Tại sao phụ nữ ‘đọc bản đồ khó hơn’ đàn ông?

0
123

Khi Google Maps Cũng “Bó Tay” Với Vợ Tôi

Chắc hẳn nhiều người trong chúng ta đã từng trải qua cảnh này: Vợ bạn đang lái xe, căng mắt nhìn đường, còn Google maps hiển thị rõ ràng về tuyến đường ngay trước mắt nhưng vợ bạn không biết đi hướng nào tiếp theo. Với tôi, cảnh tượng này quen thuộc đến mức trở thành một “đặc sản” mỗi khi ra đường cùng vợ. Những lúc như vậy, tôi chỉ biết cười trừ ngao ngán.

Phụ nữ thường gặp khó khăn hơn trong việc đọc bản đồ và định hướng. Nhưng liệu đây có phải chỉ là một sự trùng hợp ngẫu nhiên, một lời trêu đùa vô căn cứ, hay đằng sau đó là cả một sự thật khoa học phức tạp về cách não bộ nam và nữ được “lập trình” khác nhau? Hãy cùng nhau bước vào một hành trình khám phá đầy bất ngờ, đi từ những trải nghiệm đời thường đến những bằng chứng khoa học sâu sắc nhất để giải mã bí ẩn này.

Dưới đây là 2 ví dụ khác để minh họa sự khác biệt trong chiến lược định vị của nam và nữ:

  1. Tìm đồ vật bị thất lạc trong nhà:
    • Phụ nữ (chiến lược “dẫn đường theo cột mốc”): Khi tìm chìa khóa bị thất lạc, một người phụ nữ có thể nhớ lại theo trình tự các hoạt động: “À, tôi đã đặt nó trên bàn bếp, sau đó di chuyển đến phòng khách và để trên kệ sách gần cái đèn. Tôi sẽ kiểm tra lại các vị trí đó.” Họ thường tái hiện lại lộ trình di chuyển của bản thân và các vật thể/cột mốc liên quan.
    • Đàn ông (chiến lược “bản đồ tổng thể”): Một người đàn ông khi tìm chìa khóa có thể hình dung toàn bộ không gian ngôi nhà trong đầu, sau đó “quét” theo một hệ thống logic: “Chìa khóa thường ở đâu? Trên bàn làm việc, móc khóa cửa, hoặc trong túi áo khoác. Mình sẽ kiểm tra từng khu vực đó một cách có hệ thống, như một bản đồ.” Họ thường định vị vị trí của vật thể trong không gian tổng thể mà không cần tái hiện lại hành trình.
  2. Chỉ đường cho người khác đến một địa điểm quen thuộc:
    • Phụ nữ (chiến lược “dẫn đường theo cột mốc”): Khi chỉ đường đến nhà bạn, một người phụ nữ có thể nói: “Bạn đi thẳng qua siêu thị lớn, sau đó rẽ trái ở quán cà phê có mái đỏ, đi thêm một chút nữa bạn sẽ thấy một cây đa cổ thụ, nhà tôi ở ngay bên cạnh.” Họ tập trung vào các điểm mốc cụ thể và chuỗi các hành động liên quan đến chúng.
    • Đàn ông (chiến lược “bản đồ tổng thể”): Một người đàn ông có thể chỉ đường: “Bạn đi thẳng khoảng 2km về phía Đông, sau đó rẽ trái ở ngã tư thứ hai theo hướng Bắc, nhà tôi nằm ở tọa độ X, Y trên bản đồ.” Họ có xu hướng sử dụng các hướng tuyệt đối (Bắc, Nam, Đông, Tây) và khoảng cách, như thể họ đang nhìn từ trên cao xuống một bản đồ.

