Tại Sao Nhìn Thấy Ai Ngáp Bạn Cũng Ngáp Theo? Khoa Học Giải Thích

0
120

Sức mạnh lan tỏa của một cái ngáp

Bạn có đang ngáp không? Chỉ cần đọc từ “ngáp” hoặc thậm chí nghĩ về nó cũng có thể đủ để kích hoạt một phản xạ gần như không thể cưỡng lại.1 Hiện tượng này, được gọi là ngáp lây, là một trong những hành vi phổ biến nhưng cũng bí ẩn nhất của con người, nằm ở giao điểm phức tạp giữa sinh lý học và tâm lý học xã hội. Để hiểu tại sao một cái ngáp lại có sức lan tỏa mạnh mẽ đến vậy, trước tiên cần phân biệt rõ ràng giữa hai loại ngáp khác nhau.

Ngáp tự phát và Ngáp lây: Hai cơ chế riêng biệt

Hành động ngáp không phải lúc nào cũng giống nhau. Khoa học phân loại chúng thành hai dạng chính:

  • Ngáp tự phát (Spontaneous Yawning): Đây là một phản xạ sinh lý, phần lớn là không tự chủ, xuất hiện từ rất sớm, thậm chí từ giai đoạn bào thai trong bụng mẹ.3 Ngáp tự phát được kích hoạt bởi các trạng thái bên trong cơ thể và không cần tác nhân bên ngoài. Các nhà khoa học đã đề xuất nhiều giả thuyết về chức năng của nó, trong đó hai giả thuyết nổi bật nhất hiện nay là:
  1. Làm mát não (Thermoregulation): Đây là giả thuyết được ủng hộ rộng rãi nhất trong cộng đồng khoa học hiện đại. Hành động ngáp làm tăng lưu lượng máu đến não và đồng thời hít một luồng không khí mát vào, giúp điều chỉnh và hạ nhiệt độ của não bộ khi nó trở nên quá nóng.4
  2. Tăng cường sự tỉnh táo (Arousal): Một cái ngáp có thể làm tăng nhịp tim và kéo căng các cơ mặt, tạo ra một sự thúc đẩy tỉnh táo tạm thời. Điều này đặc biệt hữu ích trong các giai đoạn chuyển đổi trạng thái, chẳng hạn như khi vừa thức dậy, chuẩn bị đi ngủ, hoặc khi cảm thấy buồn chán.4
  • Ngáp lây (Contagious Yawning): Khác với ngáp tự phát, đây là một hành vi mang tính xã hội, một sự bắt chước được kích hoạt khi chúng ta nhìn, nghe, hoặc thậm chí chỉ đọc về một người khác đang ngáp. Hiện tượng này không phải là bẩm sinh mà chỉ bắt đầu phát triển ở giai đoạn đầu thời thơ ấu, khoảng 4-5 tuổi.1

Một điều quan trọng cần làm rõ là giả thuyết cũ cho rằng ngáp giúp tăng cường oxy cho máu đã bị bác bỏ. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng tần suất ngáp không thay đổi khi hít thở không khí có nồng độ O2​ cao hơn hay nồng độ CO2​ cao hơn.8 Điều này cho thấy chức năng của ngáp, đặc biệt là ngáp lây, không nằm ở nhu cầu sinh lý cơ bản về hô hấp.

Sự phân biệt này không chỉ là một cách phân loại đơn thuần; nó đại diện cho một bước nhảy vọt trong quá trình tiến hóa. Ngáp tự phát là một chức năng sinh lý nguyên thủy, được chia sẻ bởi hầu hết các loài động vật có xương sống.8 Trong khi đó, ngáp lây là một đặc điểm tiến hóa gần đây hơn, chủ yếu được tìm thấy ở các loài có tính xã hội cao.14 Điều này cho thấy rằng quá trình tiến hóa đã “mượn” cơ chế sinh lý sẵn có của một cái ngáp và gán cho nó một chức năng xã hội mới. Hành động thể chất là như nhau, nhưng tác nhân kích hoạt và mục đích đã hoàn toàn thay đổi. Vậy, nếu ngáp lây không phải để thở, thì mục đích thực sự của nó là gì? Phần còn lại của bài viết này sẽ là một cuộc điều tra khoa học để trả lời câu hỏi đó, khám phá các cơ chế thần kinh, mục đích tiến hóa và ý nghĩa xã hội đằng sau phản xạ chung này.

