Bạn có tin rằng con người có thể ‘nhìn’ bằng tai, cảm nhận được từ trường vô hình của Trái Đất, hay sở hữu một thế giới thị giác với 100 triệu sắc màu? Đây không phải là kịch bản phim khoa học viễn tưởng. Đây là những khả năng có thật, đã được khoa học ghi nhận, ẩn giấu ngay trong tiềm năng của bộ não và cơ thể chúng ta. Hầu hết chúng ta đều tin rằng mình chỉ có năm giác quan cơ bản, nhưng khoa học hiện đại đang dần hé lộ một sự thật phức tạp và kỳ diệu hơn nhiều. Điều gì phân biệt những cá nhân sở hữu các khả năng phi thường này? Liệu đây là những đột biến di truyền hiếm hoi, hay là những kỹ năng tiềm ẩn mà bất kỳ ai cũng có thể đánh thức?

Tại nhungdieuthuvi.com, chúng tôi tin rằng khoa học là chìa khóa để giải mã những bí ẩn vĩ đại nhất, và bí ẩn về chính con người là hấp dẫn hơn cả. Bài viết này sẽ đưa bạn vào một hành trình khám phá chuyên sâu, dựa trên các nghiên cứu khoa học uy tín, về 6 “siêu năng lực” ẩn giấu trong cơ thể người. Chúng ta sẽ không chỉ mô tả hiện tượng mà còn mổ xẻ cơ chế khoa học đằng sau chúng, từ tính dẻo của não bộ, cơ học lượng tử trong tế bào, đến những đột biến di truyền tinh vi.
| Tên Siêu Năng Lực (Superpower Name) | Cơ Chế Khoa Học Chính (Key Scientific Mechanism) | Ví Dụ Điển Hình (Typical Example) |
| Định vị bằng Tiếng vang (Echolocation) | Tính dẻo thần kinh (Neuroplasticity); Vỏ não thị giác xử lý tiếng vang. | Daniel Kish, Ben Underwood |
| Cảm nhận Từ trường (Magnetoreception) | Giả thuyết Cặp Gốc tự do (Radical Pair Mechanism) & protein Cryptochrome. | Chim di trú, tranh cãi ở người |
| Thị giác Tứ sắc (Tetrachromacy) | Đột biến gen tế bào nón trên nhiễm sắc thể X. | Họa sĩ Concetta Antico |
| Thính giác Tuyệt đối (Perfect Pitch) | Vùng vỏ não thính giác lớn hơn; liên quan đến ngôn ngữ thanh điệu. | Nhạc sĩ gọi tên nốt nhạc tức thì |
| Trí nhớ Hình ảnh (Eidetic Memory) | Lưu giữ hình ảnh thị giác ngắn hạn với độ chính xác cao (khác với “trí nhớ chụp ảnh”). | Họa sĩ Stephen Wiltshire |
| Cảm giác Kèm (Synesthesia) | Kết nối chéo (Cross-activation) giữa các vùng giác quan trong não. | Nhìn thấy màu sắc khi nghe nhạc |
1. “Nhìn” Bằng Âm Thanh: Khoa Học Về Định Vị Bằng Tiếng Vang (Echolocation)
Khả năng định vị bằng tiếng vang, hay echolocation, thường được liên tưởng đến loài dơi và cá heo. Tuy nhiên, một số người khiếm thị đã phát triển khả năng đáng kinh ngạc này, cho phép họ “nhìn thấy” thế giới xung quanh bằng âm thanh.
Echolocation là gì và hoạt động như thế nào?
Định vị bằng tiếng vang ở người là khả năng cảm nhận môi trường bằng cách chủ động tạo ra âm thanh – chẳng hạn như tiếng tặc lưỡi, tiếng búng tay, hay tiếng gõ gậy – và sau đó lắng nghe, phân tích những tiếng vang dội lại.2 Những tiếng vang này không chỉ là âm thanh đơn thuần; chúng chứa đựng một lượng thông tin không gian vô cùng phong phú.

Về mặt vật lý, sóng âm di chuyển, va vào các bề mặt và phản xạ trở lại tai. Bộ não sẽ phân tích những khác biệt cực nhỏ về thời gian, cường độ và tần số của tiếng vang đến hai tai để tái tạo một “bản đồ” 3D của môi trường.2 Thông qua đó, người sử dụng có thể xác định vị trí, kích thước, hình dạng và thậm chí cả mật độ (độ cứng hay mềm) của các vật thể. Ví dụ, một bức tường lớn, phẳng sẽ tạo ra tiếng vang khác biệt hoàn toàn so với một bụi cây thưa thớt.
Sự kỳ diệu của não bộ: Khi Vỏ não Thị giác học cách “Nghe”
Cơ chế cốt lõi đằng sau khả năng định vị bằng tiếng vang ở người là tính dẻo thần kinh (neuroplasticity) – khả năng phi thường của não bộ trong việc tự tái cấu trúc để thích nghi với hoàn cảnh mới. Đây không chỉ đơn thuần là việc thính giác trở nên nhạy bén hơn. Các nghiên cứu tiên phong sử dụng hình ảnh cộng hưởng từ chức năng (fMRI) đã mang lại một phát hiện chấn động: khi những chuyên gia định vị tiếng vang khiếm thị thực hiện kỹ năng này, vùng vỏ não thị giác chính (primary visual cortex – V1) của họ – khu vực vốn chỉ dành để xử lý thông tin từ mắt – lại sáng lên và hoạt động mạnh mẽ.

Nghiên cứu của Thaler và cộng sự (2011) đã chứng minh rằng bộ não không chỉ “nghe tốt hơn” mà đang thực sự tái sử dụng “phần cứng” xử lý thị giác của mình để “nhìn” bằng âm thanh.5 Điều này cho thấy vùng V1 về cơ bản không phải là một “bộ xử lý mắt” mà là một “bộ xử lý không gian”. Khi luồng dữ liệu chính (ánh sáng) bị cắt đứt, nó có thể tự tái lập trình để xử lý một luồng dữ liệu khác (âm thanh) nhằm thực hiện cùng một chức năng cốt lõi: xây dựng mô hình 3D của thế giới. Hơn nữa, nghiên cứu còn chỉ ra rằng việc
chủ động tạo ra âm thanh (active echolocation) mang lại hiệu suất cao hơn và kích hoạt não bộ khác biệt so với việc chỉ thụ động nghe lại tiếng vang, cho thấy một vòng lặp phản hồi thần kinh-vận động phức tạp đang diễn ra.