Bài viết này sẽ đưa bạn vào một hành trình khám phá những khác biệt tinh vi nhưng sâu sắc trong cách nam giới và phụ nữ “nhìn thấy” thế giới. Chúng ta sẽ giải mã tại sao một người có thể dễ dàng hình dung ra một tấm bản đồ tổng thể trong đầu, trong khi người khác lại ghi nhớ một hành trình qua các cột mốc chi tiết. Quan trọng hơn, chúng ta sẽ thấy rằng cả hai cách tiếp cận này đều có giá trị và hiệu quả theo cách riêng của chúng.

Tóm tắt bài viết này

  • Nam và nữ sử dụng hai chiến lược định hướng khác nhau.
  • Cấu trúc vùng hippocampus và kết nối não bộ có sự khác biệt.
  • Hormone có ảnh hưởng nhưng không phải yếu tố quyết định.
  • Kinh nghiệm sống và luyện tập có thể thay đổi khả năng này.
  • Cả hai giới đều có thể cải thiện kỹ năng định vị.

Hai thế giới định vị: Chiến lược “Bản đồ tổng thể” và “Dẫn đường theo cột mốc”

Khi đối mặt với một nhiệm vụ tìm đường, não bộ của chúng ta không hoạt động theo một cách duy nhất. Có hai chiến lược chính mà các nhà khoa học đã xác định, và xu hướng lựa chọn chiến lược thường có sự khác biệt giữa hai giới.1

Chiến lược “Bản đồ tổng thể” (Allocentric)

Hãy tưởng tượng bạn đang bay trên cao và nhìn xuống một thành phố, có thể thấy toàn bộ các con đường, tòa nhà và mối quan hệ hình học giữa chúng. Đây chính là bản chất của chiến lược định vị “allocentric” (lấy thế giới làm trung tâm) hay “kiến thức khảo sát” (survey knowledge). Người sử dụng chiến lược này tạo ra một “bản đồ nhận thức” trong tâm trí, cho phép họ hiểu được không gian một cách tổng thể, dựa vào các hướng chính (Bắc, Nam, Đông, Tây) và khoảng cách theo mét.1

Chiến lược này đặc biệt hiệu quả trong việc tìm đường tắt, định hướng trong không gian mở hoặc chỉ đường đến một vị trí chưa từng thấy.1 Các nghiên cứu cho thấy nam giới có xu hướng báo cáo sử dụng và thực hiện tốt hơn với chiến lược này.2

Chiến lược “Dẫn đường theo cột mốc” (Egocentric)

Ngược lại, hãy tưởng tượng bạn đang đi bộ qua một thành phố và ghi nhớ hành trình của mình bằng một chuỗi các chỉ dẫn: “rẽ trái ở tiệm cà phê màu đỏ, đi thẳng qua công viên có đài phun nước, rồi rẽ phải ở tòa nhà kính”. Đây là chiến lược “egocentric” (lấy bản thân làm trung tâm) hay “kiến thức theo lộ trình” (route-based knowledge). Chiến lược này dựa rất nhiều vào việc ghi nhớ các cột mốc (landmarks) và chuỗi hành động liên quan đến chúng.1

Phụ nữ thường báo cáo sử dụng chiến lược này nhiều hơn và thể hiện khả năng vượt trội trong việc ghi nhớ vị trí chính xác của các vật thể hoặc cột mốc trên đường đi.2 Điều quan trọng là, khi có đủ các cột mốc nổi bật hoặc khi chỉ dẫn được đưa ra dựa trên các cột mốc, sự khác biệt về hiệu suất định vị giữa nam và nữ gần như biến mất.1

Điều này cho thấy định kiến “đọc bản đồ khó hơn” thực chất phản ánh sự không tương thích giữa chiến lược định vị ưa thích của phụ nữ và thiết kế của một tấm bản đồ truyền thống, vốn ưu tiên cho tư duy hình học và các hướng trừu tượng.

Giải mã bản thiết kế của não bộ: Tại sao chúng ta định vị khác nhau?