Bộ não bắt chước – Hé lộ Hệ thống Thần kinh Phản chiếu

Để giải thích cơ chế thần kinh đằng sau hiện tượng ngáp lây, các nhà khoa học đã hướng sự chú ý đến một mạng lưới tế bào não hấp dẫn được gọi là Hệ thống Thần kinh Phản chiếu (Mirror Neuron System). Đây được xem là cơ chế thần kinh cốt lõi chịu trách nhiệm cho hành vi bắt chước này.7

Thần kinh phản chiếu hoạt động như thế nào?

Thần kinh phản chiếu là các tế bào não đặc biệt có khả năng kích hoạt (hay “bắn” tín hiệu điện) cả khi chúng ta thực hiện một hành động và khi chúng ta quan sát người khác thực hiện hành động tương tự.17 Về cơ bản, chúng là “bộ mô phỏng nội tại” của não bộ, cho phép chúng ta hiểu và bắt chước hành động của người khác. Khi bạn nhìn thấy ai đó ngáp, các tế bào thần kinh phản chiếu trong não bạn sẽ mô phỏng lại hành động đó trong tâm trí. Đôi khi, sự mô phỏng tinh thần này mạnh đến mức nó vượt qua ngưỡng và trở thành một hành động thể chất thực sự—và thế là bạn ngáp theo.

Bằng chứng khoa học cho giả thuyết này rất thuyết phục. Các nghiên cứu sử dụng kỹ thuật chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI) đã cho thấy sự gia tăng hoạt động đáng kể ở các vùng não liên quan đến hệ thống thần kinh phản chiếu, chẳng hạn như hồi trán dưới (inferior frontal gyrus), khi những người tham gia xem video người khác ngáp.17 Hoạt động này không xuất hiện khi họ xem các khuôn mặt có biểu cảm cười hoặc trung tính, cho thấy sự liên kết đặc hiệu giữa thần kinh phản chiếu và hành động ngáp.

Hiện tượng này không chỉ giới hạn ở việc ngáp. Hệ thống thần kinh phản chiếu là nền tảng cho nhiều hình thức học hỏi xã hội, bắt chước và thấu hiểu ý định của người khác. Nó được gọi bằng nhiều cái tên như “sự phản chiếu xã hội” (social mirroring) hay “hiệu ứng tắc kè hoa” (chameleon effect), mô tả xu hướng vô thức của chúng ta trong việc bắt chước ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ, hoặc cách nói của những người chúng ta tương tác.12 Do đó, ngáp lây không phải là một phản xạ kỳ quặc, đơn lẻ, mà là một ví dụ rõ ràng và dễ quan sát về một quá trình cơ bản của não bộ đang hoạt động. Nó đóng vai trò như một trường hợp nghiên cứu hoàn hảo, một cửa sổ để nhìn vào cách bộ não của chúng ta được thiết kế cho sự kết nối xã hội. Bằng cách giải thích hiện tượng ngáp lây, chúng ta thực chất đang làm sáng tỏ một nền tảng của tương tác xã hội ở con người.

Mối liên hệ với sự đồng cảm – Một cuộc tranh luận phức tạp và đang phát triển

Một trong những giả thuyết hấp dẫn và phổ biến nhất để giải thích tại sao chúng ta ngáp lây là nó có liên quan trực tiếp đến sự đồng cảm (empathy)—khả năng của chúng ta để hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.4

Giả thuyết đồng cảm và những bằng chứng ủng hộ

Giả thuyết này cho rằng khi chúng ta “bắt” một cái ngáp, đó là một biểu hiện vô thức của sự kết nối cảm xúc với người kia. Có nhiều bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ quan điểm này:

  • Sự gần gũi xã hội: Hiệu ứng ngáp lây mạnh nhất giữa những người có mối quan hệ tình cảm thân thiết như gia đình và bạn bè, và yếu hơn đáng kể đối với người lạ.4 Điều này cho thấy mối liên kết cảm xúc đóng vai trò quan trọng.
  • Mốc thời gian phát triển: Ngáp lây bắt đầu xuất hiện ở trẻ em khoảng 4-5 tuổi, trùng với thời điểm trẻ phát triển các kỹ năng nhận thức xã hội quan trọng như “lý thuyết về tâm trí” (theory of mind)—khả năng hiểu rằng người khác có suy nghĩ và cảm xúc riêng.11
  • Các nhóm dân số lâm sàng: Những người mắc các chứng bệnh đặc trưng bởi sự khác biệt trong tương tác xã hội, như rối loạn phổ tự kỷ (ASD) hoặc tâm thần phân liệt, cho thấy khả năng bị ngáp lây thấp hơn đáng kể.1

Góc nhìn phản biện: Thách thức mối liên kết đơn giản

Tuy nhiên, để có một cái nhìn toàn diện và vượt trội, điều quan trọng là phải xem xét toàn bộ bức tranh khoa học, bao gồm cả những phát hiện có vẻ mâu thuẫn. Một số nghiên cứu lớn, chẳng hạn như nghiên cứu của Đại học Duke, đã không tìm thấy mối tương quan mạnh mẽ giữa khả năng bị ngáp lây và điểm số từ các bảng câu hỏi đo lường sự đồng cảm tiêu chuẩn.1

Những phát hiện này đã dẫn đến các giả thuyết thay thế. Một trong số đó cho rằng ngáp lây có thể liên quan nhiều hơn đến “độ nhạy nhận thức” (perceptual sensitivity)—tức là khả năng phát hiện các tín hiệu tinh tế trên khuôn mặt của một người đang ngáp—hơn là bản thân sự đồng cảm.24

Vậy làm thế nào để dung hòa những kết quả có vẻ trái ngược này? Sự “mâu thuẫn” trong nghiên cứu có lẽ không phải là vấn đề “có đồng cảm hay không”, mà là do định nghĩa về “sự đồng cảm” quá rộng. Bằng chứng cho thấy ngáp lây có thể liên quan đến một dạng đồng cảm nguyên thủy và cơ bản hơn gọi là sự lây lan cảm xúc (emotional contagion)—việc tự động phản chiếu trạng thái cảm xúc của người khác mà không cần suy nghĩ. Dạng đồng cảm này khác với sự đồng cảm nhận thức (cognitive empathy)—việc ý thức và suy nghĩ về quan điểm của người khác. Các bài kiểm tra đồng cảm tiêu chuẩn thường đo lường vế sau, điều này có thể giải thích tại sao mối tương quan lại yếu.

Hiệu ứng gần gũi xã hội (ngáp nhiều hơn với bạn bè) ủng hộ mạnh mẽ mô hình lây lan cảm xúc, vì chúng ta có xu hướng đồng bộ cảm xúc nhiều hơn với những người thân thiết. Việc thiếu tương quan với các bảng câu hỏi trở nên hợp lý nếu các bài kiểm tra đó chủ yếu đo lường sự đồng cảm nhận thức. Do đó, cuộc tranh luận có thể được giải quyết bằng cách tinh chỉnh định nghĩa của chúng ta. Ngáp lây có khả năng là một dấu hiệu của sự lây lan cảm xúc, một lớp nền tảng trong khả năng đồng cảm của chúng ta, chứ không phải toàn bộ cấu trúc phức tạp của sự đồng cảm. Kết luận tinh tế này là điều tạo nên sự khác biệt so với các giải thích đơn giản hơn.

Tiếng vọng từ quá khứ – Lợi thế tiến hóa

Nếu ngáp lây là một hành vi xã hội phức tạp, câu hỏi tiếp theo là: Tại sao đặc điểm này lại có lợi cho sự sinh tồn của tổ tiên chúng ta? Các nhà khoa học đã đề xuất hai giả thuyết tiến hóa chính, và chúng không loại trừ lẫn nhau.

