Brain Rot: Giải Mã Hiện Tượng Khiến Não Bộ suy giảm nhận thức hoặc trí tuệ Vì YouTube & TikTok – Khoa Học Nói Gì?

0
231

Một thực tế đáng sợ tại nhiều gia đình Việt: Cha mẹ bận rộn đưa điện thoại cho trẻ. Trẻ đắm chìm vào các video kỳ quái, lặp lại những câu nói vô nghĩa. Đây là hồi chuông cảnh báo về một thế hệ tương lai đang bị định hình bởi nội dung số thiếu kiểm soát.

Phần 1: Giới thiệu – “Brain Rot” Không Còn Là Trò Đùa

Có lẽ bạn đã từng trải qua cảm giác này: bạn định lướt điện thoại 5 phút để thư giãn, nhưng khi ngẩng đầu lên, một hoặc hai giờ đã trôi qua. Đầu óc bạn trở nên mụ mị, trống rỗng, và một cảm giác mệt mỏi kỳ lạ xâm chiếm, dù bạn không hề vận động thể chất. Cảm giác này, vốn ngày càng trở nên phổ biến trong kỷ nguyên số, giờ đây đã có một cái tên chính thức: “brain rot“.

Đây không còn là một thuật ngữ lóng chỉ được dùng trong các cộng đồng mạng. Vào năm 2024, Oxford University Press, nhà xuất bản của Từ điển tiếng Anh Oxford danh tiếng, đã bình chọn “brain rot” là “Từ của Năm”, sau khi ghi nhận tần suất sử dụng của nó đã tăng vọt 230% so với năm trước.1 Sự công nhận này đã chính thức đưa “brain rot” từ một meme trên Internet trở thành một mối quan tâm văn hóa sâu rộng, phản ánh nỗi lo lắng của xã hội về tác động của việc tiêu thụ quá mức các nội dung trực tuyến chất lượng thấp.

Tóm tắt bài viết này

  • “Brain rot” là sự suy giảm trí tuệ do tiêu thụ nội dung vô bổ.
  • Video ngắn kích thích dopamine, gây nghiện và giảm chú ý.
  • Não trẻ em đặc biệt dễ bị tổn thương, ảnh hưởng đến phát triển.
  • Các hiện tượng như “Skibidi Toilet” là ví dụ điển hình.
  • Có thể đảo ngược “brain rot” bằng các thói quen lành mạnh.

Thuật ngữ “brain rot” (tạm dịch: mục rữa não bộ) được định nghĩa là “sự suy thoái giả định về trạng thái tinh thần hoặc trí tuệ của một người, đặc biệt được xem là kết quả của việc tiêu thụ quá mức các tài liệu (hiện nay đặc biệt là nội dung trực tuyến) được coi là tầm thường hoặc không có tính thử thách”.1 Thật thú vị, nguồn gốc của thuật ngữ này lại sâu xa hơn nhiều so với kỷ nguyên TikTok. Nó xuất hiện lần đầu trong cuốn sách

Walden (1854) của nhà văn Henry David Thoreau, người đã dùng cụm từ này để chỉ trích xu hướng của xã hội trong việc xem nhẹ các ý tưởng phức tạp và ưa chuộng sự đơn giản, coi đó là một dấu hiệu của sự suy giảm nỗ lực trí tuệ.1

Ngày nay, “brain rot” đã được tái sinh và gắn liền với các nền tảng video ngắn như YouTube Shorts và TikTok. Một nghịch lý đáng chú ý là chính Thế hệ Z và Thế hệ Alpha, những người tạo ra và tiêu thụ nhiều nhất các nội dung được gắn mác “brain rot”, lại là những người tích cực nhất trong việc sử dụng và phổ biến thuật ngữ này.1 Họ thường dùng nó với một thái độ hài hước, tự trào (“Video TikTok này làm tôi bị ‘brain rot’ mất”).7 Điều này cho thấy một mức độ tự nhận thức đáng kinh ngạc. Họ không hoàn toàn là những nạn nhân thụ động; họ đang sử dụng chính ngôn ngữ và nền tảng gây ra vấn đề để bình luận và đối phó với nó. “Brain rot” vì thế không chỉ là một hiện tượng suy giảm nhận thức mà còn là một cơ chế đối phó văn hóa (cultural coping mechanism) của thế hệ trẻ, một cách để họ thừa nhận và xử lý sự quá tải kỹ thuật số mà họ đang phải đối mặt hàng ngày.

Bài viết này, được người biên tập Những điều thú vị tổng hợp thông tin, sẽ đi sâu phân tích hiện tượng “brain rot” dưới lăng kính khoa học thần kinh và tâm lý học. Dù “brain rot” không phải là một chẩn đoán y khoa chính thức 4, nó mô tả một tập hợp các triệu chứng và mối lo ngại có thật về mặt nhận thức, cảm xúc và hành vi, vốn được củng cố bởi các bằng chứng khoa học ngày càng nhiều về những thay đổi hữu hình trong não bộ do tiêu thụ nội dung số quá mức.