Sự khác biệt trong chiến lược không phải là ngẫu nhiên. Nó bắt nguồn từ những khác biệt tinh vi nhưng có hệ thống trong cấu trúc và cách kết nối của não bộ.

Hippocampus: “GPS” trung tâm và sự chuyên môn hóa đáng kinh ngạc

Vùng hippocampus (hồi hải mã) được xem là “GPS” của não bộ, đóng vai trò tối quan trọng trong việc hình thành trí nhớ không gian.8 Tuy nhiên, các nghiên cứu hình ảnh thần kinh tiên tiến đã phát hiện ra một sự chuyên môn hóa thú vị:

  • Nam giới có vùng hippocampus trước (anterior hippocampus) lớn hơn (tương đối): Vùng này đặc biệt quan trọng trong việc mã hóa thông tin về một môi trường không gian mới và thực hiện các tác vụ xoay vật thể 3D trong tâm trí. Thể tích lớn hơn ở vùng này có mối tương quan trực tiếp với khả năng thực hiện tốt hơn các tác vụ đòi hỏi xây dựng một bản đồ nhận thức từ đầu.8
  • Phụ nữ có vùng hippocampus sau (posterior hippocampus) lớn hơn (tương đối): Ngược lại, vùng này lại chuyên về việc truy xuất thông tin không gian đã được lưu trữ, đặc biệt là các thông tin liên quan đến vị trí của các cột mốc quen thuộc.8 Điều này hoàn toàn phù hợp với thế mạnh của chiến lược dựa trên cột mốc.

Kết nối não bộ: “Siêu xa lộ” và “Mạng lưới địa phương”

Sự khác biệt không chỉ dừng lại ở một vùng não. Toàn bộ “sơ đồ dây điện” của não bộ, hay còn gọi là connectome, cũng cho thấy hai mô hình tối ưu hóa khác nhau:

  • Não bộ nam giới – Tối ưu hóa cho kết nối trong bán cầu (Intra-hemispheric): Ở nam giới, các kết nối bên trong mỗi bán cầu não (trái hoặc phải) thường mạnh mẽ hơn. Điều này tạo ra một “siêu xa lộ” hiệu quả cao, giúp truyền thông tin nhanh chóng từ vùng nhận thức (phía sau não) đến vùng hành động phối hợp (phía trước não). Cấu trúc này cực kỳ phù hợp cho các tính toán nhanh chóng cần thiết cho việc định vị tổng thể.10
  • Não bộ nữ giới – Tối ưu hóa cho kết nối liên bán cầu (Inter-hemispheric): Ở nữ giới, các kết nối giữa hai bán cầu não lại chiếm ưu thế. Điều này giống như một mạng lưới địa phương dày đặc, cho phép tích hợp chặt chẽ giữa khả năng xử lý phân tích, tuần tự của bán cầu trái và khả năng xử lý trực quan, tổng thể của bán cầu phải. Mô hình này lý tưởng cho việc kết hợp một chuỗi lộ trình (phân tích) với các mối quan hệ không gian của các cột mốc (tổng thể).10

Dưới đây là bảng tóm tắt những chuyên môn hóa thần kinh-nhận thức này:

Đặc điểm Trung bình ở Nam giới Trung bình ở Nữ giới Thế mạnh định vị liên quan
Vùng Hippocampus trội Hippocampus trước lớn hơn Hippocampus sau lớn hơn Nam: Mã hóa môi trường mới, xoay 3D. Nữ: Truy xuất vị trí cột mốc.
Kết nối não bộ chính Kết nối trong bán cầu mạnh hơn Kết nối liên bán cầu mạnh hơn Nam: Xử lý nhận thức-hành động hiệu quả. Nữ: Tích hợp xử lý phân tích & trực quan.
Chiến lược định vị trội Allocentric (Bản đồ tổng thể) Egocentric (Dẫn đường theo cột mốc) Nam: Tạo bản đồ nhận thức, tìm đường tắt. Nữ: Theo lộ trình, ghi nhớ vị trí vật thể.
Vùng não kích hoạt (khi định vị) Phụ thuộc nhiều vào Hippocampus Phụ thuộc nhiều vào Thùy đỉnh/trán Nam: Lập bản đồ không gian trực tiếp. Nữ: Tích hợp chi tiết lộ trình và cột mốc.