Giả thuyết cảnh giác nhóm (Group Vigilance Hypothesis)

Giả thuyết này cho rằng một cái ngáp là một tín hiệu vô thức về sự suy giảm tỉnh táo của một cá nhân trong nhóm (do mệt mỏi hoặc buồn chán). Khi các thành viên khác trong nhóm nhìn thấy tín hiệu này, nó sẽ kích hoạt một cái ngáp lây ở họ, qua đó giúp tăng cường sự cảnh giác của chính họ để bù đắp cho sự lơ là của cá nhân kia. Điều này giúp bảo vệ toàn bộ nhóm khỏi những kẻ săn mồi hoặc các mối nguy hiểm khác.1 Giả thuyết này được củng cố bởi một nghiên cứu cho thấy những người tham gia sau khi quan sát người khác ngáp đã trở nên nhanh nhạy hơn trong việc phát hiện các kích thích mang tính đe dọa (như hình ảnh rắn).6

Giả thuyết đồng bộ hóa hành vi (Behavioral Synchronization Hypothesis)

Một giả thuyết khác cho rằng ngáp lây đóng vai trò như một công cụ để đồng bộ hóa tâm trạng và hành vi của một nhóm xã hội.5 Ví dụ, nó có thể giúp điều phối các giai đoạn chuyển đổi giữa hoạt động và nghỉ ngơi. Nếu một thành viên bắt đầu cảm thấy buồn ngủ và ngáp, hành động này sẽ lan truyền, báo hiệu cho cả nhóm rằng đã đến lúc nghỉ ngơi. Việc cả nhóm cùng đi ngủ hoặc cùng thức dậy một lúc giúp tăng cường sự gắn kết và an toàn tập thể.8

Hai giả thuyết tiến hóa này được hỗ trợ trực tiếp bởi các lý thuyết sinh lý hiện đại về ngáp tự phát (làm mát não/tăng tỉnh táo). Một cái ngáp tự phát giúp tăng cường sinh lý cho một cá nhân, và thông qua cơ chế lây lan, nó có thể kích hoạt một trạng thái nhận thức tương tự trên toàn bộ nhóm. Điều này tạo ra một mối liên kết mạnh mẽ giữa nhu cầu sinh lý của cá nhân và lợi ích xã hội của tập thể. Về cơ bản, cơ chế ngáp lây hoạt động như một cầu nối, biến việc điều hòa sinh lý nội tại của một người thành một lợi thế sinh tồn cho cả nhóm. Sự tổng hợp tao nhã này kết nối các giải thích về sinh lý, thần kinh và tiến hóa thành một câu chuyện mạch lạc duy nhất.

Phân tích sâu hơn – Các yếu tố điều biến và bằng chứng liên loài

Hành vi ngáp lây không phải là một phản xạ nhị phân đơn giản kiểu “thấy là làm”. Nó là một hành vi linh hoạt, được điều chỉnh tinh vi bởi nhiều yếu tố khác nhau, từ giai đoạn phát triển của cá nhân đến cấu trúc xã hội của loài.

Ảnh hưởng của tuổi tác: Một vòng cung phát triển

Mối quan hệ giữa ngáp lây và tuổi tác khá phức tạp. Bằng cách tổng hợp các dữ liệu nghiên cứu, chúng ta có thể phác họa một vòng cung phát triển:

  • Khởi phát: Ngáp lây không phải là bẩm sinh. Nó xuất hiện lần đầu ở thời thơ ấu, thường là từ 3 đến 5 tuổi.22
  • Vòng đời: Sau khi xuất hiện, khả năng bị ngáp lây dường như tăng lên trong thời thơ ấu, có thể đạt đến đỉnh điểm ở tuổi thanh niên và sau đó bắt đầu giảm dần khi tuổi tác tăng lên ở người trưởng thành.3 Điều này giải thích tại sao một số nghiên cứu ghi nhận mối tương quan thuận (khi tập trung vào trẻ em) trong khi những nghiên cứu khác lại thấy mối tương quan nghịch (khi xem xét dân số trưởng thành).