Phần 2: Bên Trong Bộ Não Bị “Quá Tải” – Cơ Chế Thần Kinh Của “Brain Rot”

Để hiểu tại sao chúng ta lại dễ dàng bị cuốn vào vòng xoáy của những video ngắn và cảm thấy “mục rữa” sau đó, chúng ta cần nhìn vào cách bộ não phản ứng với loại kích thích này. Các chuyên gia đã chỉ ra một số cơ chế thần kinh cốt lõi đang bị tác động.

Vòng lặp Dopamine và Phần thưởng tức thời

Các nền tảng video ngắn như TikTok hay YouTube Shorts hoạt động như một cỗ máy “bơm” dopamine hiệu quả. Dopamine là một chất dẫn truyền thần kinh trong não, thường được gọi là “hormone hạnh phúc”, đóng vai trò trung tâm trong hệ thống phần thưởng của não bộ.7 Mỗi khi bạn lướt xem một video mới, hài hước hoặc hấp dẫn, não bạn sẽ giải phóng một lượng nhỏ dopamine, tạo ra cảm giác thỏa mãn và hài lòng ngay lập tức (instant gratification).11

Vòng lặp này – lướt, nhận phần thưởng, lướt tiếp – tạo ra một chu kỳ kích thích liên tục. Bộ não nhanh chóng học được rằng hành động lướt sẽ mang lại cảm giác dễ chịu, từ đó thúc đẩy hành vi lặp lại, giống như cơ chế gây nghiện của các chất kích thích.9 Theo thời gian, não bộ trở nên “lờn” với lượng dopamine thông thường và đòi hỏi những kích thích mạnh hơn hoặc thường xuyên hơn để đạt được cùng một mức độ thỏa mãn. Đây là lý do tại sao nhiều người cảm thấy bồn chồn, khó chịu khi không được lướt điện thoại và thấy mình đang “lướt vô định” (zombie scrolling) mà không có mục đích cụ thể.9 Các chuyên gia thường ví von loại nội dung này là “đồ ăn vặt cho não” (junk food for the brain) – hấp dẫn, dễ gây nghiện nhưng lại thiếu giá trị dinh dưỡng cho trí tuệ.13

Mạng Lưới Chú Ý Bị Tấn Công

Nếu coi bộ não là một tổ chức, thì vỏ não trước trán (Prefrontal Cortex) chính là vị CEO – khu vực chịu trách nhiệm cho các chức năng điều hành cấp cao như lập kế hoạch, ra quyết định, kiểm soát xung động và quan trọng nhất là duy trì sự tập trung.5 Việc liên tục tiêu thụ các video ngắn, với nội dung thay đổi chóng mặt sau mỗi vài chục giây, không đòi hỏi sự tập trung sâu và bền bỉ. Điều này giống như việc chỉ thực hiện các bài tập thể dục nhẹ và ngắn, khiến cho “cơ bắp” chú ý của vỏ não trước trán không được rèn luyện và dần yếu đi.

Hậu quả là khả năng tập trung vào các nhiệm vụ phức tạp, đòi hỏi sự chú tâm kéo dài như đọc một cuốn sách, hoàn thành một bài tập phân tích, hay thậm chí là tham gia một cuộc trò chuyện sâu sắc bị suy giảm nghiêm trọng.8 Một nghiên cứu đã chỉ ra một thực tế đáng báo động: khả năng tập trung trung bình của chúng ta khi sử dụng màn hình đã giảm từ 2,5 phút vào năm 2004 xuống chỉ còn 47 giây trong những năm gần đây.16

Những Thay Đổi Hữu Hình Trong Cấu Trúc Não

Điều đáng lo ngại nhất là “brain rot” không chỉ là một cảm giác. Các nghiên cứu khoa học đang ngày càng cung cấp nhiều bằng chứng cho thấy việc sử dụng Internet và mạng xã hội quá mức có thể gây ra những thay đổi vật lý trong cấu trúc não bộ.

  • Giảm chất xám: Một nghiên cứu tổng quan đăng trên tạp chí World Psychiatry (2019) và một nghiên cứu năm 2023 trên World Journal of Psychiatry đều chỉ ra rằng việc sử dụng Internet ở mức độ cao có liên quan đến việc giảm khối lượng chất xám ở các vùng vỏ não trước trán.3 Một phân tích khác cũng phát hiện ra rằng việc đa nhiệm trực tuyến thường xuyên làm
    giảm chất xám ở vỏ não đai trước (anterior cingulate cortex), một vùng não quan trọng cho việc kiểm soát sự chú ý.17
  • Mỏng vỏ não: Một số nghiên cứu cho thấy việc dành quá nhiều thời gian trước màn hình có thể làm mỏng vỏ não (cerebral cortex), lớp ngoài của não bộ chịu trách nhiệm cho các chức năng nhận thức bậc cao như trí nhớ, ra quyết định và giải quyết vấn đề.8
  • Gián đoạn kết nối thần kinh: Một nghiên cứu trên tạp chí PLOS Mental Health đã phân tích dữ liệu chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI) và phát hiện ra rằng chứng nghiện Internet ở thanh thiếu niên gây ra sự gián đoạn tín hiệu trong các mạng lưới thần kinh chịu trách nhiệm về trí nhớ, ra quyết định và xử lý cảm xúc.18