Yếu tố X từ Hormone: Ảnh hưởng có thật nhưng thường bị cường điệu hóa

Nhiều người cho rằng hormone là nguyên nhân chính gây ra sự khác biệt. Đúng là các hormone như testosterone và estrogen đóng vai trò “tổ chức”, giúp định hình cấu trúc não bộ từ trong bụng mẹ.11 Tuy nhiên, khi nói đến ảnh hưởng “kích hoạt” của hormone lưu hành trong máu ở người trưởng thành, câu chuyện trở nên phức tạp hơn.

Một nghịch lý thường được nêu ra: các nghiên cứu trên động vật cho thấy estrogen giúp tăng cường trí nhớ không gian, nhưng nam giới (với nồng độ estrogen thấp hơn) lại thường thể hiện tốt hơn trong các bài kiểm tra không gian.1 Lời giải đáp nằm ở một phát hiện quan trọng: ở con người,

ảnh hưởng của giới tính (tức cấu trúc não bộ đã được định hình) có xu hướng lấn át ảnh hưởng của hormone.5

Việc tăng nồng độ estrogen không tự động giúp một người “giỏi hơn” trong việc định vị, mà nó có thể ảnh hưởng đến “sự linh hoạt trong định vị” (navigational flexibility) – tức là làm cho việc áp dụng một chiến lược này trở nên dễ dàng hơn một chút so với chiến lược kia, chứ không xóa bỏ xu hướng nền tảng.5

Sức mạnh của sự dẻo dai: Kinh nghiệm tái định hình não bộ

Tin tốt là não bộ của chúng ta không phải là một cỗ máy tĩnh. Khái niệm “neuroplasticity” (tính dẻo thần kinh) cho thấy não có khả năng thay đổi cấu trúc và chức năng để đáp ứng với kinh nghiệm và luyện tập.

Ví dụ kinh điển là các tài xế taxi ở London. Sau nhiều năm rèn luyện để học thuộc lòng mạng lưới đường phố phức tạp của thành phố, vùng hippocampus sau của họ đã phát triển lớn hơn một cách vật lý.8 Điều này chứng minh rằng các vùng não liên quan đến định vị có thể phát triển thông qua thực hành.

Hơn nữa, các nghiên cứu đa văn hóa chỉ ra rằng ở những xã hội săn bắt hái lượm nơi cả nam và nữ đều di chuyển nhiều và có phạm vi hoạt động rộng, sự khác biệt về khả năng không gian giữa hai giới bị thu hẹp hoặc biến mất.13 Điều này cho thấy một phần đáng kể của sự khác biệt mà chúng ta thấy trong xã hội hiện đại là do “các yếu tố kinh nghiệm”.13

Nhìn Về Quá Khứ: Giả Thuyết Tiến Hóa và Những Phát Hiện Mới

Lời giải thích phổ biến và lâu đời nhất cho sự khác biệt này đến từ góc độ tiến hóa.

Từ Thuyết “Săn Bắt – Hái Lượm” Kinh Điển…

Giả thuyết này cho rằng, trong quá khứ xa xưa, vai trò xã hội đã định hình nên kỹ năng của hai giới. Đàn ông, với vai trò là những người đi săn, phải di chuyển trên những vùng lãnh thổ rộng lớn, xa lạ để theo dấu con mồi. Những cá nhân có khả năng định hướng không gian tốt (tư duy allocentric) sẽ thành công hơn, có nhiều khả năng sống sót và truyền lại gen của mình. Trong khi đó, phụ nữ, với vai trò là những người hái lượm, cần phải ghi nhớ chính xác vị trí của các nguồn thực vật, cây cối trong một khu vực gần nhà. Khả năng ghi nhớ các dấu mốc và vị trí tương đối của chúng (tư duy egocentric) trở thành một lợi thế sinh tồn.4

