này cho thấy “lối tắt” cổ xưa này không chỉ xử lý thông tin “Ở đâu?” mà còn có khả năng xử lý một dạng thông tin “Cái gì?” rất cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng về mặt sinh tồn: “Khuôn mặt này có thân thiện hay là một mối đe dọa?”. Đây là một ví dụ tuyệt vời về cách tiến hóa đã ưu tiên một con đường nhanh và vô thức để đánh giá các tín hiệu xã hội và nguy hiểm tiềm tàng.
Lối đi riêng cho chuyên gia: Kết nối thẳng đến vùng xử lý cao cấp (Geniculo-extrastriate Pathway)
Con đường thay thế thứ hai được cho là tinh vi hơn. Trong con đường này, tín hiệu từ võng mạc đi đến một trạm trung chuyển quan trọng trong đồi thị gọi là thể gối ngoài (Lateral Geniculate Nucleus – LGN). Thông thường, từ LGN, hầu hết tín hiệu sẽ đi đến V1. Tuy nhiên, một phần nhỏ tín hiệu có thể đi thẳng từ LGN đến các vùng vỏ não thị giác ngoại vi (extrastriate cortex) mà không cần đi qua V1.
Những vùng ngoại vi này là các khu vực chuyên biệt, ví dụ như vùng MT (V5) chuyên xử lý thông tin về chuyển động. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng ngay cả khi V1 bị tổn thương, vùng MT vẫn có thể được kích hoạt bởi các kích thích chuyển động trong vùng mù, có thể là thông qua kết nối trực tiếp từ LGN.12 Con đường này được cho là có khả năng xử lý các thuộc tính phức tạp hơn một chút so với con đường qua đồi thị trên, chẳng hạn như phân biệt màu sắc hoặc các hình dạng đơn giản, giải thích tại sao một số bệnh nhân blindsight vẫn giữ được những khả năng này.
Việc khám phá ra những cơ chế phức tạp và các hệ thống dự phòng đáng kinh ngạc này cho thấy bộ não của chúng ta luôn có những điều bí ẩn chờ được làm sáng tỏ. Đó cũng chính là tinh thần mà nhungdieuthuvi.com luôn theo đuổi trong mỗi bài viết, nhằm mang đến cho độc giả những kiến thức khoa học sâu sắc và hấp dẫn.

Từ Thí Nghiệm Đến Đời Thực: Ứng Dụng Phục Hồi Thị Lực
Phát hiện về blindsight không chỉ làm thay đổi hiểu biết của chúng ta về ý thức và thị giác, mà còn mở ra một hướng đi đầy hy vọng trong y học: phục hồi chức năng cho những người bị mù vỏ não. Nếu não bộ có sẵn những con đường thị giác vô thức, liệu chúng ta có thể “huấn luyện” chúng để hoạt động hiệu quả hơn, thậm chí là khôi phục lại một phần tri giác có ý thức hay không?.
Đánh thức tiềm năng ẩn: Nguyên lý phục hồi dựa trên Blindsight
Câu hỏi trên chính là tiền đề cho sự ra đời của các phương pháp phục hồi chức năng thị giác, chẳng hạn như Liệu pháp Phục hồi Thị giác (Vision Restoration Therapy – VRT).19 Nguyên lý của các liệu pháp này rất đơn giản: kích thích một cách có hệ thống và lặp đi lặp lại vùng thị trường bị mù của bệnh nhân. Bệnh nhân sẽ ngồi trước màn hình máy tính và được yêu cầu tập trung vào một điểm cố định, trong khi các kích thích thị giác (như chấm sáng, hình ảnh, hoặc các mẫu chuyển động) được chiếu vào vùng mù của họ. Mỗi khi “cảm thấy” hoặc “đoán” có kích thích xuất hiện, họ sẽ nhấn một nút để phản hồi.17 Mục tiêu là buộc não bộ phải sử dụng và tăng cường các con đường thị giác phụ còn sót lại.