Nói một cách đơn giản, “chất xám” là nơi chứa các tế bào thần kinh xử lý thông tin. Việc sụt giảm chất xám hay gián đoạn kết nối tại các trung tâm chỉ huy của não bộ có thể dẫn đến sự suy giảm chức năng nhận thức một cách hữu hình và lâu dài. Những phát hiện này cho thấy “brain rot” không phải là một sự suy yếu nội tại của cá nhân. Đúng hơn, nó là một phản ứng thích nghi (dù là tiêu cực) của bộ não đối với một môi trường kỹ thuật số độc hại, một môi trường được thiết kế có chủ đích bởi các thuật toán và vòng lặp dopamine để tối đa hóa sự tương tác, điều chưa từng có trong lịch sử tiến hóa của loài người. Điều này ngụ ý rằng giải pháp không chỉ nằm ở việc thay đổi bản thân mỗi cá nhân, mà còn cần có những điều chỉnh đối với chính môi trường số đó.

Phần 3: Hệ Sinh Thái Nội Dung “Brain Rot” – Phân Tích Hiện Tượng Điển Hình

Hệ sinh thái nội dung “brain rot” rất đa dạng, nhưng có những hiện tượng nổi bật đã trở thành biểu tượng cho xu hướng này. Việc phân tích chúng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức những nội dung này thu hút và tác động đến người xem.

Giải mã “Skibidi Toilet” – Không Chỉ Là Video Vô Nghĩa

“Skibidi Toilet” là một series video ngắn lan truyền chóng mặt trên YouTube, với hình ảnh những chiếc đầu người kỳ dị thò ra từ bồn cầu, hát một bài hát lặp đi lặp lại và tham gia vào một cuộc chiến phi lý với những người có loa hoặc camera thay cho đầu.1 Thoạt nhìn, nó có vẻ hoàn toàn vô nghĩa, nhưng sức hấp dẫn của nó, đặc biệt với trẻ em, lại dựa trên những nguyên tắc tâm lý rất cơ bản: clip cực ngắn, yếu tố hài hước về “toilet” (toilet humor), hình ảnh kỳ quái gây tò mò, âm nhạc bắt tai và các cảnh hành động nhanh, liên tục.16

Tuy nhiên, các nhà phân tích tâm lý còn nhìn thấy những lớp nghĩa sâu hơn.

  • Đối mặt với cái Ghê tởm (The Abject): Theo lý thuyết của nhà phân tâm học Julia Kristeva, hình ảnh đầu người trong bồn cầu chạm đến một khái niệm gọi là “cái ghê tởm” – những thứ gây ra cảm giác kinh dị, vấy bẩn nguyên thủy mà chúng ta thường kìm nén (như chất thải, xác chết). Bằng cách đưa hình ảnh này ra ánh sáng một cách phi lý và hài hước, “Skibidi Toilet” cho phép người xem, đặc biệt là trẻ em, đối mặt và xử lý những nỗi sợ hãi tiềm ẩn này trong một không gian an toàn.20
  • Sự phân mảnh của cái tôi (Ego Dissolution): Các nhân vật trong series mất đi sự toàn vẹn của cơ thể, chỉ còn lại cái đầu. Điều này phản ánh một cách vô thức cảm giác mất kết nối và phân mảnh danh tính mà nhiều người trải qua trong thế giới ảo siêu kết nối, nơi con người tồn tại dưới dạng các avatar và hồ sơ trực tuyến rời rạc.20

“Sludge Content” – Đỉnh Cao Của Sự Phân Tán

Nếu “Skibidi Toilet” là sự phi lý, thì “sludge content” (nội dung bùn lầy) là sự hỗn loạn có chủ đích. Đây là dạng video chia đôi màn hình, một bên là nội dung chính cần chú ý (như một đoạn phim Family Guy, một podcast, hay một người đang kể chuyện), còn bên dưới là một video không liên quan nhưng có tính kích thích thị giác cao và lặp đi lặp lại (như gameplay của trò Subway Surfers, cảnh cắt xà phòng ASMR, hoặc làm slime).21

Mục đích của loại nội dung này rất rõ ràng:

  1. Tối đa hóa thời gian xem: Bằng cách cung cấp hai luồng kích thích cùng lúc, nó ngăn không cho não bộ cảm thấy buồn chán và muốn lướt đi. Luồng video phụ hoạt động như một “mỏ neo” thị giác, giữ chân người xem ở lại lâu hơn, một chỉ số được các thuật toán của TikTok và YouTube đánh giá rất cao.22
  2. Gây mất kết nối có chủ đích (Intentional Dissociation): Sự hỗn loạn của “sludge content” không chỉ để thu hút sự chú ý, mà còn để đưa người xem vào một trạng thái “thoát ly”, nơi họ tiêu thụ nội dung một cách thụ động mà không cần phải suy nghĩ hay tương tác tích cực.22
  3. Tránh né bản quyền: Ban đầu, đây là một kỹ thuật được sử dụng để lách các công cụ quét bản quyền tự động, cho phép các kênh đăng lại phim hoặc chương trình truyền hình mà không bị gỡ xuống.23

Sự trỗi dậy của “sludge content” cho thấy một cuộc chạy đua vũ trang về sự chú ý. Nội dung không còn được tạo ra chỉ để truyền tải thông điệp hay kể một câu chuyện, mà được “thiết kế kỹ thuật” (engineered) để khai thác tối đa những điểm yếu trong hệ thống chú ý và phần thưởng của não bộ. Đây là một xu hướng đáng báo động, cho thấy giá trị của nội dung đang dần bị thay thế bởi khả năng gây nghiện của nó; chất lượng đang nhường chỗ cho cường độ kích thích.

Bảng 1: Bảng Chú Giải Tiếng Lóng “Brain Rot”

Để hiểu rõ hơn về văn hóa xung quanh hiện tượng này, đặc biệt là với các bậc phụ huynh, việc nắm được một số thuật ngữ lóng phổ biến là rất hữu ích.

Thuật ngữ Ý nghĩa Ví dụ trong bối cảnh “Brain Rot” Nguồn tham khảo
Skibidi Vô nghĩa, kỳ quặc, hoặc liên quan đến series “Skibidi Toilet”. “Nhân vật này thật là skibidi.” 1
Rizz Sức hút, sự quyến rũ (viết tắt của charisma). Dùng để mô tả một người có khả năng thu hút người khác. 1
Gyatt Biến thể của “Goddamn”, dùng để chỉ vòng ba lớn. Thường xuất hiện trong các meme và video phản ứng. 21
Fanum Tax Hành động “đánh thuế” (lấy trộm) đồ ăn của bạn bè một cách hài hước. Bắt nguồn từ streamer Fanum. 21
Sigma Một người đàn ông độc lập, thành công, một dạng “sói đầu đàn” nhưng không cần bầy đàn. Thường gắn với hình ảnh các nhân vật phim lạnh lùng. 21
Ohio Kỳ quặc, đáng xấu hổ, liên quan đến meme “Only in Ohio”. “Hành động đó thật là Ohio.” 1


Phần 4: Não Bộ Đang Phát Triển Bị “Bao Vây” – Rủi Ro Đặc Biệt Với Trẻ Em

Nếu “brain rot” đã đáng lo ngại với người trưởng thành, thì tác động của nó lên trẻ em và thanh thiếu niên còn nghiêm trọng hơn nhiều. Não bộ của trẻ không phải là một phiên bản thu nhỏ của não người lớn; nó là một công trình đang trong giai đoạn xây dựng và cực kỳ nhạy cảm với các yếu tố từ môi trường.

Cửa Sổ Vàng Của Sự Phát Triển

Giai đoạn từ thời thơ ấu đến tuổi vị thành niên là “cửa sổ vàng” cho sự phát triển của não bộ. Trong giai đoạn này, não bộ có một đặc tính gọi là tính dẻo thần kinh (neuroplasticity), nghĩa là nó có khả năng thay đổi và tái cấu trúc một cách mạnh mẽ dựa trên kinh nghiệm và môi trường xung quanh.12 Vỏ não trước trán, trung tâm của sự tập trung và kiểm soát, là một trong những vùng phát triển sau cùng và mạnh mẽ nhất trong giai đoạn này.25 Việc tiếp xúc sớm và quá mức với các kích thích kỹ thuật số cường độ cao có thể định hình sai lệch các đường dẫn thần kinh quan trọng, gây ra những hậu quả lâu dài mà sau này rất khó để sửa chữa.

Hệ Lụy Về Nhận Thức và Học Tập

  • Suy giảm khả năng tập trung: Khi não bộ của trẻ đã quen với cơ chế “phần thưởng tức thời” từ các video ngắn, các hoạt động học tập truyền thống đòi hỏi sự kiên nhẫn và nỗ lực như đọc sách, nghe giảng, hay làm bài tập phân tích sẽ trở nên vô cùng nhàm chán và khó khăn.15
  • Ảnh hưởng tư duy phản biện: Các nội dung ngắn thường đơn giản hóa thông tin một cách cực đoan. Điều này làm trẻ mất đi cơ hội rèn luyện khả năng phân tích sâu, suy luận logic và nhìn nhận một vấn đề từ nhiều góc độ phức tạp.11 Chuyên gia tâm lý Việt Nam, Bùi Thuận, cũng cảnh báo rằng việc tiếp xúc với các nội dung không phù hợp có thể làm suy giảm khả năng tư duy và ảnh hưởng tiêu cực đến các giá trị đạo đức của trẻ.27