Những “Người Dơi” ngoài đời thực: Câu chuyện truyền cảm hứng
Câu chuyện của Ben Underwood là một minh chứng đầy cảm hứng. Mất thị lực hoàn toàn do ung thư từ năm 3 tuổi, Ben đã tự dạy mình cách định vị bằng tiếng tặc lưỡi. Cậu có thể chơi bóng rổ, đi xe đạp, trượt patin và di chuyển trong môi trường phức tạp một cách đáng kinh ngạc, tất cả chỉ nhờ vào việc lắng nghe tiếng vang.
Một nhân vật nổi bật khác là Daniel Kish, người được mệnh danh là “người dơi ngoài đời thực”. Ông không chỉ là một chuyên gia định vị tiếng vang mà còn là người đã hệ thống hóa nó thành một phương pháp có thể giảng dạy gọi là “FlashSonar™”. Thông qua tổ chức World Access for the Blind, ông đã dạy kỹ năng này cho hàng ngàn người khiếm thị trên toàn thế giới, giúp họ đạt được sự tự do và độc lập chưa từng có.
Siêu năng lực này có thể luyện tập được không?
Câu trả lời chắc chắn là có. Khoa học đã xác nhận rằng định vị bằng tiếng vang là một kỹ năng có thể học được, không chỉ ở người khiếm thị mà cả người sáng mắt.6 Các nghiên cứu gần đây (2023-2024) cho thấy chỉ sau một khóa huấn luyện ngắn (khoảng 10 tuần), cả người mù và người sáng mắt đều cho thấy những thay đổi có thể đo lường được trong cấu trúc và chức năng của vỏ não thị giác và thính giác. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các âm thanh có tần số trung tâm khoảng 3-4kHz và phổ rộng (như tiếng ồn hồng – pink noise) mang lại hiệu quả cao nhất cho việc định vị.

2. La Bàn Sinh Học Bên Trong: Giác Quan Từ Trường (Magnetoreception)
Nhiều loài động vật, từ chim di trú, rùa biển đến cá hồi, sở hữu một “giác quan thứ sáu” đáng kinh ngạc: khả năng cảm nhận từ trường của Trái Đất để định vị và điều hướng.20 Trong nhiều thập kỷ, câu hỏi liệu con người có chia sẻ khả năng này hay không vẫn là một trong những chủ đề gây tranh cãi nhất của sinh học cảm giác.
Liệu con người có phải là một “sinh vật từ tính”?
Sau nhiều năm với các kết quả nghiên cứu trái chiều và khó tái lập, một nghiên cứu đột phá năm 2019 của Wang và các đồng nghiệp đã cung cấp bằng chứng thần kinh học thuyết phục đầu tiên. Trong một thí nghiệm được kiểm soát chặt chẽ, những người tham gia ngồi trong một buồng tối được che chắn khỏi mọi nhiễu điện từ (lồng Faraday). Các nhà khoa học tạo ra một từ trường nhân tạo có cường độ tương đương từ trường Trái Đất và cho nó quay theo các hướng khác nhau. Kết quả đo điện não đồ (EEG) cho thấy, khi từ trường quay theo một hướng cụ thể (ngược chiều kim đồng hồ), sóng alpha trong não của một số người tham gia giảm đi đáng kể. Sự sụt giảm sóng alpha là một dấu hiệu kinh điển cho thấy não bộ đang tích cực xử lý một kích thích, ngay cả khi người đó không hề nhận thức được điều gì đang xảy ra.
Giải mã cơ chế lượng tử: Protein Cryptochrome và vai trò bí ẩn
Giả thuyết hàng đầu để giải thích khả năng cảm nhận từ trường không dựa trên vật lý cổ điển, mà là một hiệu ứng lượng tử tinh vi gọi là Cơ chế Cặp Gốc tự do (Radical Pair Mechanism). Hiểu một cách đơn giản:
- Bên trong tế bào cảm thụ ánh sáng ở võng mạc, có một loại protein tên là cryptochrome.
- Khi một photon ánh sáng xanh lam chiếu vào, nó kích hoạt một phản ứng hóa học, tạo ra một cặp phân tử có các electron độc thân, liên kết với nhau một cách lượng tử (gọi là “cặp gốc tự do”).
- Trạng thái spin của các electron này cực kỳ nhạy cảm với từ trường bên ngoài. Từ trường yếu của Trái Đất có thể ảnh hưởng đến cách chúng “quay”, từ đó thay đổi kết quả của phản ứng hóa học.
- Sự thay đổi này tạo ra một tín hiệu thần kinh, thông báo cho não bộ về phương hướng của từ trường.
Điều đáng kinh ngạc là con người cũng có protein cryptochrome (cụ thể là CRY2) trong võng mạc. Một nghiên cứu quan trọng đã chứng minh rằng khi đưa gen mã hóa hCRY2 của người vào ruồi giấm, nó có thể thay thế cryptochrome của ruồi và giúp chúng cảm nhận được từ trường. Điều này khẳng định rằng protein của chúng ta về mặt phân tử có đủ khả năng để hoạt động như một cảm biến từ trường nhạy sáng.
Bằng chứng, Tranh cãi và các Giả thuyết khác
Dù có những bằng chứng hấp dẫn, vai trò của cryptochrome ở người vẫn còn là một cuộc tranh luận sôi nổi. Lý do chính là các cryptochrome của động vật có vú (Loại II) chủ yếu tham gia vào việc điều chỉnh nhịp sinh học (đồng hồ sinh học) và dường như hoạt động không cần ánh sáng, điều này mâu thuẫn với mô hình cặp gốc tự do phụ thuộc vào ánh sáng.