Vương quốc động vật: Một đặc điểm xã hội được chia sẻ

Ngáp lây không phải là một đặc điểm chỉ có ở người. Nó đã được quan sát thấy ở một loạt các loài động vật xã hội, bao gồm tinh tinh, bonobo, chó, sói, cừu, vẹt đuôi dài và thậm chí cả voi.1 Điều thú vị là hiệu ứng gắn kết xã hội cũng đúng với động vật; ví dụ, chó có xu hướng ngáp theo chủ của chúng nhiều hơn là người lạ.20 Tuy nhiên, cũng có những trường hợp ngoại lệ, chẳng hạn như mèo dường như không bị ngáp lây từ người, và đười ươi, một loài sống đơn độc, lại cho thấy hành vi này, cho thấy câu chuyện vẫn còn nhiều điều để khám phá.28

Câu đố về Oxytocin: Một chất điều biến, không phải tác nhân kích hoạt

Vai trò của hormone oxytocin—thường được gọi là “hormone tình yêu”—trong ngáp lây rất phức tạp. Mặc dù tiêm oxytocin có thể gây ra ngáp ở động vật thí nghiệm, việc sử dụng oxytocin dạng xịt mũi ở người không làm tăng khả năng bị ngáp lây.31

Phát hiện quan trọng đến từ nghiên cứu trên trẻ em mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ (ASD). Ở nhóm này, nồng độ oxytocin trong máu là một yếu tố dự báo đáng kể về khả năng ngáp lây, một mối liên hệ không được tìm thấy ở trẻ em phát triển bình thường.31 Điều này cho thấy vai trò của oxytocin có thể không phải là một “công tắc bật” trực tiếp cho hành vi ngáp lây, mà là một chất điều biến tinh vi cho các mạch não xã hội nền tảng. Ảnh hưởng của nó trở nên rõ ràng nhất ở những quần thể mà các mạch não đó hoạt động khác biệt.

Tập hợp các yếu tố điều biến này—tuổi tác, loài, bối cảnh xã hội và hóa học thần kinh—chứng tỏ rằng ngáp lây là một đầu ra phức tạp của não bộ, tích hợp các yếu tố đầu vào từ sự phát triển, tiến hóa và sinh hóa để tạo ra một phản ứng phù hợp với xã hội.

Giả Thuyết (Hypothesis) Cơ Chế Cốt Lõi (Core Mechanism) Bằng Chứng Ủng Hộ (Supporting Evidence) Bằng Chứng Phản Biện/Hạn Chế (Counter-evidence/Limitations)
Giả Thuyết Đồng Cảm

(Empathy Hypothesis)

Phản ánh khả năng đồng cảm, đặc biệt là sự lây lan cảm xúc (emotional contagion). – Tỷ lệ lây cao hơn giữa người thân, bạn bè.4 – Xuất hiện ở độ tuổi phát triển năng lực xã hội.20 – Giảm ở người có rối loạn tương tác xã hội.4 – Không có mối tương quan mạnh với các thang đo đồng cảm tiêu chuẩn.10 – Có thể liên quan đến “độ nhạy nhận thức” hơn.24
Giả Thuyết Cảnh Giác Nhóm

(Group Vigilance Hypothesis)

Một cá nhân ngáp báo hiệu sự mất cảnh giác, thúc đẩy những người khác tăng cường cảnh giác để bảo vệ nhóm. – Có nguồn gốc tiến hóa, giúp sinh tồn.5 – Thí nghiệm cho thấy khả năng phát hiện mối đe dọa tăng sau khi quan sát người khác ngáp.6 – Khó kiểm chứng trực tiếp trong môi trường tự nhiên của tổ tiên.

– Có thể chỉ là một phần của một chức năng lớn hơn.