Sức mạnh của sự lặp lại và tính dẻo của não bộ (Neuroplasticity)
Cơ sở khoa học vững chắc đằng sau các liệu pháp này chính là tính dẻo của não bộ (neuroplasticity). Đây là khả năng phi thường của não bộ trong việc tự tái cấu trúc và thay đổi trong suốt cuộc đời. Mỗi khi chúng ta học một điều mới hay có một trải nghiệm, não bộ sẽ tạo ra các kết nối thần kinh mới (synapse) hoặc củng cố các kết nối sẵn có.
Hãy hình dung các con đường thần kinh phụ trong blindsight giống như những lối mòn ít người qua lại trong một khu rừng. Ban đầu, chúng rất khó đi và không hiệu quả. Tuy nhiên, các bài tập phục hồi chức năng hoạt động như việc liên tục đi lại trên những lối mòn đó. Bằng cách lặp đi lặp lại việc kích thích thị giác hàng nghìn lần, chúng ta buộc não bộ phải gửi tín hiệu qua những con đường này một cách thường xuyên. Dần dần, những lối mòn đó sẽ được dọn dẹp, mở rộng và trở thành những “đại lộ” hiệu quả hơn, có khả năng truyền tải thông tin thị giác một cách tốt hơn.

Điều quan trọng hơn, mục tiêu cuối cùng của quá trình này không chỉ là giúp bệnh nhân “đoán” đúng vị trí của một chấm sáng. Mục tiêu sâu xa là biến quá trình xử lý vô thức đó thành một tri giác có ý thức.17 Các nhà khoa học tin rằng khi các con đường phụ được củng cố đủ mạnh, tín hiệu mà chúng truyền đi có thể “vượt ngưỡng” và cuối cùng được các vùng não liên quan đến ý thức ghi nhận. Nói cách khác, quá trình luyện tập có thể giúp chuyển đổi một tín hiệu vô thức thành một trải nghiệm “nhìn thấy” thực sự, dù có thể nó không hoàn toàn giống với thị giác bình thường. Điều này cho thấy ranh giới giữa vô thức và ý thức không phải là bất biến, mà có thể được định hình lại thông qua sự kiên trì và luyện tập.
Câu chuyện của bệnh nhân TN và hy vọng cho tương lai
Không có minh chứng nào mạnh mẽ hơn cho tiềm năng phục hồi này bằng chính câu chuyện của bệnh nhân TN. Nhiều năm sau khi bị đột quỵ và được chẩn đoán mù hoàn toàn, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra một điều đáng kinh ngạc: TN đã phát triển khả năng nhận biết có ý thức đối với màu đỏ.
Trong các thử nghiệm tự nhiên, khi được đưa cho các vật thể có màu sắc khác nhau, ông có thể xác định chính xác vật thể màu đỏ. Điều đáng chú ý là ông không “đoán” hay “cảm thấy” nó là màu đỏ. Ông khẳng định một cách chắc chắn rằng ông “thấy” màu đỏ, và thậm chí còn mô tả trải nghiệm đó một cách sống động là “nó nhói mắt tôi” hay “nó đâm vào mắt tôi”. Đây là một trải nghiệm thị giác có ý thức, có chất lượng và sự chắc chắn, mặc dù nó chỉ giới hạn ở một màu sắc duy nhất và ông vẫn không thể nhận ra hình dạng của vật thể.
Trường hợp của TN là một minh chứng sống cho thấy tính dẻo của não bộ có thể hoạt động một cách tự nhiên trong thời gian dài. Nó cho thấy các con đường phụ không chỉ có thể được huấn luyện một cách chủ động, mà còn có thể tự thích nghi và củng cố theo thời gian. Việc ông có được một trải nghiệm ý thức hoàn chỉnh, dù chỉ là một phần, đã thách thức định nghĩa ban đầu của blindsight và cho thấy tiềm năng phục hồi của não bộ có thể lớn hơn rất nhiều so với những gì chúng ta từng nghĩ.
Toàn bộ quá trình nghiên cứu và ứng dụng này, từ việc phát hiện ra một hiện tượng kỳ lạ đến việc biến nó thành một phương pháp điều trị đầy hy vọng, là một hành trình khám phá đầy thú vị. Và đó là lý do tại sao người biên tập Những điều thú vị chấm com đã tổng hợp thông tin này để chia sẻ cùng bạn đọc, giúp chúng ta hiểu sâu hơn về những kỳ quan ẩn giấu bên trong chính cơ thể mình.