Tác Động Đến Sức Khỏe Tinh Thần và Cảm Xúc

  • Lo âu và Trầm cảm: Hàng loạt nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa việc sử dụng mạng xã hội quá mức và tỷ lệ lo âu, trầm cảm, căng thẳng tâm lý cao hơn ở thanh thiếu niên.7
  • Nhạy cảm với phản hồi xã hội: Một nghiên cứu cho thấy não của những trẻ thường xuyên kiểm tra mạng xã hội trở nên nhạy cảm hơn với các phản hồi từ người khác. Điều này khiến các em khao khát được công nhận và đồng thời dễ bị tổn thương sâu sắc bởi những bình luận tiêu cực hoặc cảm giác bị phớt lờ.25
  • Doomscrolling: Hành vi lướt xem tin tức tiêu cực một cách ám ảnh (doomscrolling) làm tăng mức độ cortisol (hormone căng thẳng), gây ra một vòng luẩn quẩn tự hủy hoại: càng lo lắng lại càng tìm kiếm tin tức tiêu cực để “kiểm soát” tình hình, và việc này lại càng làm tăng thêm lo lắng.5

Ảnh Hưởng Thể Chất và Hành Vi

  • Sức khỏe thể chất: Việc ngồi hàng giờ trước màn hình dẫn đến lối sống ít vận động, làm tăng nguy cơ béo phì và yếu cơ. Ánh sáng xanh từ thiết bị điện tử có thể gây mỏi mắt, suy giảm thị lực và đặc biệt là gây rối loạn giấc ngủ, một yếu tố cực kỳ quan trọng cho sự phát triển của não bộ.27
  • Hành vi nguy hiểm: Trẻ em, với khả năng phân biệt thực ảo còn hạn chế, có thể bắt chước các thử thách nguy hiểm hoặc hành vi bạo lực mà chúng thấy trên YouTube, dẫn đến những hậu quả bi thảm.29
  • Hội chứng Tic: Một số báo cáo tại Việt Nam đã ghi nhận việc xem YouTube trong thời gian dài có thể liên quan đến việc trẻ mắc hội chứng Tic, biểu hiện qua các cử động không tự chủ như giật mắt, nháy mắt, hoặc giật cơ hàm.29

Những tác động này tạo ra một vòng xoáy phản hồi tiêu cực vô cùng nguy hiểm. Thanh thiếu niên có nhu cầu tự nhiên về kết nối xã hội và khẳng định bản thân. Mạng xã hội cung cấp một con đường có vẻ dễ dàng để đáp ứng nhu cầu này. Tuy nhiên, việc lạm dụng nó lại dẫn đến các vấn đề trong thế giới thực như thiếu ngủ, giảm tập trung, và kỹ năng giao tiếp trực tiếp kém đi. Những thất bại và khó khăn trong cuộc sống thực lại càng đẩy các em tìm đến thế giới ảo như một lối thoát, một nơi chúng cảm thấy được kiểm soát và được tưởng thưởng. Đây là một chu kỳ phụ thuộc ngày càng sâu sắc, nơi mà chính “giải pháp” lại làm trầm trọng thêm vấn đề gốc rễ.

Phần 5: Phục Hồi Sức Khỏe Nhận Thức – Chiến Lược Dựa Trên Bằng Chứng

Tin tốt là, nhờ vào nguyên tắc cốt lõi của não bộ – tính dẻo thần kinh (neuroplasticity) – các tác động tiêu cực của “brain rot” không phải là vĩnh viễn. Não bộ có khả năng thay đổi, thích nghi và tái cấu trúc lại chính nó dựa trên những kinh nghiệm và thói quen mới.5 Điều này có nghĩa là các ảnh hưởng của “brain rot” là

có thể đảo ngược.8 Một nghiên cứu đáng chú ý của Tiến sĩ Gary Small đã cho thấy chỉ sau 5 ngày tham gia một trại hè trong thiên nhiên, không có thiết bị điện tử, trí tuệ xã hội và cảm xúc của trẻ vị thành niên đã được cải thiện một cách đáng kể.8

Dưới đây là các chiến lược dựa trên bằng chứng khoa học để “giải độc” và phục hồi não bộ.

Bảng 2: Xây Dựng Thói Quen Số Lành Mạnh

Cách tốt nhất để chống lại các thói quen xấu là thay thế chúng bằng những thói quen tốt. Bảng so sánh dưới đây cung cấp một lộ trình rõ ràng để bạn bắt đầu.