Giả Thuyết Đồng Bộ Hóa Hành Vi

(Behavioral Synchronization Hypothesis)

Giúp đồng bộ hóa trạng thái sinh lý và hành vi của cả nhóm (ví dụ: chu kỳ thức-ngủ). – Được quan sát ở nhiều loài động vật xã hội.5 – Ngáp thường xảy ra trong các giai đoạn chuyển đổi trạng thái (thức dậy, buồn ngủ).4 – Chức năng này có thể không còn quan trọng ở người hiện đại với lịch trình cá nhân hóa.

 

Tổng hợp & Kết luận – Một tín hiệu xã hội đa diện

Hiện tượng ngáp lây không phải là một phản xạ sinh lý đơn thuần để đáp ứng nhu cầu oxy. Thay vào đó, nó là một hành vi xã hội phức tạp, được thực thi bởi hệ thống thần kinh phản chiếu của não bộ, được thúc đẩy bởi các áp lực tiến hóa nhằm tăng cường sự cảnh giác và đồng bộ hóa của nhóm, và có mối liên hệ sâu sắc với khả năng kết nối cảm xúc của chúng ta.

Không có một giả thuyết duy nhất nào có thể giải thích đầy đủ hiện tượng này. Thực tế là sự tương tác phức tạp của tất cả các yếu tố trên: thần kinh, tâm lý, tiến hóa và sinh lý. Cái ngáp, một hành động tưởng chừng như tầm thường, thực chất lại là một tín hiệu phi ngôn ngữ vô cùng mạnh mẽ. Nó truyền đạt một trạng thái nội tại (mệt mỏi, buồn chán), củng cố các mối quan hệ xã hội, và điều phối hành vi của cả nhóm—tất cả mà không cần một lời nói nào.

Vì vậy, lần tới khi bạn “bắt” một cái ngáp từ người khác, hãy nhớ rằng bạn không chỉ đang thực hiện một phản xạ vô thức. Bạn đang tham gia vào một điệu nhảy xã hội cổ xưa, được điều khiển bởi bộ não, được mài giũa bởi quá trình tiến hóa, và là một minh chứng cho bản chất xã hội sâu sắc của chúng ta.

 

(Nội dung được tổng hợp bởi AI)