####…Đến Những Thách Thức Của Khoa Học Hiện Đại

Thuyết “Săn bắt – Hái lượm” rất trực quan và dễ hiểu, nhưng khoa học hiện đại đòi hỏi những bằng chứng khắt khe hơn. Các nghiên cứu quy mô lớn gần đây đã kiểm tra giả thuyết này bằng cách so sánh sự khác biệt về kỹ năng không gian và phạm vi hoạt động (home range) ở hàng chục loài động vật khác nhau, bao gồm cả con người trong các nền văn hóa săn bắt hái lượm đương đại.12

Kết quả thật đáng ngạc nhiên: các nhà khoa học tìm thấy rất ít hoặc không có mối liên hệ nào giữa sự khác biệt về phạm vi hoạt động và sự khác biệt về khả năng định hướng giữa hai giới.12 Điều này cho thấy thuyết tiến hóa kinh điển có thể không phải là lời giải thích đầy đủ. Thay vào đó, hai giả thuyết khác đang nhận được nhiều sự ủng hộ hơn:

  1. Tác dụng phụ của Hormone: Sự khác biệt về nhận thức có thể không phải là một sự thích nghi được chọn lọc trực tiếp, mà chỉ là một “tác dụng phụ” không được chọn lọc của vai trò chính mà testosterone đảm nhiệm trong quá trình phát triển cơ thể nam giới.5
  2. Sự dẻo dai kiểu hình (Phenotypic Plasticity): Sự khác biệt phát sinh hoặc được khuếch đại bởi kinh nghiệm và môi trường. Ngay từ khi còn nhỏ, bé trai và bé gái thường được khuyến khích tham gia vào các hoạt động khác nhau. Các trò chơi điện tử, thể thao, khám phá không gian thường củng cố tư duy allocentric, trong khi các hoạt động khác có thể củng cố các kỹ năng khác. Theo thời gian, sự rèn luyện khác biệt này sẽ định hình các đường mòn thần kinh trong não bộ.12

Rất có thể, câu trả lời không nằm ở một giả thuyết duy nhất mà là sự kết hợp của tất cả: một khuynh hướng sinh học ban đầu (có thể do tác dụng phụ của hormone) được khuếch đại mạnh mẽ bởi một cuộc đời đầy những trải nghiệm và rèn luyện khác nhau.

Kết luận: Định vị thế giới với một sự thấu hiểu mới

Sau khi phân tích hàng loạt nghiên cứu khoa học, người biên tập tại nhungdieuthuvi.com đã tổng hợp và đi đến kết luận rằng định kiến về khả năng đọc bản đồ của phụ nữ xuất phát từ một sự hiểu lầm sâu sắc. Sự khác biệt không nằm ở năng lực, mà ở chiến lược. Đó là sự đối lập giữa tư duy bản đồ tổng thể và tư duy lộ trình theo cột mốc, vốn được hỗ trợ bởi những chuyên môn hóa khác nhau về cấu trúc não bộ và cách kết nối thần kinh.

Tại nhungdieuthuvi.com, chúng tôi tin rằng việc hiểu rõ cơ chế khoa học là bước đầu tiên để làm chủ bản thân và sống hạnh phúc hơn. Thay vì bám víu vào các định kiến, chúng ta có thể học cách tận dụng thế mạnh của mình và rèn luyện những kỹ năng còn yếu.