Thói quen gây “Brain Rot” Thói quen Nuôi dưỡng Não bộ (Brain-Boosting Habit) Lợi ích khoa học Nguồn tham khảo
Lướt vô định, đa nhiệm Thực hành Chánh niệm (Mindfulness) & Đơn nhiệm (Single-tasking) Tăng mật độ chất xám, giảm căng thẳng, cải thiện khả năng tập trung. 8
Tiêu thụ nội dung thụ động Đọc sách, báo, bài viết dài Tăng cường các vùng não liên quan đến ngôn ngữ và nhận thức phức tạp, kéo dài khoảng chú ý. 8
Ngồi một chỗ xem màn hình Hoạt động thể chất đều đặn (150 phút/tuần) Tăng lưu lượng máu đến não, thúc đẩy tính dẻo thần kinh, giảm cortisol. 8
Tương tác ảo Kết nối xã hội trực tiếp (In-person) Kích hoạt các vùng não xử lý tín hiệu phi ngôn ngữ (ngôn ngữ cơ thể), giảm nguy cơ trầm cảm. 8
Ở trong nhà với thiết bị Dành thời gian với thiên nhiên Giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng và chức năng nhận thức. 31
Tiêu thụ nội dung ngẫu nhiên Học một kỹ năng mới (nhạc cụ, ngôn ngữ,…) Kích thích các vùng não khác nhau, tạo ra các kết nối thần kinh mới. 31

Dành cho Cha Mẹ – Đồng Hành Cùng Con Trong Thế Giới Số

Nuôi dạy con trong thời đại số đòi hỏi một cách tiếp cận mới, chuyển từ kiểm soát sang trao quyền. Mục tiêu không phải là tạo ra một “bong bóng” an toàn tuyệt đối, mà là nuôi dưỡng những “công dân số” có khả năng tư duy phản biện và tự chủ. Dưới đây là các khuyến nghị từ các tổ chức uy tín như Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP).

  • Vượt ra ngoài giới hạn thời gian (Beyond Screen Time): AAP đã không còn đưa ra các khuyến nghị cứng nhắc về số giờ sử dụng màn hình. Thay vào đó, họ nhấn mạnh vào việc chất lượng nội dung quan trọng hơn thời lượng, và sự cân bằng giữa thời gian trực tuyến và các hoạt động khác trong cuộc sống là yếu tố then chốt.33
  • Tạo Kế hoạch Sử dụng Thiết bị của Gia đình (Family Media Plan): Đây là một công cụ được AAP khuyến khích. Cha mẹ và con cái cùng nhau ngồi xuống để thiết lập các quy tắc chung về việc khi nào, ở đâu (ví dụ: không có thiết bị trong phòng ngủ và trong bữa ăn), và loại nội dung nào được phép sử dụng. Điều này tạo ra sự đồng thuận và trách nhiệm chung.34
  • Cùng xem và Thảo luận (Co-viewing & Communication): Thay vì để con xem một mình, hãy dành thời gian xem cùng con. Đặt các câu hỏi mở (“Con nghĩ gì về nhân vật này?”, “Tại sao họ lại làm vậy?”), giải thích cho con về quảng cáo, và giúp con kết nối những gì chúng thấy trên màn hình với cuộc sống thực. Điều này biến thời gian xem thụ động thành một trải nghiệm học hỏi tích cực.37
  • Làm Gương (Modeling): Trẻ em học hỏi bằng cách quan sát. Nếu cha mẹ liên tục dán mắt vào điện thoại, họ không thể mong đợi con mình làm khác. Hãy là một hình mẫu về thói quen sử dụng thiết bị lành mạnh, cân bằng và có chủ đích.34
  • Sử dụng công cụ hỗ trợ: Tận dụng các tính năng có sẵn như Chế độ Hạn chế (Restricted Mode) trên YouTube, sử dụng ứng dụng YouTube Kids được thiết kế riêng cho trẻ em, và cài đặt các ứng dụng kiểm soát thời gian trên thiết bị của con.36

Bằng cách áp dụng những chiến lược này, cha mẹ không chỉ giúp con giảm thiểu tác hại của “brain rot”, mà còn trang bị cho con một kỹ năng sống còn trong thế kỷ 21: Tư duy phản biện về truyền thông (Media Literacy). Khi trẻ hiểu tại sao một số nội dung lại có hại, cách các thuật toán hoạt động, và cách tự điều chỉnh cảm xúc của mình, chúng sẽ có khả năng tự bảo vệ mình tốt hơn rất nhiều.

Phần 6: Kết Luận và Khuyến Nghị

“Brain rot” đã từ một từ lóng trở thành một thuật ngữ văn hóa phản ánh một mối lo ngại có thật về sức khỏe nhận thức trong thời đại kỹ thuật số. Nó được thúc đẩy bởi một hệ sinh thái nội dung được thiết kế để khai thác các cơ chế phần thưởng của não bộ, dẫn đến các hành vi giống như nghiện, suy giảm sự tập trung và thậm chí là những thay đổi có thể đo lường được trong cấu trúc não. Đối với não bộ đang phát triển của trẻ em, những rủi ro này còn lớn hơn gấp bội.