Nguồn trích dẫn

  1. Why Is Yawning Contagious? – Science | HowStuffWorks, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://science.howstuffworks.com/life/inside-the-mind/human-brain/contagious-yawn.htm
  2. Tại sao ngáp lại lây? – Claudia Aguirre | TED Talk, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://www.ted.com/talks/claudia_aguirre_why_is_yawning_contagious/transcript?language=vi
  3. Individual Variation in Contagious Yawning Susceptibility Is Highly Stable and Largely Unexplained by Empathy or Other Known Factors, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3954725/
  4. Yawning Definition & Causes – Cleveland Clinic, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://my.clevelandclinic.org/health/body/yawning
  5. Yawn – Wikipedia, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Yawn
  6. Scientists Just Got Closer to Understanding Why Yawns Are So Darn Contagious, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://www.sciencealert.com/evidence-shows-contagious-yawning-helps-groups-of-animals-keep-their-eyes-peeled
  7. Ngáp nhiều có thể là dấu hiệu bệnh nghiêm trọng! – Hello Bacsi, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://hellobacsi.com/giac-ngu/roi-loan-giac-ngu/ngap-nhieu/
  8. Yawning and evolution – Reddit, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://www.reddit.com/r/evolution/comments/1emjgbq/yawning_and_evolution/
  9. Vì sao chúng ta ngáp khi thấy người khác ngáp? – Báo Thanh Niên, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://thanhnien.vn/vi-sao-chung-ta-ngap-khi-thay-nguoi-khac-ngap-1851114719.htm
  10. Contagious Yawning May Not Be Linked to Empathy; Still Largely Unexplained, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://corporate.dukehealth.org/news/contagious-yawning-may-not-be-linked-empathy-still-largely-unexplained
  11. Why Is Yawning Contagious? – Happiest Baby, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://www.happiestbaby.com/blogs/baby/why-are-yawns-contagious
  12. Why are yawns contagious? We asked a scientist | PBS News, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://www.pbs.org/newshour/science/why-are-yawns-contagious-we-asked-a-scientist
  13. What Makes Yawning Contagious? – Neuroscience News, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://neurosciencenews.com/contagious-yawning-empathy-neuroscience-27721/
  14. The causes and consequences of yawning in animal groups – ResearchGate, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://www.researchgate.net/publication/359876485_The_causes_and_consequences_of_yawning_in_animal_groups
  15. Yawning may have evolved to increase group vigilance – Earth.com, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://www.earth.com/news/yawning-may-have-evolved-to-increase-group-vigilance/
  16. Why Is Yawning Contagious? – Psychology Today, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://www.psychologytoday.com/us/blog/mindful-relationships/202412/why-is-yawning-contagious
  17. Why Is Yawning Contagious? – Psychology Today, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://www.psychologytoday.com/us/blog/neurologic/201601/why-is-yawning-contagious
  18. Why Do We Yawn? The Physiological, Social, and Evolutionary Effects – Sleep Care Pro, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://sleepcarepro.com/sleep-science/why-do-we-yawn/
  19. www.psychologytoday.com, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://www.psychologytoday.com/us/blog/mindful-relationships/202412/why-is-yawning-contagious#:~:text=Recent%20research%20points%20to%20the,action%20being%20performed%20by%20another.
  20. Why is Yawning Contagious? | The Children’s Museum of Indianapolis, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://www.childrensmuseum.org/blog/why-is-yawning-contagious
  21. Auditory Contagious Yawning Is Highest Between Friends and Family Members: Support to the Emotional Bias Hypothesis – Frontiers, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://www.frontiersin.org/journals/psychology/articles/10.3389/fpsyg.2020.00442/full
  22. Curious Kids: Why do I need to yawn when someone else yawns? – Museums Victoria, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://museumsvictoria.com.au/article/curious-kids-why-do-i-need-to-yawn-when-someone-else-yawns/
  23. Contagious yawning, empathy, and their relation to prosocial behavior – PubMed, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29771564/
  24. Contagious yawning more closely associated with perceptual sensitivity than empathy, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://www.sciencedaily.com/releases/2017/09/170905123311.htm
  25. Contagious yawning in children: Increased susceptibility to peer models, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://commons.lib.jmu.edu/honors202029/7/
  26. Young Children Display Contagious Yawning When Looking at the Eyes – ResearchGate, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://www.researchgate.net/publication/312874872_Young_Children_Display_Contagious_Yawning_When_Looking_at_the_Eyes
  27. Yawning Is Contagious Between Dogs and Humans – Psychology Today, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://www.psychologytoday.com/us/blog/gone-to-the-dogs/202311/yawning-is-contagious-between-dogs-and-humans
  28. Contagious Yawning in the Domestic Cat (Felis catus) – CUNY Academic Works, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://academicworks.cuny.edu/cgi/viewcontent.cgi?article=1492&context=hc_sas_etds
  29. Contagious Yawning in African Elephants (Loxodonta africana): Responses to Other Elephants and Familiar Humans – Frontiers, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://www.frontiersin.org/journals/veterinary-science/articles/10.3389/fvets.2020.00252/full
  30. Yawning is also contagious in solitary animals – News – Utrecht University, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://www.uu.nl/en/news/yawning-is-also-contagious-in-solitary-animals
  31. Blood oxytocin concentration positively predicts contagious yawning behavior in children with autism spectrum disorder – PubMed Central, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6709875/
  32. Why Do We Yawn? – Consensus: AI Search Engine for Research, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://consensus.app/home/blog/why-do-we-yawn/
  33. I’m Not Tired, You’re Tired: Contagious Yawning | Psychology Today, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://www.psychologytoday.com/us/blog/women-who-stray/201911/im-not-tired-youre-tired-contagious-yawning
  34. Blood oxytocin (OXT) concentration predicts contagious yawning behavior… – ResearchGate, truy cập vào tháng 6 21, 2025, https://www.researchgate.net/figure/Blood-oxytocin-OXT-concentration-predicts-contagious-yawning-behavior-in-children-with_fig1_333411323

 

Bình luận bằng Facebook

comments