Một giả thuyết thay thế khác là giả thuyết Magnetite. Theo đó, các hạt khoáng chất từ tính siêu nhỏ (magnetite) tồn tại trong tế bào của chúng ta hoạt động như những chiếc la bàn vi mô, xoay và tác động lên các kênh ion của tế bào thần kinh để tạo ra tín hiệu.25 Magnetite đã được tìm thấy trong não người, nhưng cơ chế chính xác để nó chuyển đổi thành tín hiệu thần kinh vẫn chưa được làm rõ.25 Cuộc tranh luận giữa hai giả thuyết này là một ví dụ điển hình về cách khoa học vận hành: một cuộc điều tra không ngừng nghỉ để tìm ra lời giải đáp cho những bí ẩn sâu sắc nhất của tự nhiên.
3. Thế Giới 100 Triệu Sắc Màu: Bí Ẩn Của Thị Giác Tứ Sắc (Tetrachromacy)
Hầu hết chúng ta trải nghiệm thế giới qua một bản giao hưởng của khoảng một triệu màu sắc. Nhưng đối với một số ít người, bản giao hưởng đó phong phú hơn gấp 100 lần. Họ là những người có thị giác tứ sắc (tetrachromacy), một “siêu năng lực” thị giác cho phép họ nhìn thấy một thế giới màu sắc mà chúng ta không thể tưởng tượng được.

Từ ba đến bốn: Cơ sở di truyền của “siêu thị giác”
Thị giác màu thông thường của con người là thị giác tam sắc (trichromacy). Trong võng mạc của chúng ta có ba loại tế bào cảm thụ ánh sáng hình nón, mỗi loại nhạy cảm với các bước sóng ánh sáng khác nhau: Đỏ (bước sóng dài – L), Xanh lá (bước sóng trung bình – M), và Xanh lam (bước sóng ngắn – S). Bộ não kết hợp tín hiệu từ ba loại tế bào nón này để tạo ra toàn bộ phổ màu mà chúng ta nhìn thấy.
Thị giác tứ sắc (tetrachromacy) là tình trạng sở hữu một loại tế bào nón thứ tư, thường nhạy cảm với vùng màu giữa đỏ và xanh lá (cam-vàng). Chìa khóa di truyền của khả năng này nằm trên nhiễm sắc thể X. Các gen mã hóa cho tế bào nón Đỏ (L) và Xanh lá (M) đều nằm trên nhiễm sắc thể này.Vì phụ nữ có hai nhiễm sắc thể X (XX), họ có thể mang một gen bình thường trên một nhiễm sắc thể và một gen đột biến (gây ra chứng mù màu nhẹ) trên nhiễm sắc thể còn lại. Sự kết hợp này có thể dẫn đến việc cơ thể sản xuất cả bốn loại tế bào nón: Xanh lam, Đỏ bình thường, Xanh lá bình thường, và một loại tế bào nón “lai” đột biến. Đây là lý do tại sao thị giác tứ sắc gần như chỉ được tìm thấy ở phụ nữ, và những phụ nữ là mẹ hoặc con gái của một người đàn ông mù màu có khả năng mang gen này cao hơn.
Gen là chưa đủ: Sự khác biệt giữa tiềm năng và thực tế
Tuy nhiên, việc sở hữu gen và tế bào nón thứ tư (ước tính có ở khoảng 12% phụ nữ) không tự động biến một người thành một tetrachromat thực thụ.31 Để “siêu năng lực” này biểu hiện đầy đủ, cần có hai điều kiện nữa:
- Độ nhạy quang phổ khác biệt: Tế bào nón thứ tư phải có đỉnh độ nhạy với ánh sáng khác biệt đủ lớn so với ba loại còn lại để cung cấp thông tin màu sắc mới cho não bộ.31
- Hệ thống xử lý thần kinh: Bộ não phải phát triển được “kênh màu thứ tư” tương ứng để có thể xử lý và diễn giải luồng thông tin bổ sung đó.
Nếu không có hai điều kiện này, một người có thể chỉ có “thị giác tứ sắc yếu”, tức là có khả năng phân biệt màu sắc tốt hơn mức trung bình một chút, chứ không phải là trải nghiệm 100 triệu màu của một tetrachromat thực thụ.
Vẽ lại thế giới: Câu chuyện của họa sĩ Concetta Antico
Concetta Antico, một họa sĩ người Úc, là trường hợp được nghiên cứu và xác nhận khoa học nổi tiếng nhất về thị giác tứ sắc chức năng. Đối với bà, thế giới mà người thường thấy là đơn sắc lại bùng nổ với vô số màu sắc. Một chiếc lá xanh không chỉ là màu xanh, mà là một bức tranh khảm của màu tím, xanh ngọc, vàng chanh. Một hòn sỏi xám có thể chứa đựng màu cam, vàng và hồng.
Các tác phẩm nghệ thuật của bà trở thành một “cửa sổ” độc đáo, cho phép những người có thị giác tam sắc chúng ta thoáng nhìn vào thế giới siêu màu của bà. Các nhà khoa học tin rằng trường hợp của Concetta là một “cơn bão hoàn hảo” (perfect storm): bà không chỉ có đột biến gen phù hợp, mà còn dành cả cuộc đời làm họa sĩ, liên tục thực hành và “huấn luyện” bộ não của mình để sử dụng tối đa luồng thông tin màu sắc phong phú đó. Điều này cho thấy sự tương tác mạnh mẽ giữa “tự nhiên” (di truyền) và “nuôi dưỡng” (môi trường và luyện tập) trong việc biểu hiện một khả năng tiềm ẩn.
4. Giai Điệu Chuẩn Xác: Thính Giác Tuyệt Đối (Perfect Pitch)
Thính giác tuyệt đối (Absolute Pitch – AP), hay thường gọi là cảm âm tuyệt đối (perfect pitch), là khả năng hiếm có để nhận biết và gọi tên chính xác một nốt nhạc mà không cần bất kỳ một nốt tham chiếu nào. Trong khi hầu hết các nhạc sĩ cần nghe một nốt đã biết (ví dụ nốt Đô) để xác định các nốt khác (thính giác tương đối – relative pitch), người có AP có thể nghe tiếng còi xe, tiếng chuông cửa và ngay lập tức xác định đó là nốt Fa thăng hay Sol giáng.