Tuy nhiên, câu chuyện không hoàn toàn u ám. Nhờ vào tính dẻo kỳ diệu của thần kinh, bộ não của chúng ta có khả năng phục hồi và thích nghi. Bằng cách hiểu rõ các cơ chế đằng sau “brain rot” và chủ động áp dụng các chiến lược dựa trên khoa học, chúng ta hoàn toàn có thể chống lại và đảo ngược các tác động tiêu cực của nó. Tại nhungdieuthuvi.com, chúng tôi tin rằng hiểu biết khoa học chính là bước đầu tiên và quan trọng nhất để sống một cuộc sống khỏe mạnh, hạnh phúc và khoa học hơn.

Làm gì để con người khỏe mạnh hơn, sống khoa học và hạnh phúc hơn?

Dựa trên toàn bộ phân tích, đây là hai khuyến nghị thực tiễn cốt lõi:

  1. Ưu tiên “Tương tác sâu” (Prioritize Deep Engagement): Hãy có ý thức thay thế thời gian “lướt” vô định bằng các hoạt động đòi hỏi sự tập trung và kết nối sâu. Đó có thể là đọc một cuốn sách thay vì lướt 50 video ngắn, có một cuộc trò chuyện trực tiếp không bị gián đoạn bởi điện thoại, hoặc dành thời gian học một kỹ năng mới. Đây là những bài tập thể dục quan trọng nhất để rèn luyện và phục hồi vỏ não trước trán, trung tâm của sự tập trung và tư duy phức tạp.
  2. Xây dựng “Môi trường số có chủ đích” (Curate Your Digital Environment): Đừng để các thuật toán dẫn dắt bạn một cách thụ động. Hãy trở thành người quản lý cho môi trường số của chính bạn và gia đình. Chủ động bỏ theo dõi các nguồn nội dung tiêu cực hoặc vô bổ, tắt các thông báo không cần thiết, và sử dụng công nghệ như một công cụ phục vụ cho các mục đích rõ ràng (học tập, kết nối có ý nghĩa, giải trí chất lượng) thay vì để nó trở thành một cái bẫy thời gian.

Đọc thêm >> Tại Sao Bạn Dễ Nhớ Mặt Crush 5 Năm Trước Nhưng Lại Quên Mật Khẩu Vừa Đặt? Bí Ẩn Não Bộ Và Trí Nhớ Khuôn Mặt

Bài viết được tổng hợp tự động bằng AI, cân nhắc khi sử dụng lại thông tin từ bài viết này.