Kết Luận: “Nhìn” Không Chỉ Bằng Đôi Mắt
Hiện tượng blindsight là một lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng những gì chúng ta trải nghiệm qua ý thức chỉ là phần nổi của một tảng băng trôi nhận thức khổng lồ. Nó chứng minh rằng “thị giác” không phải là một quá trình đơn nhất, mà là một tập hợp các khả năng phức tạp, đa tầng được thực hiện bởi nhiều hệ thống khác nhau trong não. Sự tồn tại của các hệ thống dự phòng đáng kinh ngạc này cho phép chúng ta tương tác với thế giới một cách hiệu quả ngay cả khi kênh nhận thức chính bị tổn thương.
Blindsight đã chuyển mình từ một sự tò mò của khoa học thần kinh thành một chìa khóa tiềm năng, mở ra các phương pháp phục hồi chức năng đầy hứa hẹn cho hàng triệu bệnh nhân bị mất thị lực do tổn thương não. Nó cho thấy rằng, với sự kiên trì và các phương pháp đúng đắn, chúng ta có thể khai thác tính dẻo của não bộ để “dạy” nó cách nhìn lại.
Làm gì để con người khỏe mạnh hơn, sống khoa học hơn?
Từ những hiểu biết sâu sắc về blindsight và tính dẻo của não bộ, chúng ta có thể rút ra hai khuyến nghị thực tiễn để sống một cuộc sống khỏe mạnh và khoa học hơn:
Nguồn trích dẫn
- On the bright side of blindsight. Considerations from new …, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://academic.oup.com/cercor/article/35/1/42/7908435
- Blindsight – Scholarpedia, truy cập vào tháng 6 29, 2025, http://www.scholarpedia.org/article/Blindsight
- Blindsight – Wikipedia, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Blindsight
- en.wikipedia.org, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Blindsight#:~:text=them%20to%20express.-,Describing%20blindsight,brain%20system%20controlling%20eye%20movements.
- Can someone explain blindsight to me. : r/askscience – Reddit, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://www.reddit.com/r/askscience/comments/1975iw/can_someone_explain_blindsight_to_me/
- Consciousness of the first order in blindsight – PMC – PubMed Central, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3000284/
- Blindsight Is Qualitatively Degraded Conscious Vision – Hopkins Perception & Mind Lab, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://perception.jhu.edu/files/PDFs/Misc/Phillips_Blindsight_PsychRev.pdf
- Two Visual Pathways in Primates Based on Sampling of Space – UH ECE – University of Houston, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://www.ece.uh.edu/sites/www.ece/files/files/Exploitation%20vs.%20Exploration-Ventral%2C%20Dorsal%20%20Streams–Sheth%2C%20Young%20FrontIntegrNeurosci%202016.pdf
- Two-streams hypothesis – Wikipedia, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Two-streams_hypothesis
- What Visual Information Is Processed in the Human Dorsal Stream?, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://www.jneurosci.org/content/32/24/8107
- Two Visual Pathways in Primates Based on Sampling of … – Frontiers, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://www.frontiersin.org/journals/integrative-neuroscience/articles/10.3389/fnint.2016.00037/full
- Blindsight and Unconscious Vision: What They Teach Us about the Human Visual System, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC5493986/
- Article 4 A Case of Blindsight to Sight – Optometry & Visual Performance (OVP) Journal, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://www.ovpjournal.org/uploads/2/3/8/9/23898265/ovp5-5_article_chan_web.pdf
- [Neural mechanism of blindsight] – PubMed, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/23735529/
- Unlocking Blindsight: A Guide to Unconscious Visual Processing – Number Analytics, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://www.numberanalytics.com/blog/unlocking-blindsight-guide
- What is blindsight? – YouTube, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://www.youtube.com/watch?v=pZBwLNYzgO4