Cơ sở thần kinh của một đôi tai hoàn hảo
Nghiên cứu thần kinh học đã phát hiện ra những khác biệt rõ rệt trong não bộ của những người có thính giác tuyệt đối. Một nghiên cứu quan trọng của nhà thần kinh học Keith Schneider và các cộng sự cho thấy những người này sở hữu vùng vỏ não thính giác (auditory cortex) lớn hơn so với những người khác, kể cả các nhạc sĩ được đào tạo bài bản nhưng không có AP.
Điều thú vị là vùng não mở rộng này không được dùng để “điều chỉnh” tần số một cách sắc nét hơn, mà để xử lý một dải tần số rộng hơn. Điều này cho thấy một cơ chế gọi là “mã hóa tập hợp” (ensemble coding), trong đó một mạng lưới lớn các tế bào thần kinh cùng nhau làm việc để xác định một nốt nhạc, thay vì chỉ một vài tế bào chuyên biệt.45 Về cơ bản, bộ não của họ có nhiều “tài nguyên” hơn dành cho việc xử lý và phân loại âm thanh.
Tại sao người nói tiếng Việt có lợi thế?
Một trong những phát hiện hấp dẫn nhất là mối liên hệ chặt chẽ giữa thính giác tuyệt đối và việc sử dụng ngôn ngữ thanh điệu (tonal languages) như tiếng Việt hay tiếng Quan Thoại. Trong các ngôn ngữ này, ý nghĩa của một từ có thể thay đổi hoàn toàn dựa trên thanh điệu (dấu) mà nó được phát âm. Ví dụ, trong tiếng Việt, “ma”, “mà”, “má”, “mả”, “mã”, “mạ” là sáu từ có nghĩa khác nhau, được phân biệt bởi cao độ và đường nét giai điệu của âm thanh.
Các nghiên cứu của nhà tâm lý học Diana Deutsch đã chỉ ra rằng những đứa trẻ lớn lên cùng ngôn ngữ thanh điệu về cơ bản được “huấn luyện” để chú ý đến cao độ tuyệt đối của âm thanh từ khi còn rất nhỏ, vì nó mang ý nghĩa ngữ nghĩa. Việc học các thanh điệu này giống như việc học một bảng chữ cái cao độ. Do đó, khi những người này học nhạc, bộ não của họ dễ dàng áp dụng kỹ năng phân loại cao độ sẵn có này vào các nốt nhạc. Một nghiên cứu cho thấy sinh viên nhạc viện nói tiếng Quan Thoại có tỷ lệ sở hữu AP cao gấp nhiều lần so với sinh viên nói tiếng Anh có cùng thời gian đào tạo âm nhạc.
Bẩm sinh hay do rèn luyện?
Cuộc tranh luận về việc AP là bẩm sinh hay do rèn luyện đã có một bước ngoặt mới. Trong khi yếu tố di truyền và việc tiếp xúc với âm nhạc từ sớm rõ ràng đóng một vai trò quan trọng, các nghiên cứu gần đây (2025) từ Đại học Surrey đã thách thức quan niệm rằng người lớn không thể học được AP. Thông qua một chương trình đào tạo trực tuyến kéo dài 8 tuần, tập trung vào việc nhận dạng các lớp cao độ (pitch class) và giảm thiểu sự phụ thuộc vào thính giác tương đối, những người tham gia trưởng thành đã cho thấy sự cải thiện đáng kể. Một số người thậm chí đã đạt đến độ chính xác gần như hoàn hảo, tương đương với những người có AP bẩm sinh. Điều này mở ra một cánh cửa mới, cho thấy với phương pháp đúng đắn, “siêu năng lực” này có thể không phải là một món quà độc quyền của tạo hóa.
5. Ký Ức Sống Động: Trí Nhớ Hình Ảnh (Eidetic Memory)
Khái niệm “trí nhớ chụp ảnh” (photographic memory) – khả năng nhớ lại mọi thứ một cách hoàn hảo như một bức ảnh – là một ý tưởng hấp dẫn nhưng lại là một huyền thoại trong giới khoa học. Tuy nhiên, có một hiện tượng liên quan, được khoa học công nhận nhưng thường bị nhầm lẫn, đó là trí nhớ hình ảnh (eidetic memory).
Eidetic Memory vs. Photographic Memory: Sự thật và huyền thoại
Trí nhớ Eidetic là khả năng nhớ lại một hình ảnh với độ chính xác rất cao trong một khoảng thời gian ngắn (vài phút) sau khi chỉ nhìn thấy nó một lần. Những người sở hữu khả năng này, gọi là “eidetikers”, mô tả trải nghiệm như thể họ vẫn đang “nhìn thấy” một dư ảnh (afterimage) sống động của vật thể ngay cả khi nó đã biến mất. Khả năng này phổ biến hơn ở trẻ em (khoảng 2-10%) và gần như biến mất ở tuổi trưởng thành, có thể do sự phát triển của ngôn ngữ và tư duy trừu tượng làm thay đổi cách chúng ta mã hóa thông tin.56 Quan trọng là, trí nhớ eidetic không hoàn hảo và không vĩnh viễn.
Ngược lại, khái niệm trí nhớ chụp ảnh (photographic memory) trong văn hóa đại chúng lại mô tả một khả năng hoàn hảo, lâu dài và có thể truy xuất theo ý muốn, như thể một bức ảnh được lưu trữ vĩnh viễn trong não. Cho đến nay, chưa có bằng chứng khoa học nào chứng minh sự tồn tại của khả năng này ở người trưởng thành khỏe mạnh. Những trường hợp phi thường về trí nhớ thường được giải thích bằng các kỹ năng khác như hội chứng bác học (savant syndrome) hoặc việc sử dụng các kỹ thuật ghi nhớ (mnemonics) tinh vi.