Nguồn trích dẫn

  1. ‘Brain rot’ named Oxford Word of the Year 2024, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://corp.oup.com/news/brain-rot-named-oxford-word-of-the-year-2024/
  2. What Is Brain Rot? A Guide for Parents – Bark, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://www.bark.us/blog/what-is-brainrot/
  3. Brain Rot – What to know about the viral term, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://www.horizonhealthnews.com/brain-rot-yes-its-a-thing/
  4. BRAIN ROT Slang Meaning | Merriam-Webster, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://www.merriam-webster.com/slang/brain-rot
  5. The Dangers of Doom Scrolling | Psychology Today, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://www.psychologytoday.com/us/blog/its-not-just-in-your-head/202412/the-dangers-of-doom-scrolling
  6. brainrot Meaning & Origin | Slang by Dictionary.com, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://www.dictionary.com/e/slang/brainrot/
  7. Why is ‘Brain Rot’ the Oxford Dictionary word of the year? – Kidslox, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://kidslox.com/guide-to/brain-rot/
  8. Brain Rot: Meaning, Symptoms, and How to Avoid It – WebMD, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://www.webmd.com/brain/brain-rot
  9. Brain Rot: The Impact on Young Adult Mental Health – Newport Institute, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://www.newportinstitute.com/resources/co-occurring-disorders/brain-rot/
  10. Người trẻ “nghiện” video ngắn – VOV2.VN, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://vov2.vov.vn/doi-song-xa-hoi/nguoi-tre-nghien-video-ngan-51796.vov2
  11. Tác hại đối với não bộ khi thường xuyên xem video ngắn – Pando, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://pando.com.vn/tac-hai-doi-voi-nao-bo-khi-thuong-xuyen-xem-video-ngan.html
  12. Demystifying the New Dilemma of Brain Rot in the Digital Era: A …, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11939997/
  13. Is brain rot real? Here’s what brain health experts say | American Heart Association, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://www.heart.org/en/news/2025/05/27/is-brain-rot-real-heres-what-brain-health-experts-say
  14. How to Combat “Brain Rot” and Stay Mentally Sharp – Equinox, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://www.equinox.com/articles/2025/03/how-to-combat-brain-rot-and-stay-mentally-sharp
  15. Những hậu quả nguy hại khi nghiện xem video ngắn – Karo Education, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://karo.edu.vn/blog/nhung-hau-qua-nguy-hai-khi-nghien-xem-video-ngan
  16. Skibidi Toilet Meaning, Impact, and Syndrome in Kids | Findmykids, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://findmykids.org/blog/en/skibidi-toilet
  17. Could Meditation Be the Antidote to the ‘Brain Rot’ Era? | Psychology …, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://www.psychologytoday.com/us/blog/a-subtle-impact/202502/could-meditation-be-the-antidote-to-the-brain-rot-era
  18. Nghiện Internet phá hoại cân bằng hóa học ở não thanh thiếu niên – VTV.vn, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://vtv.vn/the-gioi/nghien-internet-pha-hoai-can-bang-hoa-hoc-o-nao-thanh-thieu-nien-20240606190228737.htm
  19. A parent’s guide to Skibidi Toilet: What is it and why is it so popular? | Mashable, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://mashable.com/article/skibidi-toilet-parents-children
  20. What Does “Skibidi Toilet” Tell Us About The Psychological State Of Gen Alpha? AI Explains, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://swetlana-ai.medium.com/what-does-skibidi-toilet-tell-us-about-the-psychological-state-of-gen-alpha-ai-explains-ccad7047bed9
  21. Brain rot – Wikipedia, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Brain_rot
  22. Sludge content is consuming TikTok. Why aren’t we talking about it? | CBC News, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://www.cbc.ca/news/entertainment/sludge-content-1.6716185
  23. Sludge content – Wikipedia, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Sludge_content
  24. What is sludge content and how to create those addicting videos – Placid.app, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://placid.app/blog/what-is-sludge-content-and-how-to-create
  25. Dùng nhiều mạng xã hội ảnh hưởng thế nào đến não bộ trẻ em, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://znews.vn/khoa-hoc-chung-minh-dung-nhieu-mang-xa-hoi-anh-huong-den-nao-bo-tre-em-post1390978.html
  26. Tác hại của video ngắn đến nhận thức và hành vi của trẻ – MindX, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://mindx.edu.vn/blog/tac-hai-cua-video-ngan-den-nhan-thuc-va-hanh-vi-cua-tre-tiet-lo-bi-mat-thao-tung-nao-bo-nguoi-dung
  27. Mối nguy hiểm khi trẻ em xem Tiktok, Youtube quá nhiều – Báo Phú Thọ, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://baophutho.vn/moi-nguy-hiem-khi-tre-em-xem-tiktok-youtube-qua-nhieu-195221.htm
  28. Người trẻ trong “cơn sốt video ngắn” lo âu, trầm cảm và những hệ lụy khó lường, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://kinhtedothi.vn/nguoi-tre-trong-con-sot-video-ngan-lo-au-tram-cam-va-nhung-he-luy-kho-luong.721709.html
  29. Trẻ học theo YouTube gây ra những hậu quả nghiêm trọng – Báo Tuổi Trẻ Thủ Đô, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://tuoitrethudo.vn/tre-hoc-theo-youtube-gay-ra-nhung-hau-qua-nghiem-trong-85268.html
  30. Tràn lan các video độc hại trên youtube: Đừng để trẻ em thành nạn nhân, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://baodantoc.vn/tran-lan-cac-video-doc-hai-tren-youtube-dung-de-tre-em-thanh-nan-nhan-1616731606672.htm
  31. 12 Habits To Prevent “Brain Rot” – Health, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://www.health.com/habits-to-prevent-brain-rot-8766150
  32. How to Reverse the Digital Overload Effects of Brain Rot (10 Simple Habits) |, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://www.developgoodhabits.com/brain-rot-ss3/
  33. Screen Time Guidelines – AAP, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://www.aap.org/en/patient-care/media-and-children/center-of-excellence-on-social-media-and-youth-mental-health/qa-portal/qa-portal-library/qa-portal-library-questions/screen-time-guidelines/
  34. How to Build Healthy Digital Habits: 5 Tips for Families – HealthyChildren.org, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://www.healthychildren.org/English/family-life/Media/Pages/how-to-build-healthy-digital-habits-tips-for-families.aspx
  35. Kids & Tech: Tips for Parents in the Digital Age from the AAP – Pediatric Associates of Springfield, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://www.pediatricassociatesonline.com/kids-tech-tips-for-parents-in-the-digital-age-from-the-aap62febb7f
  36. Evidence-Based Parenting Behaviors: Managing Screentime – Child & Family Development, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://www.childandfamilydevelopment.com/blog/evidence-based-parenting-behaviors-managing-screentime/
  37. Screen time and children: How to guide your child – Mayo Clinic, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://www.mayoclinic.org/healthy-lifestyle/childrens-health/in-depth/screen-time/art-20047952
  38. These four tips can make screen time good for your kids and even help them learn to talk, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://clas.wayne.edu/csd/news/these-four-tips-can-make-screen-time-good-for-your-kids-and-even-help-them-learn-to-talk-66241
  39. Những cách bảo vệ trẻ em khỏi video độc hại trên YouTube – VN-COP, truy cập vào tháng 7 24, 2025, https://vn-cop.vn/uncategorized/nhung-cach-bao-ve-tre-em-khoi-video-doc-hai-tren-youtube.html

Bình luận bằng Facebook

comments