- (PDF) From blindsight to sight: Cognitive rehabilitation of visual field defects – ResearchGate, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://www.researchgate.net/publication/23461848_From_blindsight_to_sight_Cognitive_rehabilitation_of_visual_field_defects
- Rehabilitation of homonymous hemianopia: insight into blindsight – Frontiers, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://www.frontiersin.org/journals/integrative-neuroscience/articles/10.3389/fnint.2014.00082/full
- Rehabilitation of visual perception in cortical blindness – PMC – PubMed Central, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9682408/
- The Science Behind Vision Restoration Therapy – NovaVision, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://novavision.com/the-science-behind-vrt/
- From blindsight to sight: cognitive rehabilitation of visual field defects – PubMed, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18997308/
- The Link Between Neuroplasticity And Optometric Care – Focus Vision Therapy, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://focusvisiontherapycenter.com/eye-care-services/neuro-optometric-rehabilitation/the-link-between-neuroplasticity-and-optometric-care/
- Neuroplasticity and Vision Therapy: Rewiring the Brain for Better Vision, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://www.holisticvision.com/blog/neuroplasticity-and-vision-therapy-rewiring-the-brain-for-better-vision.html
- Visual field restorative rehabilitation after brain injury | JOV – Journal of Vision, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://jov.arvojournals.org/article.aspx?articleid=2541697
- Phục hồi bộ não của bạn: 6 bài tập tăng dẻo dai thần kinh – Vinmec, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/phuc-hoi-bo-nao-cua-ban-6-bai-tap-tang-deo-dai-kinh-vi
- 5 cách mà việc tập thể dục có thể cải thiện chức năng não – Nhà thuốc FPT Long Châu, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://nhathuoclongchau.com.vn/bai-viet/5-cach-ma-viec-tap-the-duc-co-the-cai-thien-chuc-nang-nao-57432.html
- Blindsight: When Your Eyes See More Than You Realize – Psychology Today, truy cập vào tháng 6 29, 2025, https://www.psychologytoday.com/us/blog/the-memory-underground/202403/blindsight-when-your-eyes-see-more-than-you-realize
- Rèn luyện não bộ toàn diện để tăng cường tính dẻo dai thần kinh (Neuroplasticity): Não bộ, giống như cơ bắp, sẽ trở nên mạnh mẽ và linh hoạt hơn khi được thử thách. Đừng để bộ não của bạn rơi vào trạng thái “lối mòn”. Hãy tích cực tham gia vào các hoạt động mới mẻ và đòi hỏi sự tập trung, chẳng hạn như học một ngôn ngữ mới, chơi một loại nhạc cụ, hoặc giải các câu đố phức tạp. Các nghiên cứu cho thấy ngay cả việc chơi các trò chơi điện tử chiến thuật hoặc phiêu lưu 3D cũng có thể cải thiện trí nhớ, khả năng giải quyết vấn đề và điều hướng không gian.25 Bên cạnh đó, tập thể dục thường xuyên không chỉ tốt cho cơ thể mà còn được chứng minh là làm tăng độ dày vỏ não và cải thiện tính dẻo dai thần kinh, giúp não bộ khỏe mạnh và có khả năng phục hồi tốt hơn.
- Lắng nghe “trực giác” và các tín hiệu vô thức của cơ thể: Blindsight cho thấy não bộ của chúng ta liên tục xử lý một lượng thông tin khổng lồ mà ý thức không hề hay biết. Đôi khi, một “linh cảm”, một “trực giác” hay một phản xạ tức thời (ví dụ như cảm giác có ai đó đang nhìn mình, hoặc phản xạ nhanh như chớp để chụp lấy chiếc ly sắp rơi) thực chất là kết quả của quá trình xử lý vô thức tinh vi này.27 Hãy tập cách chú ý hơn đến những tín hiệu tinh vi của cơ thể. Điều này không có nghĩa là mù quáng tin vào mọi cảm giác, mà là nhận ra rằng ý thức của chúng ta chỉ là một phần của một cỗ máy nhận thức phức tạp hơn nhiều. Bằng cách trân trọng cả phần ý thức và vô thức, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về bản thân và tương tác với thế giới một cách toàn diện hơn.
(Bài viết được tổng hợp bởi AI, cân nhắc sử dụng lại các thông tin từ bài viết này)