Hội chứng Savant: Trường hợp của Stephen Wiltshire
Stephen Wiltshire là một họa sĩ kiến trúc người Anh và là một người tự kỷ bác học (autistic savant) nổi tiếng thế giới.60 Ông sở hữu một khả năng đáng kinh ngạc: sau một chuyến bay trực thăng ngắn trên một thành phố, ông có thể vẽ lại toàn bộ cảnh quan đô thị đó từ trí nhớ với độ chi tiết kinh ngạc.60 Ông đã vẽ các bức tranh panorama khổng lồ của London, Tokyo, Rome, và New York, trong đó có những chi tiết chính xác đến mức ông vẽ đúng số cột của đền Pantheon ở Rome sau khi chỉ nhìn thoáng qua.60
Tuy nhiên, khả năng của Stephen Wiltshire không phải là trí nhớ eidetic theo định nghĩa chặt chẽ, mà là một biểu hiện của hội chứng savant. Đây là một tình trạng hiếm gặp trong đó một người có khuyết tật phát triển nghiêm trọng lại sở hữu một “hòn đảo thiên tài” ở một lĩnh vực cụ thể, luôn đi kèm với một trí nhớ phi thường, có hệ thống và mang tính thủ tục (procedural).63 Bộ não của họ dường như có một sự tập trung cao độ vào chi tiết và các quy tắc, cho phép họ tái tạo lại các cấu trúc phức tạp một cách máy móc và chính xác, điều mà bộ não của người bình thường thường bỏ qua để tập trung vào ý nghĩa tổng thể.65
Phân biệt với Hyperthymesia (Trí nhớ tự truyện siêu phàm)
Một hiện tượng trí nhớ phi thường khác cần phân biệt là Hyperthymesia, hay Trí nhớ Tự truyện Siêu phàm (HSAM). Những người có HSAM có thể nhớ lại gần như mọi sự kiện trong cuộc đời mình với chi tiết sống động, bao gồm ngày tháng, thời tiết, và cả những cảm xúc họ đã trải qua vào lúc đó.66 Khác với trí nhớ eidetic tập trung vào hình ảnh thị giác ngắn hạn, hyperthymesia tập trung vào ký ức tự truyện cá nhân và mang tính cảm xúc sâu sắc.67
6. Bản Giao Hưởng Của Các Giác Quan: Cảm Giác Kèm (Synesthesia)
Hãy tưởng tượng bạn có thể “nếm” được vị của từ ngữ, “nhìn thấy” màu sắc của âm nhạc, hoặc cảm nhận hình dạng của các con số. Đây không phải là phép ẩn dụ, mà là trải nghiệm thực tế của những người có cảm giác kèm (synesthesia), một hiện tượng thần kinh kỳ lạ nơi các giác quan bị “giao thoa” với nhau.

Khi các giác quan “bắt chéo”: Cơ chế thần kinh
Nguyên nhân chính xác của synesthesia vẫn đang được nghiên cứu, nhưng giả thuyết hàng đầu là lý thuyết kết nối chéo (cross-activation) hoặc siêu kết nối (hyperconnectivity).69 Theo lý thuyết này, ở những người có synesthesia, có sự tồn tại của các kết nối thần kinh hoạt động mạnh mẽ hơn bình thường giữa các vùng não xử lý các giác quan khác nhau. Ví dụ, vùng xử lý âm thanh và vùng xử lý màu sắc trong não họ có thể được “nối dây” với nhau.70
Một giả thuyết khác cho rằng tất cả chúng ta đều được sinh ra với những kết nối chéo này, nhưng trong quá trình phát triển, não bộ sẽ “cắt tỉa” bớt những kết nối không cần thiết. Ở những người có synesthesia, quá trình “cắt tỉa” này không diễn ra hoàn toàn, dẫn đến việc các giác quan vẫn liên kết với nhau ở tuổi trưởng thành.70 Các nghiên cứu gần đây (2024) cũng chỉ ra rằng những người có synesthesia có nồng độ yếu tố dinh dưỡng thần kinh có nguồn gốc từ não (BDNF) cao hơn, một loại protein quan trọng cho sự phát triển và bảo vệ tế bào thần kinh, cho thấy một nền tảng sinh học phức tạp hơn.73
Các loại cảm giác kèm phổ biến
Synesthesia không phải là một hiện tượng đơn lẻ mà có rất nhiều dạng khác nhau. Dưới đây là một số loại phổ biến nhất 69:
- Grapheme-Color Synesthesia (Cảm giác kèm Ký tự – Màu sắc): Dạng phổ biến nhất, trong đó các chữ cái và con số gợi lên một màu sắc cụ thể một cách tự động. Ví dụ, chữ ‘A’ luôn có màu đỏ, số ‘5’ luôn có màu xanh lam.69
- Chromesthesia (Cảm giác kèm Âm thanh – Màu sắc): Âm thanh, đặc biệt là âm nhạc, tạo ra trải nghiệm về màu sắc, hình dạng và chuyển động. Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng như Lorde, Billie Eilish và Pharrell Williams sở hữu khả năng này và sử dụng nó trong quá trình sáng tạo.75
- Lexical-Gustatory Synesthesia (Cảm giác kèm Từ vựng – Vị giác): Một số từ ngữ nhất định có thể gợi lên một vị giác cụ thể. Ví dụ, từ “nhà tù” có thể có vị thịt bò lạnh.69
- Mirror-Touch Synesthesia (Cảm giác kèm Gương-Chạm): Một dạng rất đặc biệt, khi người có khả năng này quan sát người khác bị chạm vào, họ cũng cảm nhận được cảm giác chạm đó trên chính cơ thể mình.69
- Ordinal-Linguistic Personification (Nhân cách hóa Thứ tự Ngôn ngữ): Các chuỗi có thứ tự như ngày trong tuần, tháng, hoặc số được gán cho các tính cách, giới tính hoặc mối quan hệ cụ thể. Ví dụ, “Thứ Ba là một người đàn ông trung niên tốt bụng”.69
Trải nghiệm synesthesia là tự động, không thể kiểm soát và nhất quán theo thời gian. Đối với một người, nếu nốt Đô có màu xanh lá, nó sẽ luôn có màu xanh lá. Đây là một cửa sổ độc đáo nhìn vào cách bộ não của mỗi cá nhân xây dựng nên thực tại của riêng mình.