Khuyến nghị thực tiễn

  1. Thực hành “Rèn luyện chéo” nhận thức: Để trở thành một người định vị toàn diện hơn, hãy chủ động rèn luyện chiến lược không phải sở trường của bạn. Nếu bạn quen dựa vào cột mốc, hãy thử sử dụng bản đồ giấy hoặc chế độ xem bản đồ trên điện thoại (với hướng Bắc cố định) và tập trung vào các hướng chính. Nếu bạn chỉ dùng bản đồ, hãy thử đi đến một nơi mới bằng cách tạo ra một câu chuyện kể về lộ trình dựa trên các cột mốc bạn thấy.
  2. Sử dụng công nghệ một cách chủ động: Đừng chỉ mù quáng đi theo vạch xanh trên Google Maps. Trước khi khởi hành, hãy dành một phút để nghiên cứu bản đồ tổng thể. Trong khi di chuyển, hãy thử đoán trước ngã rẽ tiếp theo trước khi ứng dụng thông báo. Việc tham gia tích cực này sẽ biến một trải nghiệm thụ động thành một bài tập rèn luyện não bộ, giúp củng cố “GPS” nội tại của bạn.

Đọc thêm bài viết >> Bộ não có một ‘GPS’ tích hợp – và nó hoạt động kinh ngạc thế nào?

Bài viết được tổng hợp tự động bằng AI, cân nhắc khi sử dụng lại thông tin từ bài viết này.

Nguồn trích dẫn

  1. Gender differences in spatial orientation: A review – ResearchGate, truy cập vào tháng 7 17, 2025, https://www.researchgate.net/publication/223361187_Gender_differences_in_spatial_orientation_A_review
  2. Full article: Gender differences in children’s wayfinding – Taylor & Francis Online, truy cập vào tháng 7 17, 2025, https://www.tandfonline.com/doi/full/10.1080/23729333.2020.1757214
  3. Gender differences in spatial navigation: Characterizing wayfinding behaviors – PubMed, truy cập vào tháng 7 17, 2025, https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31432331/
  4. How men’s and women’s brains are different | Stanford Medicine, truy cập vào tháng 7 17, 2025, https://stanmed.stanford.edu/how-mens-and-womens-brains-are-different/
  5. Effects of estrogen on spatial navigation and memory – PMC, truy cập vào tháng 7 17, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11031496/
  6. Estrogen treatment effects on cognition, memory and mood in male-to-female transsexuals, truy cập vào tháng 7 17, 2025, https://www.researchgate.net/publication/6901550_Estrogen_treatment_effects_on_cognition_memory_and_mood_in_male-to-female_transsexuals
  7. Sex differences in spatial tasks: Considering … – Frontiers, truy cập vào tháng 7 17, 2025, https://www.frontiersin.org/journals/virtual-reality/articles/10.3389/frvir.2023.1166364/full
  8. Sex Differences in Gray Matter Volume of the Right Anterior …, truy cập vào tháng 7 17, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC5108793/
  9. Sex differences in hippocampal cognition and neurogenesis – PMC, truy cập vào tháng 7 17, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6235970/
  10. Sex differences in the structural connectome of the human brain …, truy cập vào tháng 7 17, 2025, https://www.pnas.org/doi/10.1073/pnas.1316909110
  11. Hormonal Influences on Cognitive Function – PMC – PubMed Central, truy cập vào tháng 7 17, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6422548/
  12. Testosterone – Wikipedia, truy cập vào tháng 7 17, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Testosterone
  13. Still little evidence sex differences in spatial navigation are evolutionary adaptations | Royal Society Open Science, truy cập vào tháng 7 17, 2025, https://royalsocietypublishing.org/doi/10.1098/rsos.231532
  14. Still little evidence sex differences in spatial navigation are evolutionary adaptations. Scientists conclude that sex differences in spatial ability are more likely due to experiential factors and/or unselected biological side effects, rather than functional outcomes of natural selection. : r/science – Reddit, truy cập vào tháng 7 17, 2025, https://www.reddit.com/r/science/comments/199274b/still_little_evidence_sex_differences_in_spatial/

Bình luận bằng Facebook

comments