Để tổng hợp và mang đến cho độc giả những thông tin khoa học chính xác và cập nhật nhất về các khả năng phi thường này, người biên tập Những điều thú vị chấm com đã tổng hợp thông tin này từ hàng loạt các nghiên cứu và bài báo khoa học được công bố trên các tạp chí uy tín quốc tế.
Kết luận: Đánh thức tiềm năng và sống khoa học hơn
Hành trình khám phá 6 “siêu năng lực” của con người cho thấy một sự thật đầy cảm hứng: những gì chúng ta cho là giới hạn của cơ thể và tâm trí thực ra linh hoạt hơn rất nhiều. Từ việc bộ não tái cấu trúc để “nhìn” bằng âm thanh, khai thác các hiệu ứng lượng tử để cảm nhận từ trường, cho đến việc sở hữu một thế giới thị giác phong phú hơn hàng trăm lần, tất cả đều chỉ ra một tiềm năng to lớn ẩn giấu bên trong mỗi chúng ta. Những khả năng này không phải là phép màu, mà là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa di truyền, sinh học thần kinh và sự rèn luyện.
Vậy, từ những kiến thức khoa học này, chúng ta có thể rút ra điều gì để sống khỏe mạnh và khoa học hơn trong cuộc sống hàng ngày?
- Chủ động rèn luyện não bộ và các giác quan: Tính dẻo thần kinh là một đặc tính cơ bản của não bộ. Giống như việc luyện tập giúp cơ bắp khỏe mạnh, việc thử thách trí não và các giác quan sẽ giúp duy trì sự nhạy bén và thậm chí mở ra những khả năng mới. Hãy học một kỹ năng mới như chơi một loại nhạc cụ hoặc một ngoại ngữ mới.77 Thường xuyên tham gia các trò chơi trí tuệ, giải đố, hoặc thay đổi những thói quen nhỏ hàng ngày (như đi một con đường mới, dùng tay không thuận để làm việc vặt) để tạo ra các kết nối thần kinh mới.79 Bên cạnh đó, hãy thực hành các bài tập nhận thức giác quan: dành vài phút mỗi ngày để thực sự chú tâm lắng nghe âm thanh xung quanh, cảm nhận kết cấu của đồ vật, hoặc ngửi các mùi hương khác nhau một cách có ý thức. Điều này không chỉ giúp giảm căng thẳng mà còn tăng cường sự kết nối giữa bạn và thế giới xung quanh.81
- Tin tưởng vào khoa học và duy trì một lối sống lành mạnh: Sức khỏe não bộ và thể chất có mối liên hệ mật thiết. Các nghiên cứu đều khẳng định tầm quan trọng của việc ngủ đủ giấc, tập thể dục đều đặn, và một chế độ ăn uống cân bằng.83 Giấc ngủ chất lượng giúp củng cố ký ức, trong khi tập thể dục làm tăng lưu lượng máu và oxy lên não, bảo vệ não khỏi sự lão hóa.83 Hãy tiếp cận thông tin sức khỏe một cách khoa học, dựa trên các bằng chứng đã được kiểm chứng thay vì các giai thoại. Hiểu biết về cơ thể và não bộ của chính mình, như cách các “siêu năng lực” này hoạt động, là bước đầu tiên để khai thác tối đa tiềm năng và sống một cuộc đời khỏe mạnh, trọn vẹn hơn.
(Bài viết được tổng hợp bởi AI, cân nhắc sử dụng lại các thông tin từ bài viết này)
Nguồn trích dẫn
- Con người có bao nhiêu giác quan? Các giác quan có chức năng gì? – Medlatec, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://medlatec.vn/tin-tuc/con-nguoi-co-bao-nhieu-giac-quan-cac-giac-quan-co-chuc-nang-gi-s195-n33124
- Human echolocation – Wikipedia, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Human_echolocation
- Liệu định vị bằng tiếng vang có phải giác quan thứ 6 của con người? – GenK, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://genk.vn/lieu-dinh-vi-bang-tieng-vang-co-phai-giac-quan-thu-6-cua-con-nguoi-20171120160622953.chn
- How Blind People Can Use Echolocation – WebMD, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.webmd.com/eye-health/how-blind-people-can-use-echolocation
- Human Exploration of Enclosed Spaces through Echolocation – PMC, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6705675/
- Human Echolocation – Smith-Kettlewell Eye Research Institute, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.ski.org/projects/human-echolocation
- Echolocation in humans: an overview, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://durham-repository.worktribe.com/output/1375896/echolocation-in-humans-an-overview
- Teen Who Used Echolocation Dies Of Cancer – YouTube, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.youtube.com/watch?v=zhtMXpNW1zc
- The Boy Who Sees Without Eyes | KarmaTube, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.karmatube.org/videos.php?id=1490
- Những khả năng đặc biệt của con người khiến khoa học phải “nể …, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://khoahoc.tv/nhung-kha-nang-dac-biet-cua-con-nguoi-khien-khoa-hoc-phai-ne-phuc-80050
- Daniel Kish: Cách tôi sử dụng sóng âm để tìm đường | TED Talk, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.ted.com/talks/daniel_kish_how_i_use_sonar_to_navigate_the_world/transcript?language=vi
- Phương pháp định vị tiếng vang cho người khiếm thị – Ấn phẩm Tia Sáng, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://tiasang.com.vn/khoa-hoc-cong-nghe/phuong-phap-dinh-vi-tieng-vang-cho-nguoi-khiem-thi-6539/
- Visioneers.org – We teach blind people to see with SonarVision, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://visioneers.org/
- The Blind Man Who Taught Himself to See – Michael Finkel, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.michaelfinkel.com/the-blind-man-who-taught-himself-to-see/
- Human Echolocation: How It Works – Vision Loss Alliance of New Jersey, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.vlanj.org/human-echolocation-how-it-works/
- Human Echolocation Lab – Publications, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://sites.google.com/view/humanecholocationlab/home/publications
- Blind and sighted people alike can learn to ‘see’ with echolocation, study finds | CBC Radio, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.cbc.ca/radio/quirks/echolocation-study-blind-and-sighted-1.7384384
- Effectiveness of different sounds in human echolocation in live tests – PMC, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11486407/
- Effectiveness of different sounds in human echolocation in live tests – ResearchGate, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.researchgate.net/publication/385005823_Effectiveness_of_different_sounds_in_human_echolocation_in_live_tests
- Cryptochrome and Magnetic Sensing – Theoretical and Computational Biophysics Group, truy cập vào tháng 6 23, 2025, http://www.ks.uiuc.edu/Research/cryptochrome/
- Magnetoreception – Wikipedia, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Magnetoreception
- Cryptochromes in mammals: a magnetoreception … – Frontiers, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.frontiersin.org/journals/physiology/articles/10.3389/fphys.2023.1250798/full
- People can sense Earth’s magnetic field, brain waves suggest – Science News, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.sciencenews.org/article/people-can-sense-earth-magnetic-field-brain-waves-suggest
- Some People’s Brains Can Sense Earth’s Magnetic Field—but No, It Doesn’t Mean We Have Magnetoreception ‘Superpowers’ – Smithsonian Magazine, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.smithsonianmag.com/smart-news/can-humans-detect-magnetic-fields-180971760/
- Scientists Find Evidence That Your Brain Can Sense Earth’s Magnetic Field | Live Science, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.livescience.com/65018-human-brain-senses-magnetic-field.html
- Magnetically sensitive light-induced reactions in cryptochrome are consistent with its proposed role as a magnetoreceptor | PNAS, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.pnas.org/doi/10.1073/pnas.1118959109
- Magnetic sense-dependent probabilistic decision-making in humans – Frontiers, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.frontiersin.org/journals/neuroscience/articles/10.3389/fnins.2025.1497021/full
- Human cryptochrome exhibits light-dependent magnetosensitivity – PMC, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3128388/
- Magnetoreception – Could it be a Sixth Sense in Humans? | Cell And Molecular Biology, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.labroots.com/trending/cell-and-molecular-biology/4746/magnetoreception-sixth-sense-humans
- The origins of light-independent magnetoreception in humans – Frontiers, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.frontiersin.org/journals/human-neuroscience/articles/10.3389/fnhum.2024.1482872/pdf
- Tetrachromacy: What It Is, What It Looks Like & Tests – Cleveland Clinic, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://my.clevelandclinic.org/health/articles/tetrachromacy
- Is Tetrachromacy Real? Definition, Causes, Test, and More – Healthline, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.healthline.com/health/tetrachromacy
- Người mù màu nhìn thấy gì và cách đem lại màu sắc cho cuộc sống của họ – Medlatec, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://medlatec.vn/tin-tuc/nguoi-mu-mau-nhin-thay-gi-va-cach-dem-lai-mau-sac-cho-cuoc-song-cua-ho
- Tetrachromacy – Wikipedia, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Tetrachromacy
- Tetrachromy, the latest studies on the ‘gift’ of seeing “invisible” colors | Futuro Prossimo, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://en.futuroprossimo.it/2024/10/tetracromia-gli-ultimi-studi-sul-dono-di-vedere-colori-invisibili/
- Concetta Antico Artwork for Sale at Online Auction – Invaluable.com, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.invaluable.com/artist/antico-concetta-p4x3laefu5/
- Concetta Antico ~ Tetrachromat & Fine Artist, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://concettaantico.com/
- Người phụ nữ nhìn được 100 triệu màu – Báo VnExpress Đời sống, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://vnexpress.net/nguoi-phu-nu-nhin-duoc-100-trieu-mau-4423621.html
- Người phụ nữ nhìn thấy 100 triệu màu sắc – Đời sống – Lifestyle, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://lifestyle.znews.vn/nguoi-phu-nu-nhin-thay-100-trieu-mau-sac-post1293898.html
- Beyond Average Color Vision: An Interview with Tetrachromat Artist Concetta Antico Part 2, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://munsell.com/color-blog/tetrachromat-artist-concetta-antico-part-2/
- ABC 7 Los Angeles – Live Interview With Concetta Antico – YouTube, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.youtube.com/watch?v=2cGeCp_pXc8
- Science Behind My Tetrachromacy – YouTube, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.youtube.com/watch?v=S7hE8IYYVhY
- Perfect pitch, explained – UChicago News – The University of Chicago, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://news.uchicago.edu/explainer/what-is-perfect-pitch
- Absolute pitch – Wikipedia, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Absolute_pitch
- Pitch perfect neuroscience | UDaily – University of Delaware, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.udel.edu/udaily/2019/february/pitch-perfect-hearing-recognition-student-david-krall-brain-research-identify-notes/
- Tone Language Is Key To Perfect Pitch – ScienceDaily, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.sciencedaily.com/releases/2009/05/090519172202.htm
- Anyone can have perfect pitch, all they have to do is learn Vietnamese at a very early age, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.independent.co.uk/news/anyone-can-have-perfect-pitch-all-they-have-to-do-is-learn-vietnamese-at-a-very-early-age-1123471.html
- Is Vietnamese A Tonal Language: Your #1 Easy Guide – ling-app.com, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://ling-app.com/blog/is-vietnamese-a-tonal-language/
- ASA 148th Meeting Lay Language Papers -Perfect Pitch in Tone Language Speakers Carries Over to Music – Diana Deutsch, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://deutsch.ucsd.edu/asa/asa148th/deutsch.html
- Absolute Pitch, Speech, and Tone Language: Some Experiments and a Proposed Framework – Diana Deutsch, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://deutsch.ucsd.edu/pdf/MP-2004-21_339-356.pdf
- New Research Shatters the Perfect Pitch Myth – SciTechDaily, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://scitechdaily.com/new-research-shatters-the-perfect-pitch-myth/
- Adults can learn absolute pitch: new research challenges long-held musical belief, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.sciencedaily.com/releases/2025/02/250212134435.htm
- Perfect Pitch Can Be Learned: Study Challenges Long-Held Beliefs – Neuroscience News, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://neurosciencenews.com/perfect-pitch-auditory-learning-28417/
- Eidetic memory – Wikipedia, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Eidetic_memory
- Eidetic Memory: The Truth About How to Have a Photographic Memory, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.magneticmemorymethod.com/eidetic-memory/
- Eidetic Memory Vs. Photographic Memory – Simply Psychology, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.simplypsychology.org/eidetic-memory-vs-photographic-memory.html
- EIDETIC | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/eidetic
- Examining The Differences Between Eidetic And Photographic Memory – BetterHelp, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.betterhelp.com/advice/memory/difference-between-eidetic-memory-and-photographic-memory/
- Can You Train Your Brain to Get a Photographic Memory? – Healthline, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.healthline.com/health/mental-health/how-to-get-a-photographic-memory
- Stephen Wiltshire – Wikipedia, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Stephen_Wiltshire
- Stephen Wiltshire: An Autistic Artist with a Remarkable Gift | The Art of Autism, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://the-art-of-autism.com/stephen-wiltshire-an-autistic-artist-with-a-remarkable-gift/
- Stephen Wiltshire: The autistic urban artist with the photographic memory | DW English, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.youtube.com/watch?v=CqKRfZHpYBs
- The savant syndrome: an extraordinary condition. A synopsis: past, present, future – PMC, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC2677584/
- How Well Do We Understand Autistic Savant Artists: A Review of Various Hypotheses and Research Findings to Date – PubMed Central, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10080252/
- Explaining and inducing savant skills: privileged access to lower level, less-processed information – PubMed Central, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC2677578/
- Hyperthymesia: Definition, causes, and symptoms – Medical News Today, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.medicalnewstoday.com/articles/hyperthymesia
- Hyperthymesia – Super memory – MedReport Foundation, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.medreport.foundation/post/hyperthymesia-super-memory
- www.medreport.foundation, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.medreport.foundation/post/hyperthymesia-super-memory#:~:text=Sometimes%20Hyperthymesia%20is%20confused%20with,BOOM%20OR%20CURSE%3F
- Synesthesia: What It Is, Types, Causes, and Treatment – Verywell Health, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.verywellhealth.com/synesthesia-8405029
- Synesthesia: What It Is, Causes, Symptoms, Types & Treatment – Cleveland Clinic, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://my.clevelandclinic.org/health/symptoms/24995-synesthesia
- Synesthesia: khám phá thế giới cảm giác đặc biệt – Pharmacity, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.pharmacity.vn/synesthesia-kham-pha-the-gioi-cam-giac-dac-biet.htm
- Synesthesia is linked to large and extensive differences in brain structure and function as determined by whole-brain biomarkers derived from the HCP (Human Connectome Project) cortical parcellation approach – PubMed Central, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11567774/
- Investigation of the relationship between neuroplasticity and grapheme-color synesthesia, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.frontiersin.org/journals/neuroscience/articles/10.3389/fnins.2024.1434309/full
- Investigation of the relationship between neuroplasticity and grapheme-color synesthesia – PMC – PubMed Central, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11366591/
- “Synesthesia”: Hội chứng cảm nhận màu sắc bằng âm thanh hiếm gặp của Lorde, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://dep.com.vn/synesthesia-hoi-chung-cam-nhan-mau-sac-bang-am-thanh-hiem-gap-cua-lorde/
- Hội chứng Synesthesia: Cảm nhận màu sắc bằng âm thanh – Hello Bacsi, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://hellobacsi.com/benh-nao-he-than-kinh/van-de-nao-than-kinh/hoi-chung-synesthesia/
- 13 cách cải thiện trí nhớ kém, suy giảm đơn giản hiệu quả, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://tamanhhospital.vn/cach-cai-thien-tri-nho/
- 5 cách rèn luyện bộ não tốt nhất để tăng cường trí nhớ và khả năng tập trung, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://driphydration.vn/5-cach-ren-luyen-bo-nao-tot-nhat-de-tang-cuong-tri-nho-va-kha-nang-tap-trung/
- 13 cách cải thiện trí nhớ hiệu quả cho mọi lứa tuổi – Long Châu, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://nhathuoclongchau.com.vn/bai-viet/13-cach-cai-thien-tri-nho-hieu-qua-cho-moi-lua-tuoi.html
- 9 bài tập thể dục dành riêng cho não | Prudential Việt Nam, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.prudential.com.vn/vi/blog-nhip-song-khoe/9-bai-tap-the-duc-danh-rieng-cho-nao/
- 10 Ways to Use Sensory Experiences to Build Mindfulness – Happify, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.happify.com/hd/use-sensory-experiences-to-build-mindfulness/
- 12 Sensation Awareness Exercises to Reconnect With Your Body – Elephant In The Room, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.elephantintheroomllc.com/12-sensation-awareness-exercises-to-reconnect-with-your-body/
- 8 cách tăng cường trí nhớ | BvNTP – Bệnh viện Nguyễn Tri Phương, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://bvnguyentriphuong.com.vn/dieu-duong/8-cach-giup-tang-cuong-tri-nho
- Cách luyện não bộ ghi nhớ lâu hơn và hiệu quả hơn – Pharmacity, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://www.pharmacity.vn/cach-luyen-nao-bo-ghi-nho-lau-hon-va-hieu-qua-hon.htm
- Con người mới dùng 10% bộ não, duy trì 8 thói quen này để khai thác tối đa tiềm năng, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://cafef.vn/con-nguoi-moi-dung-10-bo-nao-duy-tri-8-thoi-quen-nay-de-khai-thac-toi-da-tiem-nang-2022102616182831.chn
- Luyện não 5 phút mỗi ngày giúp bạn thông minh, sáng tạo hơn, truy cập vào tháng 6 23, 2025, https://nhathuoclongchau.com.vn/bai-viet/luyen-nao-5-phut-moi-ngay-giup-ban-thong-minh-sang-tao-hon.html





